504.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ
|
X
| -
|
505.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
|
X
|
-
|
506.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
|
X
|
-
|
507.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
508.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
509.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
X
|
-
|
510.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
511.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ
|
X
|
-
|
512.
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực
|
X
|
-
|
513.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm
|
X
|
-
|
514.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
515.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
|
X
|
-
|
516.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
X
|
-
|
517.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
518.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
519.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
522.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên
|
X
|
-
|
523.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
X
|
-
|
524.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
X
|
-
|
525.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
X
|
-
|
526.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu
|
X
|
-
|
527.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
X
|
-
|
528.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
X
|
-
|
529.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
X
|
-
|
530.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
X
|
-
|
531.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản
|
X
|
-
|
532.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi
|
X
|
-
|
541.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
X
|
-
|
543.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
|
X
|
-
|
544.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
X
|
-
|
545.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
X
|
-
|
546.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
X
|
-
|
547.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm
|
X
|
-
|
548.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi
|
X
|
-
|
549.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
X
|
-
|
550.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
X
|
-
|
551.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim
|
X
|
-
|
552.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ
|
X
|
-
|
553.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
554.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
555.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
|
X
|
-
|
556.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
557.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
|
X
|
-
|
558.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
|
X
|
-
|
559.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
560.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
X
|
-
|
561.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
X
|
-
|
562.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
X
|
-
|
563.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
X
|
-
|
564.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
565.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
|
X
|
-
|
566.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
|
X
|
-
|
567.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản
|
X
|
-
|
568.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
X
|
-
|
569.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser
|
X
|
-
|
570.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
|
X
|
-
|
571.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
|
X
|
-
|
572.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
X
|
-
|
573.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi
|
X
|
-
|
574.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
575.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch
|
X
|
-
|
576.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
577.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
X
|
-
|
578.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng
|
X
|
-
|
579.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương
|
X
|
-
|
580.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
581.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh
|
X
|
-
|
582.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
X
|
-
|
583.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực
|
X
|
-
|
584.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản
|
X
|
-
|
585.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng
|
X
|
-
|
586.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
X
|
-
|
587.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
588.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
|
X
|
-
|
589.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu
|
X
|
-
|
590.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực
|
X
|
-
|
591.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin
|
X
|
-
|
592.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ
|
X
|
-
|
593.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
594.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
X
|
-
|
595.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
596.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
597.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
598.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ
|
X
|
-
|
599.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
X
|
-
|
600.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
|
X
|
-
|
601.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
X
|
-
|
602.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
X
|
-
|
603.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
|
X
|
-
|
604.
|
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
X
|
-
|
605.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
606.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
X
|
-
|
607.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản.
|
X
|
-
|
608.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
609.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
|
X
|
-
|
610.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
|
X
|
-
|
611.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
X
|
-
|
612.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
X
|
-
|
613.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …
|
X
|
-
|