Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
1191
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.707.000
|
|
1192
|
Phẫu thuật loại I
|
2.123.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
1193
|
Phẫu thuật loại II
|
1.418.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
1194
|
Phẫu thuật loại III
|
1.043.000
|
Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân.
|
1195
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.053.000
|
|
1196
|
Thủ thuật loại I
|
523.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang.
|
1197
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1198
|
Thủ thuật loại III
|
170.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1199
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
|
372.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1200
|
Đặt Iradium (lần)
|
467.000
|
|
1201
|
Điều trị tia xạ Cobalt hoặc Rx
|
100.000
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
|
1202
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.042.000
|
|
1203
|
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy
|
392.000
|
|
1204
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.053.000
|
|
1205
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
|
372.000
|
|
1206
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
148.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1207
|
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)
|
337.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1208
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
|
194.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1209
|
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)
|
382.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1210
|
Xạ phẫu bằng Cyber Knife
|
20.584.000
|
|
1211
|
Xạ phẫu bằng Gamma Knife
|
28.662.000
|
|
1212
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.584.000
|
|
1213
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày)
|
1.555.000
|
|
1214
|
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
500.000
|
|
1215
|
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
|
5.021.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt phóng xạ (kim, tampon, ovoid...).
|
1216
|
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.163.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt phóng xạ (kim, tampon, ovoid...).
|
1217
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
|
1.355.000
|
|
1218
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.253.000
|
|
1219
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.153.000
|
|
1220
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
7.953.000
|
|
1221
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá
|
8.653.000
|
|
1222
|
Tháo khớp xương bả vai do ung thư
|
6.453.000
|
|
1223
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm
|
7.853.000
|
|
1224
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.248.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1225
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.282.000
|
|
1226
|
Phẫu thuật loại I
|
2.536.000
|
|
1227
|
Phẫu thuật loại II
|
1.642.000
|
|
1228
|
Phẫu thuật loại III
|
1.107.000
|
|
1229
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
830.000
|
|
1230
|
Thủ thuật loại I
|
485.000
|
|
1231
|
Thủ thuật loại II
|
345.000
|
|
1232
|
Thủ thuật loại III
|
199.000
|
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1233
|
Phẫu thuật loại I
|
2.061.000
|
|
1234
|
Phẫu thuật loại II
|
1.400.000
|
|
1235
|
Phẫu thuật loại III
|
942.000
|
|
1236
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
916.000
|
|
1237
|
Thủ thuật loại I
|
539.000
|
|
1238
|
Thủ thuật loại II
|
311.000
|
|
1239
|
Thủ thuật loại III
|
184.000
|
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1240
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.311.000
|
|
1241
|
Phẫu thuật loại I
|
2.986.000
|
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1242
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật
|
84.736.000
|
|
1243
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
90.603.000
|
|
1244
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu
|
78.905.000
|
|
1245
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.190.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1246
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.469.000
|
|
1247
|
Phẫu thuật loại I
|
2.262.000
|
|
1248
|
Phẫu thuật loại II
|
1.524.000
|
|
1249
|
Phẫu thuật loại III
|
916.000
|
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
1250
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
970.000
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
685.000
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
511.000
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
361.000
|
|
1251
|
Gây mê khác
|
632.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
Huyết học
|
|
|
1252
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
994.000
|
|
1253
|
Bilan đông cầm máu - huyết khối
|
1.550.000
|
|
1254
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
19.800
|
|
1255
|
Co cục máu đông
|
14.500
|
|
1256
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
675.000
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
1257
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
1.179.000
|
|
1258
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
407.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
1259
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.200
|
|
1260
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
59.300
|
|
1261
|
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
|
385.000
|
|
1262
|
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)
|
183.000
|
|
1263
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
350.000
|
|
1264
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.005.000
|
|
1265
|
Điện di protein huyết thanh
|
360.000
|
|
1266
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương
|
16.300.000
|
|
1267
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
16.300.000
|
|
1268
|
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
3.679.000
|
|
1269
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1.150.000
|
|
1270
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
4.348.000
|
|
1271
|
Định lượng anti Thrombin III
|
134.000
|
|
1272
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh
|
2.213.000
|
|
1273
|
Định lượng chất ức chế C1
|
201.000
|
|
1274
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang
|
505.000
|
|
1275
|
Định lượng D- Dimer
|
246.000
|
|
1276
|
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
201.000
|
|
1277
|
Định lượng FDP
|
134.000
|
|
1278
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
100.000
|
|
1279
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
|
4.100.000
|
|
1280
|
Định lượng men G6PD
|
78.400
|
|
1281
|
Định lượng men Pyruvat kinase
|
168.000
|
|
1282
|
Định lượng Plasminogen
|
201.000
|
|
1283
|
Định lượng Protein C
|
224.000
|
|
1284
|
Định lượng Protein S
|
224.000
|
|
1285
|
Định lượng t- PA
|
201.000
|
|
1286
|
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.350.000
|
|
1287
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
255.000
|
|
1288
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
145.000
|
|
1289
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
201.000
|
|
1290
|
Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
|
450.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1291
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
246.000
|
|
1292
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
201.000
|
|
1293
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
310.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1294
|
Định lượng yếu tố VIII hoặc yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
224.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1295
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI
|
280.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1296
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.040.000
|
|
1297
|
Định lượng yếu tố: PAI-1 hoặcPAI-2
|
201.000
|
|
1298
|
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)
|
201.000
|
|
1299
|
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
|
201.000
|
|
1300
|
Định nhóm máu A1
|
33.600
|
|
1301
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
22.400
|
|
1302
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.100
|
|
1303
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
38.000
|
|
1304
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
56.000
|
|
1305
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
28.000
|
|
1306
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
44.800
|
|
1307
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
36.900
|
|
1308
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
50.400
|
|
1309
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard hoặcScangel
|
84.000
|
|
1310
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
179.000
|
|
1311
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
151.000
|
|
1312
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
|
190.000
|
|
1313
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
|
168.000
|
|
1314
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
30.200
|
|
1315
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
201.000
|
|
1316
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc hoặcIX
|
224.000
|
|
1317
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
1.250.000
|
|
1318
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.884.000
|
|
1319
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) hoặc ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) hoặc trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
530.000
|
|
1320
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) hoặc ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
404.000
|
|
1321
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP hoặc Collgen
|
106.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1322
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin hoặc Epinephrin hoặc Arachidonic Acide hoặc thrombin
|
201.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1323
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần hoặc huyết tương hoặc dịch khác (tính cho một loại)
|
50.400
|
|
1324
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.000.000
|
|
1325
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.700.000
|
|
1326
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)
|
29.100
|
|
1327
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
443.000
|
|
1328
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B hoặc Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
39.200
|
|
1329
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
25.700
|
|
1330
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
63.800
|
|
1331
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
67.200
|
|
1332
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
145.000
|
|
1333
|
Lách đồ
|
56.000
|
|
1334
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
561.000
|
|
1335
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.174.000
|
|
1336
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
33.600
|
|
1337
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
22.400
|
|
1338
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
109.000
|
|
1339
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard hoặc Scangel);
|
78.400
|
|
1340
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
117.000
|
|
1341
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
28.000
|
|
1342
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
289.000
|
|
1343
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
50.400
|
|
1344
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
89.600
|
|
1345
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
99.600
|
|
1346
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
39.200
|
|
1347
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
33.600
|
|
1348
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
89.600
|
|
1349
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
75.000
|
|
1350
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
72.800
|
|
1351
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
67.200
|
|
1352
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương
|
78.400
|
|
1353
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
78.400
|
|
1354
|
Nhuộm sudan den
|
75.000
|
|
1355
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)
|
1.273.000
|
|
1356
|
OF test (test sàng lọc Thalassemia)
|
46.100
|
|
1357
|
Phân tích dấu ấn hoặc CD hoặc marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn hoặc CD hoặc marker)
|
384.000
|
|
1358
|
Phân tích dấu ấn hoặc CD hoặc marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn hoặc CD hoặc marker)
|
417.000
|
|
1359
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
72.600
|
|
1360
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
72.600
|
|
1361
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)
|
53.700
|
|
1362
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
66.000
|
|
1363
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.000
|
|
1364
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
280.000
|
|
1365
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
350.000
|
|
1366
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.358.000
|
|
1367
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
584.000
|
|
1368
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
85.900
|
|
1369
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
237.000
|
|
1370
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.115.000
|
|
1371
|
Rửa hồng cầu hoặctiều cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
132.000
|
|
1372
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
89.600
|
|
1373
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
237.000
|
|
1374
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
36.900
|
|
1375
|
Gạn tế bào máu hoặc huyết tương điều trị
|
850.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
1376
|
Tập trung bạch cầu
|
28.000
|
|
1377
|
Test đường + Ham
|
67.200
|
|
1378
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
16.800
|
|
1379
|
Thời gian Howell
|
30.200
|
|
1380
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
47.000
|
|
1381
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
12.300
|
|
1382
|
Thời gian máu đông
|
12.300
|
|
1383
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
53.700
|
|
1384
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
61.600
|
|
1385
|
Thời gian thrombin (TT)
|
39.200
|
|
1386
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
39.200
|
|
1387
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc
|
72.800
|
|
1388
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn
|
2.550.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1389
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
2.550.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1390
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương
|
3.050.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào.
|
1391
|
Tinh dịch đồ
|
308.000
|
|
1392
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
33.600
|
|
1393
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
16.800
|
|
1394
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
35.800
|
|
1395
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
16.800
|
|
1396
|
Tìm tế bào Hargraves
|
62.700
|
|
1397
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
|
78.400
|
|
1398
|
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh
|
112.000
|
|
1399
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
103.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1400
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
35.800
|
|
1401
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
44.800
|
|
1402
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
39.200
|
|
1403
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard hoặc scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp hoặc gián tiếp dương tính)
|
430.000
|
|
1404
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
89.600
|
|
1405
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
3.300.000
|
|
1406
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
850.000
|
Cho 1 gen
|
1407
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.116.000
|
|
1408
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
107.000
|
|
1409
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111.000
|
|
1410
|
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
82.300
|
|
1411
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
125.000
|
|
1412
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.400
|
|
1413
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111.000
|
|
1414
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
|
1415
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
125.000
|
|
1416
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
115.000
|
|
1417
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
149.000
|
|
1418
|
Xác định kháng nguyên H
|
33.600
|
|
1419
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd
|
201.000
|
|
1420
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd
|
200.000
|
|
1421
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell
|
58.400
|
|
1422
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell
|
102.000
|
|
1423
|
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis
|
171.000
|
|
1424
|
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis
|
199.000
|
|
1425
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran
|
159.000
|
|
1426
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran
|
89.600
|
|
1427
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS
|
147.000
|
|
1428
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS
|
164.000
|
|
1429
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
1.466.000
|
|
1430
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
|
213.000
|
|
1431
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS
|
55.700
|
|
1432
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
861.000
|
|
1433
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
558.000
|
|
1434
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
|
280.000
|
|
1435
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
430.000
|
|
1436
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.761.000
|
|
1437
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.761.000
|
|
1438
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
384.000
|
|
1439
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel hoặcGelcard
|
453.000
|
|
1440
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
|
330.000
|
|
1441
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
852.000
|
|
1442
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen hoặcEpinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col hoặcEpi)
|
852.000
|
|
1443
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
33.600
|
|
1444
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.750.000
|
|
1445
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
47.000
|
|
1446
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
143.000
|
|
1447
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
490.000
|
|
1448
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
937.000
|
|
1449
|
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)
|
4.349.000
|
|
1450
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
1.050.000
|
|
|
|