6054
Sản xuất và chế biến
|
6254
|
Sản xuất và chế biến
|
605401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
625401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
60540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
62540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
60540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
62540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
60540105
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
62540105
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
605402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
625402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
60540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
62540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
60540205
|
Công nghệ dệt, may
|
62540205
|
Công nghệ dệt, may
|
605403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
625403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
60540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
62540301
|
Kỹ thuật chế biến lâm sản
|
6058
|
Kiến trúc và xây dựng
|
6258
|
Kiến trúc và xây dựng
|
605801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
625801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
60580102
|
Kiến trúc
|
62580102
|
Kiến trúc
|
60580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
62580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
60580106
|
Quản lý đô thị và công trình
|
62580106
|
Quản lý đô thị và công trình
|
605802
|
Xây dựng
|
625802
|
Xây dựng
|
60580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
62580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
60580204
|
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
|
62580204
|
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
|
60580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
62580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
60580206
|
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
|
62580206
|
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
|
60580208
|
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
62580208
|
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
60580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
62580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
60580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
62580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
605803
|
Quản lý xây dựng
|
625803
|
Quản lý xây dựng
|
60580302
|
Quản lý xây dựng
|
62580302
|
Quản lý xây dựng
|
6062
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
6262
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
606201
|
Nông nghiệp
|
626201
|
Nông nghiệp
|
60620103
|
Khoa học đất
|
62620103
|
Khoa học đất
|
60620105
|
Chăn nuôi
|
62620105
|
Chăn nuôi
|
|
|
62620107
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
|
|
62620108
|
Di truyền và chọn giống vật nuôi
|
60620110
|
Khoa học cây trồng
|
62620110
|
Khoa học cây trồng
|
60620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
62620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
60620112
|
Bảo vệ thực vật
|
62620112
|
Bảo vệ thực vật
|
60620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
62620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
60620116
|
Phát triển nông thôn
|
|
|
60620118
|
Hệ thống nông nghiệp
|
|
|
606202
|
Lâm nghiệp
|
626202
|
Lâm nghiệp
|
60620201
|
Lâm học
|
|
|
|
|
62620205
|
Lâm sinh
|
|
|
62620207
|
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
|
|
|
62620208
|
Điều tra và quy hoạch rừng
|
60620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
62620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
606203
|
Thuỷ sản
|
626203
|
Thuỷ sản
|
60620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
62620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
60620302
|
Bệnh lý học và chữa bệnh thủy sản
|
62620302
|
Bệnh lý học và chữa bệnh thủy sản
|
60620304
|
Kỹ thuật khai thác thuỷ sản
|
62620304
|
Kỹ thuật khai thác thuỷ sản
|
60620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
62620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
6064
|
Thú y
|
6264
|
Thú y
|
606401
|
Thú y
|
626401
|
Thú y
|
60640101
|
Thú y
|
62640101
|
Thú y
|
|
|
62640102
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
|
|
62640104
|
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
|
|
|
62640106
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
|
|
62640108
|
Dịch tễ học thú y
|
6072
|
Sức khoẻ
|
6272
|
Sức khoẻ
|
607201
|
Y học
|
627201
|
Y học
|
60720102
|
Y học hình thái
|
|
|
|
|
62720103
|
Mô phôi thai học
|
|
|
62720104
|
Giải phẫu người
|
|
|
62720105
|
Giải phẫu bệnh và pháp y
|
60720106
|
Y học chức năng
|
|
|
|
|
62720107
|
Sinh lý học
|
|
|
62720108
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
62720109
|
Dị ứng và miễn dịch
|
|
|
62720111
|
Y sinh học di truyền
|
|
|
62720112
|
Hóa sinh y học
|
60720115
|
Vi sinh y học
|
62720115
|
Vi sinh y học
|
60720116
|
Ký sinh trùng và côn trùng y học
|
62720116
|
Ký sinh trùng và côn trùng y học
|
60720117
|
Dịch tễ học
|
62720117
|
Dịch tễ học
|
60720120
|
Dược lý và độc chất
|
62720120
|
Dược lý và độc chất
|
60720121
|
Gây mê hồi sức
|
62720121
|
Gây mê hồi sức
|
60720122
|
Hồi sức cấp cứu và chống độc
|
62720122
|
Hồi sức cấp cứu và chống độc
|
60720123
|
Ngoại khoa
|
|
|
|
|
62720124
|
Ngoại lồng ngực
|
|
|
62720125
|
Ngoại tiêu hóa
|
|
|
62720126
|
Ngoại thận và tiết niệu
|
|
|
62720127
|
Ngoại thần kinh - sọ não
|
|
|
62720128
|
Ngoại bỏng
|
|
|
62720129
|
Chấn thương chỉnh hình và tạo hình
|
60720131
|
Sản phụ khoa
|
62720131
|
Sản phụ khoa
|
60720135
|
Nhi khoa
|
62720135
|
Nhi khoa
|
60720140
|
Nội khoa
|
|
|
|
|
62720141
|
Nội tim mạch
|
|
|
62720142
|
Nội xương khớp
|
|
|
62720143
|
Nội tiêu hóa
|
|
|
62720144
|
Nội hô hấp
|
|
|
62720145
|
Nội tiết
|
|
|
62720146
|
Nội thận - tiết niệu
|
60720147
|
Thần kinh và tâm thần
|
62720147
|
Thần kinh
|
|
|
62720148
|
Tâm thần
|
60720149
|
Ung thư
|
62720149
|
Ung thư
|
60720150
|
Lao
|
62720150
|
Lao
|
60720151
|
Huyết học và truyền máu
|
62720151
|
Huyết học và truyền máu
|
60720152
|
Da liễu
|
62720152
|
Da liễu
|
60720153
|
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
|
62720153
|
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
|
60720155
|
Tai - Mũi - Họng
|
62720155
|
Tai - Mũi - Họng
|
60720157
|
Nhãn khoa
|
62720157
|
Nhãn khoa
|
|
|
|
|
60720163
|
Y học dự phòng
|
|
|
|
|
62720164
|
Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế
|
607202
|
Y học cổ truyền
|
627202
|
Y học cổ truyền
|
60720201
|
Y học cổ truyền
|
62720201
|
Y học cổ truyền
|
607203
|
Dịch vụ y tế
|
627203
|
Dịch vụ y tế
|
60720301
|
Y tế công cộng
|
62720301
|
Y tế công cộng
|
60720303
|
Dinh dưỡng
|
62720303
|
Dinh dưỡng
|
60720307
|
Lý sinh y học
|
|
|
|
|
62720310
|
Y học hạt nhân
|
60720311
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
62720311
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
60720333
|
Vật lý trị liệu
|
62720333
|
Vật lý trị liệu
|
607204
|
Dược học
|
627204
|
Dược học
|
60720402
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
|
62720402
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
|
|
|
62720403
|
Hóa dược
|
60720405
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
62720405
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
60720406
|
Dược học cổ truyền
|
62720406
|
Dược học cổ truyền
|
60720408
|
Hóa sinh dược
|
62720408
|
Hóa sinh dược
|
60720410
|
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
|
62720410
|
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
|
60720412
|
Tổ chức quản lý dược
|
62720412
|
Tổ chức quản lý dược
|
|