MÔN HỘI HỌA
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Hoàng Diệm
|
Phương
|
Gv Hội Họa
|
|
2/2A Tăng Bạt Hổ, BT
|
| -
|
Phan Ngọc
|
Bân
|
Gv.Hội Hoạ
|
|
Gv.Trường CĐSP Phú Yên
|
|
MÔN VẬT LÝ
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Trần Hùng
|
Anh
|
Gv. Lý
|
|
70 Lê Thánh Tôn, TP Tuy Hoà
|
| -
|
Đặng Thị Hải
|
Anh
|
Gv. Lý
|
|
Phường 9, TP Tuy Hoà
|
| -
|
Trần
|
Bảy
|
Gv.Lý
|
|
176 Nguyễn Huệ, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Ngô Tuyết
|
Bình
|
Gv Lý
|
|
Nha Trang
|
| -
|
Phạm Hữu
|
Cầu
|
Gv Lý-Hoá
|
|
Mỹ
|
| -
|
Hoàng
|
Diệu
|
Gv Lý
|
|
Úc
|
| -
|
Cao Sỹ
|
Dũng
|
Gv Lý
|
|
121 Hàm Nghi, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Điền
|
Gv Lý
|
|
Hoa Kỳ
|
| -
|
Nguyễn Xuân
|
Đức
|
Gv Lý
|
|
trường LVC TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Trịnh Văn
|
Hạ
|
Gv Lý
|
|
15A Nguyễn Du, Tp Tuy Hoà
|
| -
|
Trần Văn
|
Hạnh
|
Gv Lý
|
|
247 Lê Lợi, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Trân Quang
|
Hiệp
|
Gv Lý - Hóa
|
|
Nước ngoài
|
| -
|
Ngô Anh
|
Hoàng
|
Gv lý- Hóa
|
|
58 lý Thường Kiệt -TB
|
| -
|
Lê Ngọc
|
Hối
|
Gv Lý- Hóa
|
|
97 Huỳnh Thúc Kháng – huế
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Hối
|
Gv Lý - Hóa
|
|
Huế
|
| -
|
Lê Xuân
|
Hội
|
Gv Vật Lý
|
|
24 Lê Thánh Tôn, T.Hòa
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Huyên
|
Gv Vật Lý
|
|
Hà Nội
|
| -
|
Phạm Văn
|
Hướng
|
Gv Vật Lý
|
|
Phước Khánh Hòa Trị
|
| -
|
Lê Quang
|
Khanh
|
Gv Lý - Hóa
|
|
Mỹ
|
| -
|
Nguyễn Kim
|
Khánh
|
Gv Vật Lý
|
|
Về Bắc
|
| -
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Gv Vật Lý
|
|
P8, Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Đình
|
Khoái
|
Gv Vật Lý
|
|
Gv tr L. V. Chánh , Tuy Hòa
|
| -
|
Lưu Ngọc
|
Khuyến
|
Gv Vật Lý
|
|
|
| -
|
Lê Bá
|
Lại
|
Gv Lý- Hóa
|
|
99B Phan Đình Phùng, Huế
|
| -
|
Nguyễn
|
Lân
|
Gv Lý Hóa
|
|
108/26 Nguyễn Thiện Thuật, Q3
|
| -
|
Nguyễn Thị Phương
|
Loan
|
Gv Vật Lý
|
|
176 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
Gv Vật Lý
|
|
Về Bắc
|
| -
|
Trịnh Quang
|
Lộc
|
Gv Vật Lý
|
|
ở Mỹ
|
| -
|
Ngô Đình
|
Lộc
|
Gv Vật Lý
|
|
91 Điện Biên Phủ, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
Gv Lý Hóa
|
|
4 Đồng Tiến-Cao Lãnh
|
| -
|
Huỳnh Văn
|
Nhự
|
Gv Vật Lý
|
|
Tp. Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
Gv Vật Lý
|
|
03 Nguyễn Huệ, P2.TP Tuy hòa
|
| -
|
Vũ Thanh
|
Tâm
|
Gv Vật Lý
|
|
60 – H.Tr. Công Chúa – Tuy Hòa
|
| -
|
Phan Thị Dương
|
Thanh
|
Gv Vật lý
|
|
Lâm Đồng(giáo viên)
|
| -
|
Lê Thị
|
Thanh
|
Gv Vật lý
|
|
323 Bà Triệu – Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thi
|
Gv Vật lý
|
|
03 Nguyễn Văn Cừ, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
Gv Vật lý
|
|
Gv.tr Nguyễn Trãi
|
| -
|
Trần
|
Toàn
|
Gv Vật lý
|
|
260B NHuệ - Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Truyền
|
Gv Vật lý
|
|
Phước Hậu – P9 – Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
Gv Vật lý
|
|
CĐSP Hà Tĩnh
|
| -
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
Gv Kỹ Thuật
|
|
Về Bắc
|
| -
|
Đỗ Minh
|
Việt
|
Gv Vật lý
|
|
Hà Nội
|
| -
|
Đỗ Phú
|
Việt
|
Gv Vật lý
|
|
TH Ktế KT Điện lạnh Hà Nội
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Vinh
|
Gv Vật lý
|
|
PTTH Q.Trung – Nghệ An
|
| -
|
Lê Văn
|
Xuy
|
Gv Vật lý
|
|
Mỹ
|
| -
|
Lương Thị Mỹ
|
Liên
|
GV Lý
|
|
F4, TP.TP Tuy Hòa
|
| -
|
Ngô Minh
|
Hậu
|
GV Lý
|
|
2/303 Bà Triệu – TP Tuy Hòa
|
| -
|
Phan An
|
Định
|
Gv KTCN
|
|
Trường Dạy nghề TP.Tuy Hòa
|
|
MÔN NGOẠI NGỮ
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Huỳnh
|
Giáo
|
Gv Pháp văn
|
|
|
| -
|
Lý Thị Hồng
|
Đào
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
F7,TP Tuy Hoà
|
| -
|
Hà Thị Kim
|
An
|
Gv.Ngoại Ngữ
|
|
Nha Trang-Khánh Hoà
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
An
|
Gv. Ngoại Ngữ
|
|
Nga
|
| -
|
Phan Văn
|
Chạy
|
GV Ngoại Ngữ
|
|
15/3 Hi Bà Trưng, Tp.Huế
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Diệp
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thành
|
Định
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Lê Văn
|
Định
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
trường LVC TP.TH
|
| -
|
Nguyễn Khoa Diệu
|
Đoan
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
Huế
|
| -
|
Trương
|
Đống
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
Mất
|
| -
|
|
Đức
|
Gv Anh Văn
|
|
|
| -
|
Bùi Minh
|
Hãn
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
25/1 Hùng Vương,TP.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Hàng
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
Mỹ
|
| -
|
Lê Thị Kim
|
Hạn
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
F9, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Phúc Khánh
|
Hằng
|
Gv ngoại ngữ
|
|
587 giải phóng- Hà nội
|
| -
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiến
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
4/350 Hùng Vương
|
| -
|
Đồng Thị
|
Hoa
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Đồng Xoài- Sông Bé
|
| -
|
Tôn Thất Cẩm
|
Huân
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
23 Trần Hữu Trang, HCM
|
| -
|
Cao Thị hồng
|
Huệ
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
74 Trần xuyền ,P9- TH
|
| -
|
Phạm Thị Thanh
|
Huệ
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
12/15 Nguyễn Huệ
|
| -
|
Huỳnh
|
Hữu
|
Gv anh văn
|
|
|
| -
|
Nguyễn Cửu
|
Hỷ
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Huế
|
| -
|
Huỳnh Thị Phú
|
Khánh
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
4/21 Nguyễn Huệ.P5.TuyHòa
|
| -
|
Lê Văn
|
Khoa
|
Gv Anh văn
|
|
Quy nhơn
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Khoa
|
GV Anh văn
|
|
67/8 Cao Thắng TP.HCM
|
01689216308
| -
|
Trần Văn
|
Khởi
|
Gv Anh Văn
|
|
2/8 Lý Tự Trọng, Tuy Hòa
|
| -
|
Mai Thanh
|
Lân
|
Gv Anh Văn
|
|
Tp. HCM
|
| -
|
Lưu Thị Diệu
|
Lệ
|
GV Ngoại Ngữ
|
|
1/9 Lê Lợi (Mất)
|
| -
|
Phạm Thị Bích
|
Liên
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
2B/202 Nguyễn Huệ
|
| -
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
9B/8 Lê Thành Phương
|
| -
|
Trần Xuân
|
Ngọc
|
Gv N Ngữ
|
|
Mất
|
| -
|
Phan Thị Thu
|
Nguyệt
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
23 Trần Hữu Trang, HCM
|
| -
|
Ngô Văn
|
Nhàn
|
Gv anh văn
|
|
Biên Hòa, Đồng Nai
|
| -
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhi
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
Khu tập thể tr Nguyễn Huệ
|
| -
|
Huỳnh Trần Công
|
Nhiên
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
38 Nguyễn Trãi
|
| -
|
Nguyễn Hữu
|
Nhơn
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
36/5 tổ 9 ấp linh tây-TĐ
|
| -
|
Đoàn Vĩnh
|
Phú
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
262 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa
|
| -
|
Lâm Thị Mỹ
|
Phượng
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
68 Mai Xuân Thưởng,P5 THòa
|
| -
|
Ngô Thị Mỹ
|
Phượng
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
349 Trần hưng Đạo, Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Sen
|
Gv Ngoại Ngữ
|
|
Nước Ngoài
|
| -
|
Phạm Đức
|
Sử
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
186 Lê Hồng Phong - NTrang
|
| -
|
Trần Thị
|
Thái
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
97 Trần Hưng đạo – Tuy Hòa
|
|
165
|
Đỗ Thị Hồng
|
Thao
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
289 Trường Chinh – Tuy Hòa
|
| -
|
Bửu
|
Thiết
|
Gv Anh
|
|
|
| -
|
Lê Hoành
|
Thọ
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Gv CĐSPTp.Tuy Hoà Phú Yên
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Thược
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
28 Lô L cư xá Thanh Đa
|
| -
|
Lê Văn
|
Tín
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Tp.HCM
|
| -
|
Cái Mỹ
|
Toàn
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Nha Trang
|
| -
|
Lâm Tấn
|
Tôn
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Nước ngoài
|
| -
|
Phan Thiện
|
Trì
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Gv Lương Văn Chánh
|
| -
|
Huỳnh Thục
|
Uyên
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
268 Trần Hưng Đạo
|
| -
|
Vũ Thị Thanh
|
Xuân
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
Vũng Tàu
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
|
| -
|
Hồ Thị
|
Hường
|
GV Nữ Công
|
|
18 Cao Thắng, Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Thị Hồng
|
Ấu
|
GV T.Pháp
|
|
F9, TP Tuy Hoà
|
| -
|
Đoàn
|
Cầu
|
Gv Pháp
|
|
439/13 Hoà Hảo-Q10, Tp HCM
|
| -
|
Vĩnh Thị Thu
|
Hà
|
Gv Pháp
|
|
Sở GD&ĐT Phú Yên
|
| -
|
Lương Công
|
Hùng
|
Gv Pháp
|
|
|
| -
|
Trương Xuân
|
Huy
|
Gv pháp văn
|
|
25 Lê Thành Phương
|
| -
|
Trần Văn
|
Khương
|
Gv Pháp Văn
|
|
Huế
|
| -
|
Phạm Văn
|
Lễ
|
Gv pháp Văn
|
|
Đà Lạt
|
| -
|
|
Lợi
|
Gv Pháp
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thúc
|
Tâm
|
Gv Pháp Văn
|
|
Nước ngoài
|
| -
|
Lương Đắc
|
Thắng
|
Gv Pháp Văn
|
|
Phan Rang
|
| -
|
Huỳnh
|
Tô
|
Gv Pháp Văn
|
|
Mất
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Truyền
|
Gv Pháp Văn
|
|
Tp.HCM
|
| -
|
Phan Văn
|
Tuyễn
|
Gv Ngoại ngữ
|
|
8/34 Phan Đăng Lưu.P9.TPTuy Hoà
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |