Trồng trọt
-
|
|
Hom mía giống – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện Nghiên cứu Mía đường
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cây tiêu giống
|
Xây dựng mới
|
Viện KHKT Nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cây điều giống
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cây giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm - Phương pháp kiểm định
|
Xây dựng mới
|
Cục Trồng trọt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Gạo thương phẩm – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
|
Viện Cây lượng thực và Cây thực phẩm
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
-
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) chứa hoạt chất Fosetyl Aluminum -Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Cục Bảo vệ thực vật
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Lufenuron- Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Cyromazin Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Propinzole- Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Imidacloprid - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Mefenacet- Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất cymoxanil- Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Butachlor – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
|
Xây dựng mới
|
Cục Bảo vệ thực vật
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Đất trồng trọt
|
-
|
|
Chất lượng đất – PP xác định hàm lượng axit humic và axit fuvic trong đất
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
Viện Thổ nhưỡng nông hóa
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Chất lượng đất – PP phân tích hàm lượng silic hòa tan trong đất bằng phương pháp so mầu xanh molipden
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Đất – PP xác định khả năng đệm pH của đất
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cây trồng – PP xác định chiều dài của rễ cây
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Đất – Xác định nhanh tính thấm nước của đất trên đồng ruộng
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Đất – Xác định độ ẩm cây héo của đất
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thủy sản
|
-
|
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô đồng - Yêu cầu kỹ thuật.
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cá ngừ nguyên liệu - Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Lâm nghiệp
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Keo
Phần 1: Keo tai tượng
Phần 2: Keo lá liềm
Phần 3: Keo lá tràm
|
Xây dựng mới
|
Viện Giống và CNSH
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Bạch đàn
Phần 1: Bạch đàn Urô
Phần 2: Bạch đàn Camal
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Thông
Phần 1: Thông đuôi ngựa
Phần 2: Thông Caribe
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Tràm
Phần 1: Tràm Úc
Phần 2: Tràm ta
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp - Mây nếp
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm Lâm đặc sản
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Hồi
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Sa nhân
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Thảo quả
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Sở
|
Xây dựng mới
|
Viện KHLNVN
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống cây lâm nghiệp – Macadamia
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Chăn nuôi
|
-
|
|
Vịt giống (vịt Mốc, TsN-15, Biển-15, ST, Cổ Lũng) - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2015
|
2016
|
|
|
|
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Salbutamol trong thức ăn chăn nuôi.
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giống bò nội địa - Phần 1 giống bò H Mông, phần 2 giống bò U đầu rìu.
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm nghiên cứu bò và đồng cỏ Ba vì - Viện Chăn nuôi
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Qui trình bình tuyển giám định bò giống (đối với bò đực, bò cái, hướng sữa và hướng thịt)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Qui trình bình tuyển giám định lợn giống (đối lợn đực, nái)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Kiểm tra năng suất đực giống và cái giống vật nuôi
|
xây dựng mới
|
Cục chăn nuôi
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thú ý
|
-
|
|
Mật ong – Xác định dư lượng carbendazim bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hai lần khối phổ (LCMSMS);
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mật ong – Xác định dư lượng Amitraz bằng kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GCMS);
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thịt – Xác định dư lượng sulfonamids bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hai lần khối phổ (LCMSMS
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mật ong – Xác định dư lượng carbamate (carbaryl, methiocarb, primicarb) bằng kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GCMS);
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thủy lợi
|
-
|
|
Công trình thủy lợi - Bản đồ ngập lụt hạ lưu trong các tình huống xả lũ – Yêu cầu kỹ thuật
|
Tham khảo tài liệu của Mỹ, Canada, Úc, Trung Quốc
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công công trình giảm sóng và phá sóng bảo vệ bờ biển
|
Từ kết quả nghiên cứu khoa học và tài liệu nước ngoài
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Máy nông nghiệp
|
-
|
|
Thiết bị bảo vệ cây trồng – Máy phun đeo vai:
Phần 1: Yêu cầu môi trường và an toàn
Phần 2: Phương pháp thử
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 19932-1:2013; ISO 19932-2:2013
|
Cục Chế biến NLTS&NM
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá sự ổn định – Phần 1: Nguyên tắc
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 16231-1:2013
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
V. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
-
|
|
Sân bay - Đường cất hạ cánh
|
Chuyển đổi bổ sung từ tài liệu DOC 9157 Aerodrome Design Manual Part 1. Runways
|
Cục Hàng không Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cọc vít có cánh đơn ở mũi - Yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới / tham khảo TCVN 9245 : 2012 Cọc ống thép, 22TCN 272-05 Tiêu chuẩn thiết kế cầu, JRA 2002 và 2012 Tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ của Nhật Bản, TCCS 03/2012-TCĐBVN Tiêu chuẩn thiết kế móng cọc ống thép dạng giếng.
|
Tổng cục Đuờng bộ Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông cát - Thiết kế thành phần và chế tạo
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Rà quét luồng, vật chướng ngại trên luồng đường thủy nội địa
|
Xây dựng mới dựa trên
Tiêu chuẩn cơ sở Công trình thanh thải vật chướng ngại trên luồng đường thủy nội địa - khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu
|
Cục Đường thủy Nội địa
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quản lý, bảo trì đường thủy nội địa
|
Nâng cấp, rà soát, bổ sung tiêu chuẩn cơ sở Quản lý, bảo trì đường thủy nội địa
|
Cục Đường thủy Nội địa
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống đường sắt đô thị - Các hệ thống bảo vệ
|
Chấp nhận tiêu chuẩn Châu Âu EN50128
|
Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phương tiện giao thông đường sắt - toa xe P ( xi téc) - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Trung Quốc GB10487-89
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phương tiện giao thông đường sắt - Đầu máy toa xe - Yêu cầu thiết bị ghi tốc độ
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo các tiêu chuẩn: GO-OTS-203; TB 2765-2005
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phân cấp và chế tạo giàn di động trên biển
|
Soát xét TCVN 5309 - TCVN 5319 Công trình biển di động, quy phạm phân cấp và chế tạo
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công trình biển cố định
|
Soát xét TCVN 6767: 2000
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Tiếng ồn trong hoạt dộng GTVT đường sắt
|
Tham khảo
- Tài liệu Độ ồn dọc tuyến đường sắt TCCS 03:2009/VNRA;
- Tiêu chuẩn tiếng ồn môi trường khu vực thành thị (Standard of environmental transit noise in urban area) – GB3096-93; GB 10070-88; HJ 2.4-2009.
|
Cục Đường sắt Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Độ rung trong hoạt dộng GTVT đường sắt
|
- Tài liệu nguồn: Độ rung dọc tuyến đường sắt TCCS 04:2009/VNRA;
- Tài liệu tham khảo: Tiêu chuẩn rung động môi trường khu vực thành thị (Standard of environmental vibration in urban area) – GB10070-88; - HJ453-2008.
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông đầm lăn trong kết cấu áo đường ô tô – Yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới trên cở sở kết quả nghiên cứu “Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thi công kết cấu mặt đường bê tông đầm lăn RCC cho hạ tầng giao thông”
|
Viện Khoa học Công nghệ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông đầm lăn trong kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu
|
Xây dựng mới trên cở sở kết quả nghiên cứu “Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thi công kết cấu mặt đường bê tông đầm lăn RCC cho hạ tầng giao thông”
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của vật liệu sét bentonite
|
Xây dựng mới tham khảo các tiêu chuẩn ASTM D4380, API 13B API, API 13A API; ASTM D6910; ASTM D1293; ASTM D4381; ASTM D5891
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phương pháp thí nghiệm xác định độ bền của cốt liệu bê tông nhựa bằng phương pháp sử dụng Natri Sulfat hoặc Magie Sulfat
|
Chấp nhận ASTM C88.
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa – mẫu thử nghiệm vệ hằn bánh xe
|
Xây dựng mới, tham khảo Quyết định số 1617/QĐ – BGTVT, EN 12697-33, JTG_E20-2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử nghiệm xác định độ thấm nước
|
Xây dựng mới/ tham khảo
- EN 12697-19
- EN 12697-40
|
Viện Khoa học Công nghệ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử nghiệm thu hồi nhựa đường từ dung dịch sau khi chiết bằng phương pháp Abson
|
Xây dựng mới, tham khảo
- ASTM D1856
- AASHTO T170
|
Viện Khoa học Công nghệ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử nghiệm xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T 326
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nhựa đường - Phương pháp thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt độ và không khí trên một màng mỏng quay TFOT
|
Xây dựng mới, tham khảo
- ASTM D1754
- AASHTO T179
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nhựa đường - Phương pháp thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt độ và không khí trên một màng mỏng xuay RTFOT
|
Xây dựng mới, tham khảo
- ASTM D2872
- AASHTO T240
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Áo đường mềm - yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới, tham khảo 22TCN 211:06
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Màng biển báo phản quang
|
Soát xét TCVN 7887: 2008
|
Văn phòng Bộ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bitum - phương pháp xác định độ hóa già của màng mỏng bitum dưới tác dụng của nhiệt độ và khí
|
Xây dựng mới, tham khảo EN 12607-1:2000; ASTM D2872-04 và AASHTO T240-09
|
Đại học Công nghệ giao thông vận tải
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bitum - phương pháp xác định các đặc tính lưu biến sử dụng lưu biến kế cắt động
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T315
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bitum - phương pháp xác định độ cứng chống uốn từ biến ở nhiệt độ thấp sử dụng lưu biến kế uốn dầm
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T313 – 08 và ASTM D6648 - 08
|
Đại học Công nghệ giao thông vận tải
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bitum - xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng phương pháp kéo trực tiếp
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T314-11
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa - Xác định giá trị mô dun đàn hồi động (Resilient modulus) sử dụng phương pháp kéo gián tiếp
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM D4123-82; AASHTO TP31-1996 và ASTM D7369 - 09
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bê tông nhựa - phương pháp chiết tách bitum từ hỗn hợp bê tông nhựa
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T 319-08; ASTM D 2172/D 2712M – 11; AASHTO T164-11 và EN 12697-1:2012
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kẻ đường - phương pháp thí nghiệm tại hiện trường
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM 173
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định chỉ số đương lượng cát của cốt liệu mịn và đất – Phương pháp thứ
|
Xây dựng mới, tham khảo AASHTO T176 và ASTM D 2419
|
Viện KHCN Giao thông Vận tải
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hệ số thấm của đất rời bằng phương pháp cột nước không đổi
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM D2434 có bổ sung sửa đổi
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu sơn tín hiệu mặt đường bê tông xi măng
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM 6237-03, AASHTO M247 – 11, BS 6088:1981 có bổ sung, sửa đổi
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Yêu cầu quy định màu sắc của sơn vạch đường (YCKT & PPT)
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM 6628-03 có bổ sung, sửa đổi
|
Viện KHCN Giao thông Vận tải
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Sơn bảo vệ công trình - Bột kẽm - YCKT và PPT
|
Xây dựng mới, tham khảo ASTM 520-00, EN ISO 3549-1995 có bổ sung, sửa đổi
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Sơn vecni Phương pháp xác định độ bền đối với chất lỏng (Phần 1:Phương pháp nhúng trong nước; Phần 2:Phương pháp nhúng trong chất lỏng khác)
|
Xây dựng mới, tham khảo JIS K5600-6-1-1999, JIS K5600-6-2-1999, ISO 2812-1:2007, ISO 2812-2:2007 có bổ sung, sửa đổi
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phương pháp thử nghiệm xác định độ hằn lún vệt bánh xe của mẫu bê tông nhựa nóng đã đầm nén bằng thiết bị Hamburg Wheel-Track
|
Xây dựng mới, tham khảo EN 12697-22 có bổ sung, sửa đổi
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống thu phí điện tử không dừng (ETC) trên đường cao tốc
|
Xây dựng mới, tham khảo ISO/DIS 14817, ISO14906, EN 12253:2004
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc
|
Xây dựng mới, tham khảo ISO 14813-1:2007, ISO/TR 14813-2:2000, ISO/IEC 11179
|
VP Bộ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Trung tâm điều hành giao thông đường cao tốc
|
Xây dựng mới, tham khảo ISO 14813-1:2007, ISO/TR 14813-2:2000, ISO/IEC 11179
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giếng cát – Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu
|
Xây dựng mới, tham khảo 22TCN-262:2000, JTJ 017-96 và JTG/T D31-02-2013;…
|
VP Bộ GTVT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
VI. BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
Điện ảnh
|
-
|
|
Bản phim nhựa lưu trữ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Viện Phim Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thư viện
|
-
|
|
Hoạt động thư viện-Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện
|
Xây dựng mới
|
Thư viện Quốc gia Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hoạt động thông tin-thư viện - Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thông tin-thư viện
|
Xây dựng trên cơ sở chấp nhận ISO 11620:2008
|
Vụ Thư viện
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Thể dục, thể thao
|
-
|
|
Xà đơn
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xà kép
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị luyện tập tại chỗ - Thiết bị tập sức mạnh - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử
|
Chấp nhận ISO 20957 - 2:2005
|
Trung tâm HLTTQG TP. Hồ Chí Minh
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị luyện tập tại chỗ - Ghế dài tập sức mạnh - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử
|
Chấp nhận ISO 20957-4:2005
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
VII. BỘ CÔNG THƯƠNG
|
Dệt may
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu – Phần B01: Độ bền màu với ánh sáng ban ngày
|
Chấp nhận ISO 105-B01:1994/Amd 1:1998
|
Viện Dệt May
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu- Phần X10: Đánh giá sự di trú màu từ vật liệu dệt sang lớp phủ polyvinyl clorua
|
Chấp nhận ISO 105-X10:1993
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Xác định độ truyền qua hoặc ngăn chặn bức xạ cực tóm gây ban đỏ quá vải
|
Chấp nhận AATCC 183:2010
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Xác định độ phẳng đường may trên vải sau khi giặt gia dụng nhiều lần
|
Chấp nhận AATCC 88B:2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Xác định độ duy trì nếp gấp trên vải sau giặt gia dụng nhiều lần
|
Chấp nhận AATCC 88C:2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu – Đánh giá sự di trú màu từ vải sang vải trong quá trình bảo quản
|
Chấp nhận AATCC
163:2013
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu – Phần B08: Đánh giá chất lượng của vật liệu chuẩn len xanh từ 1-7
|
Chấp nhận ISO 105-B08:1995/Amd 1: 2009
|
Viện Dệt May
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp thử tiêu chuẩn xác định độ co sợi
|
Chấp nhận ASTM D 2259-02: 2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu – Phần A06: Xác định cường độ màu của chuẩn 1/1/ bằng thiết bị
|
Chấp nhận ISO 105-A06:1995
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu – Phần E12: Độ bền mầu với cán: Phương pháp cán kiềm
|
Chấp nhận ISO 105-E12:2010
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định các phtalat
|
Chấp nhận hoàn toàn Tiêu chuẩn EN 15777:2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Yêu cầu kỹ thuật - Vải may mặc có khả năng thoát hơi nước
|
Chấp nhận hoàn toàn Tiêu chuẩn BS 7209: 1990
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp thử độ bền màu - Phần B07: Độ bền màu với ánh sáng của vật liệu dệt ngấm ướt mồ hôi nhân tạo
|
Chấp nhận hoàn toàn Tiêu chuẩn ISO 105-B07: 2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Điều tra và phát triển rầy xanh hai chấm hại cây bông
|
Xây dựng mới
|
Viện Nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Cơ khí
|
-
|
|
Van – Yêu cầu thử lửa
|
Xây dựng mới
|
Viện Nghiên cứu Cơ khí
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bơm và cụm bơm chất lỏng - Thử độ ồn – Cấp chính xác 2 và cấp chính xác 3
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bơm ly tâm kiểu đầu hút (áp suất danh nghĩa 16 bar) – Ký hiệu, điểm phụ tải danh nghĩa và kích thước
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bơm ly tâm kiểu đầu hút – Kích thước của các lỗ dùng cho vòng làm kín cơ khí và vòng bít mềm
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bơm ly tâm kiểu đầu hút – Tấm đế và kích thước lắp đặt
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Kính phẳng tôi hóa
|
Xây dựng mới dựa trên ASTM C1422/C1422M; BS EN 12337-2:2004
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Chợ
|
-
|
|
Chợ kinh doanh thực phẩm
|
Xây dựng mới
|
Vụ thị trường trong nước
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Quặng, Khoáng sản
|
-
|
|
Thiết kế nhà máy tuyển nổi quặng kim loại màu
|
Xây dựng mới
|
Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim
|
2015
|
2016
|
|
|
|
VIII. BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
Đièu kiện kiểm và an toàn máy cắt kim loại
|
-
|
|
Máy công cụ - Điều kiện kiểm cho máy phay kiểu cầu - Kiểm độ chính xác– Phần 1: Máy kiểu cầu (kiểu cổng) cố định
| |