2014
2015
|
|
|
| -
|
|
Tính các giới hạn dưới và giới hạn trên của đường kính ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn tròn bằng đồng và điện áp danh định đến và bằng 450/750 V
|
Chấp nhận IEC 60719 (1992-03) Ed. 2.0
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cáp cách điện bằng chất vô cơ và đầu nối cáp có điện áp danh định không quá 750 V – Phần 1: Cáp
|
Chấp nhận IEC 60702-1 (2002-02) Ed. 3.0
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cáp cách điện bằng chất vô cơ và đầu nối cáp có điện áp danh định không quá 750 V – Phần 2: Đầu nối
|
Chấp nhận IEC 60702-2 (2002-02) Ed. 2.0
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
BAO GÓI VÀ DÂY QUẤN (Xây dựng 1 3 TCVN)
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 1: Vật chứa dây quân tròn
|
Chấp nhận IEC 60264-1 (1968-01) Ed. 1.0 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô quấn có tang hình trụ. Mục 1: Kích thước cơ bản
|
Chấp nhận IEC 60264-2-1 (1989-01) Ed. 1.0 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô quấn có tang hình trụ. Mục 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn có thể thu hồi bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận IEC 60264-2-2 (1990-08) Ed. 1.0 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô quấn có tang hình trụ. Mục 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn dùng lại được bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận IEC 60264-2-3 (1990-08) Ed. 1.0 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-1: Lô quấn phân phối có tang hình côn – Kích thước cơ bản
|
Chấp nhận IEC 60264-3-1 (2009-08) Ed. 2.1 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-2: Lô quấn phân phối có tang hình côn – Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn dùng lại được bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận IEC 60264-3-2 (1999-04) Ed. 2.0 Bilingual
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-3: Lô quấn phân phối có tang hình côn – Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn không dùng lại được bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận IEC 60264-3-3 (1990-08) Ed. 1.0 Bilingual
|
nt
| |