515803
Quản lý xây dựng
|
525803
|
Quản lý xây dựng
|
|
|
52580301
|
Kinh tế xây dựng
|
51580302
|
Quản lý xây dựng
|
52580302
|
Quản lý xây dựng
|
5162
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
5262
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
516201
|
Nông nghiệp
|
526201
|
Nông nghiệp
|
|
|
52620101
|
Nông nghiệp
|
51620102
|
Khuyến nông
|
52620102
|
Khuyến nông
|
51620105
|
Chăn nuôi
|
52620105
|
Chăn nuôi
|
|
|
52620109
|
Nông học
|
51620110
|
Khoa học cây trồng
|
52620110
|
Khoa học cây trồng
|
51620112
|
Bảo vệ thực vật
|
52620112
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
52620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
51620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
52620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
|
|
52620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
51620116
|
Phát triển nông thôn
|
52620116
|
Phát triển nông thôn
|
516202
|
Lâm nghiệp
|
526202
|
Lâm nghiệp
|
51620201
|
Lâm nghiệp
|
52620201
|
Lâm nghiệp
|
|
|
52620202
|
Lâm nghiệp đô thị
|
51620205
|
Lâm sinh
|
52620205
|
Lâm sinh
|
51620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
52620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
516203
|
Thuỷ sản
|
526203
|
Thuỷ sản
|
51620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
52620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
52620302
|
Bệnh học thủy sản
|
|
|
52620304
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
|
|
52620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
5164
|
Thú y
|
5264
|
Thú y
|
|
|
526401
|
Thú y
|
|
|
52640101
|
Thú y
|
516402
|
Dịch vụ thú y
|
|
|
51640201
|
Dịch vụ thú y
|
|
|
5172
|
Sức khoẻ
|
5272
|
Sức khoẻ
|
|
|
527201
|
Y học
|
|
|
52720101
|
Y đa khoa
|
|
|
527202
|
Y học cổ truyền
|
52720201
|
Y học cổ truyền
|
52720201
|
Y học cổ truyền
|
517203
|
Dịch vụ y tế
|
527203
|
Dịch vụ y tế
|
|
|
52720301
|
Y tế công cộng
|
52720305
|
Y sinh học thể dục thể thao
|
52720305
|
Y sinh học thể dục thể thao
|
51720330
|
Kỹ thuật y học
|
52720330
|
Kỹ thuật y học
|
51720332
|
Xét nghiệm y học
|
52720332
|
Xét nghiệm y học
|
51720333
|
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
|
52720333
|
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
|
|
|
527204
|
Dược học
|
|
|
52720401
|
Dược học
|
517205
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
527205
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
51720501
|
Điều dưỡng
|
52720501
|
Điều dưỡng
|
51720502
|
Hộ sinh
|
|
|
517206
|
Răng - Hàm - Mặt
|
527206
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
52720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
51720602
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
52720602
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
|
|
527207
|
Quản lý bệnh viện
|
|
|
52720701
|
Quản lý bệnh viện
|
5176
|
Dịch vụ xã hội
|
5276
|
Dịch vụ xã hội
|
517601
|
Công tác xã hội
|
527601
|
Công tác xã hội
|
51760101
|
Công tác xã hội
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
51760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
52760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
5181
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
5281
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
528102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
518105
|
Kinh tế gia đình
|
528105
|
Kinh tế gia đình
|
51810501
|
Kinh tế gia đình
|
52810501
|
Kinh tế gia đình
|
5184
|
Dịch vụ vận tải
|
5284
|
Dịch vụ vận tải
|
518401
|
Khai thác vận tải
|
528401
|
Khai thác vận tải
|
51840101
|
Khai thác vận tải
|
52840101
|
Khai thác vận tải
|
|
|
52840104
|
Kinh tế vận tải
|
|
|
52840106
|
Khoa học hàng hải
|
51840107
|
Điều khiển tàu biển
|
|
|
51840108
|
Vận hành khai thác máy tàu
|
|
|
5185
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
5285
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
518501
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
528501
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
52850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
51850103
|
Quản lý đất đai
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
|
|
528502
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
|
52850201
|
Bảo hộ lao động
|
5186
|
An ninh, quốc phòng
|
5286
|
An ninh, Quốc phòng
|
518601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
528601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
|
|
52860102
|
Điều tra trinh sát
|
|
|
52860104
|
Điều tra hình sự
|
|
|
52860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
|
|
52860109
|
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
|
|
|
52860111
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
|
|
|
52860112
|
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
|
51860113
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
|
52860113
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
|
|
|
52860116
|
Hậu cần công an nhân dân
|
|
|
52860117
|
Tình báo an ninh
|
518602
|
Quân sự
|
528602
|
Quân sự
|
51860206
|
Biên phòng
|
52860206
|
Biên phòng
|
51860210
|
Chỉ huy tham mưu
|
52860210
|
Chỉ huy tham mưu
|
|
|
52860214
|
Chỉ huy kỹ thuật
|
|
|
52860220
|
Tình báo quân sự
|
|
|
52860226
|
Hậu cần quân sự
|