4. Yêu cầu sau gia nhập
Mặc dù không có đòi hỏi bắt buộc nào về thủ tục sau gia nhập, theo khuyến nghị của UNCITRAL, các cơ quan áp dụng pháp luật tại các quốc gia thành viên nên có một hệ thống báo cáo các vụ kiện liên quan đến Công ước Viên 1980. Hệ thống này sẽ tập hợp và báo cáo các vụ kiện có liên quan đến Công ước này cho Ban thư ký của UNCITRAL để cơ quan này đưa lên hệ thống cơ sở dữ liệu “CLOUT” (Case Law on UNCITRAL Texts). Đây là khuyến nghị, không phải là “nghĩa vụ” của quốc gia thành viên Công ước. Tuy nhiên, đây là việc nên làm vì công khai hóa các phán quyết/ quyết định của tòa án/ trọng tài của Việt Nam liên quan đến CISG sẽ góp phần làm tăng sự tin tưởng của cộng đồng kinh doanh quốc tế vào sự minh bạch của hệ thống pháp luật Việt Nam về thương mại quốc tế. Nếu thực hiện khuyến nghị này, sau khi Việt Nam gia nhập CISG, một cơ quan hay tổ chức được chỉ định sẽ chịu trách nhiệm về việc thực hiện Báo cáo án lệ cho UNCITRAL.
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay, việc gia nhập Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là cần thiết đối với Việt Nam. Gia nhập Công ước không chỉ góp phần hiện thực hóa chủ trương hội nhập quốc tế một cách tích cực, chủ động và toàn diện của Đảng và Nhà nước, đáp ứng yêu cầu phát triển nội tại của quan hệ kinh tế, thương mại có yếu tố nước ngoài mà còn nâng cao vai trò của Việt Nam trong hoạt động hài hóa hóa pháp luật trong lĩnh vực tư pháp quốc tế.
Từ những phân tích trên đây có thể thấy nội dung của Công ước tương thích với pháp luật hợp đồng của nước ta. Các quy định của Công ước về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam về hợp đồng nói chung. Nhiều nội dung được cả hai hệ thống luật ghi nhận nhưng được thể hiện chi tiết và cụ thể hơn trong Công ước. Do không có sự mâu thuẫn cơ bản giữa hai hệ thống luật nên có thể khẳng định khi gia nhập CISG, Việt Nam không phải sửa đổi, bãi bỏ hoặc ban hành mới văn bản quy phạm pháp luật.
Về hệ thống các vụ kiện liên quan đến CISG, có thể thấy đây là một nguồn tham khảo rất quan trọng cho việc thực thi hiệu quả Công ước trên thực tế. Hiện nay có 648 phán quyết của tòa án và trọng tài các nước được chính thức thông báo lên Ủy ban của Liên Hợp Quốc về Luật thương mại quốc tế (UNCITRAL). Việc báo cáo các vụ kiện về CISG không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với các nước Thành viên Công ước, do đó trên thực tế số lượng tranh chấp là rất nhiều (khoảng hơn 2500 vụ) nhưng chưa được các nước báo cáo chính thức đến Ban Thư ký UNCITRAL. Về bản chất, các phán quyết và quyết định của Tòa án và Trọng tài này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là án lệ hoặc khuôn mẫu có tính chất bắt buộc để các tòa án và cơ quan trọng tài khác phải tuân theo khi đưa ra phán quyết cho những vụ việc tương tự sau đó. Nghiên cứu từng vụ kiện cụ thể, Vụ Pháp chế thấy rằng các vụ kiện CISG liên quan đến rất nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu, từ hàng công nghiệp đến nông nghiệp, hàng phục vụ sản xuất đến hàng tiêu dùng. Song điểm chung là các mặt hàng thường xảy ra tranh chấp là mặt hàng thế mạnh xuất khẩu của các nước thành viên hoặc mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của những nước này. Các vấn đề thường xảy ra tranh chấp liên quan đến việc tính toán thiệt hại và bồi thường thiệt hại, xác định vi phạm cơ bản nghĩa vụ hợp đồng, nghĩa vụ thanh toán và nhận hàng, xác định sự không phù hợp của hàng hóa… Đồng thời, hướng giải quyết tranh chấp của các cơ quan tài phán cũng được làm rõ trong Báo cáo nghiên cứu.
Về vấn đề bảo lưu, trong trường hợp gia nhập Công ước, Việt Nam nên thực hiện bảo lưu về hình thức của hợp đồng nhằm đảm bảo mọi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa thương nhân Việt Nam với thương nhân nước ngoài được ký kết dưới hình thức văn bản theo quy định của Luật Thương mại 2005.
Trên cơ sở tham khảo kinh nghiệm quốc tế, hầu hết các cường quốc thương mại trên thế giới đều đã gia nhập Công ước Viên, trong đó có rất nhiều quốc gia là bạn hàng lớn và lâu dài của Việt Nam như các nước EU, Hoa Kỳ, Canada, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore... Các công ty, doanh nghiệp của những nước này đã quen áp dụng Công ước Viên cho các hợp đồng mua bán hàng hoá ký với các đối tác nước ngoài. Tại nhiều nước như Trung Quốc, Đức, Pháp, Nga... Công ước Viên được sử dụng khá phổ biến với số lượng lớn các vụ kiện áp dụng Công ước. Đối với khu vực ASEAN, việc gia nhập CISG của Hàn Quốc năm 2005 và Nhật Bản năm 2009 được dự báo sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định gia nhập của nhiều nước khác trong khu vực. Thái Lan, Philippine, Indonesia đang tỏ rõ ý định gia nhập CISG.
Nghiên cứu đã làm rõ việc gia nhập sẽ đem lại cho Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam những lợi ích đáng kể, bao gồm cả các lợi ích kinh tế và lợi ích về pháp lý. Về mặt pháp lý, việc gia nhập CISG đánh dấu một mốc mới trong quá trình tham gia vào các điều ước quốc tế đa phương về thương mại, tăng cường mức độ hội nhập của Việt Nam. Trở thành thành viên CISG không chỉ giúp thống nhất pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế của Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới, mà còn góp phần hoàn thiện pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế nói riêng và pháp luật về hợp đồng nói chung của Việt Nam. Đây cũng là điều kiện để việc giải quyết tranh chấp, nếu có, từ các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thuận lợi hơn. Đối với các doanh nghiệp, việc Việt Nam gia nhập Công ước hứa hẹn sẽ mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể. Trước hết, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tiết kiệm được chi phí và tránh được các tranh chấp trong việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng. Công ước Viên đóng vai trò là một khung pháp lý hiện đại, công bằng và an toàn để giúp doanh nghiệp thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và giải quyết tranh chấp phát sinh, từ đó có điều kiện cạnh tranh công bằng hơn trên trường quốc tế.
Nhìn chung, việc gia nhập CISG không có tác động bất lợi đến Việt Nam. Tuy nhiên, tham khảo kinh nghiệm thực thi CISG tại các quốc gia thành viên cho thấy mặc dù việc gia nhập CISG hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích như trên, khi gia nhập Việt Nam cũng cần lưu ý một số vấn đề. Trước hết, phạm vi của CISG không bao hàm tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Vì vậy, để hợp đồng được ký kết và triển khai thuận lợi và an toàn về pháp lý, các bên ký kết hợp đồng vẫn đồng thời phải lưu ý đến các nguồn luật khác. Hơn nữa, dù rất nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới đã là thành viên CISG, vẫn còn một số nước khác chưa gia nhập Công ước này. Vì vậy CISG sẽ không phát huy hiệu quả trong trường hợp hợp đồng mua bán được ký kết giữa doanh nghiệp Việt Nam với doanh nghiệp đối tác thuộc nước chưa gia nhập CISG. Cuối cùng, để CISG được thực thi hiệu quả ở Việt Nam, việc tuyên truyền, phổ biến về CISG trong cộng đồng doanh nghiệp, tòa án, trọng tài ở Việt Nam cần được thực hiện thường xuyên và có hệ thống.
Về mối tương quan giữa việc gia nhập Công ước với hoạt động xây dựng và hoàn thiện pháp luật thương mại ở Việt Nam, kết quả nghiên cứu cho thấy tồn tại một số khác biệt mang tính đặc thù giữa Công ước và pháp luật hợp đồng của Việt Nam. Có một số vấn đề được Công ước điều chỉnh mà pháp luật Việt Nam không quy định và ngược lại. Điều này là dễ hiểu vì các quy định trong Luật Thương mại được thiết kế để điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa nói chung, còn CISG là công ước dành riêng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý rằng trong tương lai, khi Việt Nam hoàn thiện các quy định về hợp đồng nói chung, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nói riêng thì cần tham khảo thêm Công ước để có sự điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp hơn, đảm bảo cả pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế đều là công cụ hiệu quả, bổ trợ cho nhau để điều chỉnh giao dịch thương mại quốc tế.
Từ kết quả nghiên cứu sơ bộ trên đây có thể khẳng định rằng Việt Nam nên gia nhập Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và có những chuẩn bị mang tính tổng thể và dài hạn để thực thi Công ước trong thực tiễn thương mại quốc tế của Việt Nam.
Những lợi ích mà Việt Nam có được khi tham gia Công ước là khá rõ ràng, trên cả các phương diện về kinh tế và pháp lý. Việt Nam trở thành thành viên Công ước sẽ góp phần giảm bớt các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước có cơ hội cạnh tranh công bằng trên thị trường quốc tế và tăng cường hoạt động trao đổi hàng hóa với các quốc gia. Bên cạnh đó, đây cũng là cơ hội để Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước về mua bán hàng hóa quốc tế phù hợp với xu thế chung của luật pháp quốc tế cũng như tạo điều kiện cho việc giải quyết tranh chấp của tòa án và trọng tài trở nên thống nhất và dễ dàng hơn bởi chỉ có một nguồn luật được giải thích và áp dụng. Nhìn chung, các quy định của Công ước tương thích với pháp luật hợp đồng của Việt Nam. Những khác biệt giữa hai hệ thống có khả năng gây ra rủi ro trong quá trình áp dụng (như quy định về hình thức hợp đồng) có thể được giải quyết bằng việc đưa ra tuyên bố bảo lưu khi Việt Nam gia nhập Công ước. Tác động bất lợi có thể phát sinh từ việc gia nhập Công ước về cơ bản là không đáng kể trong mối tương quan với những lợi ích to lớn mà Việt Nam thu được nếu trở thành Thành viên của CISG.
Từ góc độ của cơ quan quản lý Nhà nước, Bộ Công Thương cho rằng Việt Nam cần sớm tiến hành các thủ tục để gia nhập Công ước và có những chuẩn bị mang tính tổng thể và lâu dài để thực thi Công ước trong thực tiễn thương mại quốc tế của Việt Nam. Để Công ước phát huy hiệu quả như dự kiến, việc tuyên truyền, phổ biến nhằm nâng cao nhận thức và khả năng vận dụng Công ước nói riêng và pháp luật thương mại quốc tế nói chung cho cộng đồng doanh nghiệp, các cơ quan tư pháp, các trường đại học, giới luật sư… cũng như xây dựng và đào tạo đội ngũ chuyên gia về CISG có ý nghĩa quyết định. Đồng thời, việc nghiên cứu và tham khảo hệ thống các phán quyết, quyết định của Tòa án và Trọng tài từ các nước Thành viên được tập hợp và công bố đầy đủ, các giải thích và hướng dẫn chi tiết từ UNCITRAL - cơ quan chủ trì soạn thảo Công ước sẽ giúp cho quá trình áp dụng và thực thi Công ước tại Việt Nam trở nên thuận lợi và hiệu quả.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |