Cây cần tây
|
Celeriac
|
0.5
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
3
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Tỏi
|
Garlic
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Sâm
|
Ginseng
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.1
|
|
|
|
|
Tỏi tây
|
Leek
|
0.3
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
2
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
2
|
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
0.07
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
2
|
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.2
|
|
|
|
|
Chanh leo
|
Passion fruit
|
0.05
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.7
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.02
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.03
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
3
|
|
57
|
130
|
Diflubenzuron
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.1
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
(*) F
|
|
|
|
Nấm
|
Mushrooms
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
0.7
|
|
58
|
214
|
Dimethenamid-P
|
Đậu hạt khô
|
Bean fodder
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Beetroot
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đỏ khô
|
Fodder beet
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Tỏi
|
Garlic
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hẹ tây
|
Shallot
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai lang
|
Sweet potato
|
0.01
|
(*)
|
59
|
151
|
Dimethipin
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
1
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.1
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |