|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên tài sản
|
Đ.vị tính
|
Số lượng
|
Nước SX
|
Năm SD
|
Đơn vị quản lý
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TV&DV KHNNI
|
|
1
|
Máy Fax
|
cái
|
1
|
VN
|
2006
|
Công ty
|
|
2
|
Máy in A4 LM E120
|
cái
|
1
|
|
2007
|
Công ty
|
|
3
|
Máy photocopy Xerox
|
cái
|
1
|
Nhật
|
1998
|
Công ty
|
|
4
|
Máy tính CMS PIV
|
bộ
|
1
|
VN
|
2006
|
Công ty
|
|
5
|
Máy tính xách tay Acer
|
cái
|
1
|
|
2007
|
Công ty
|
|
6
|
Máy giặt TOSHIBA Model: AW-9700SV (lồng đứng, 9kg)
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2006
|
Nhà khách
|
|
7
|
Quạt cây
|
cái
|
3
|
|
2007
|
Nhà khách
|
|
8
|
Quạt đảo
|
cái
|
8
|
|
|
Nhà khách
|
|
9
|
Tổng đài (3 trung kế, 16 thuê bao) Panasonic KX-TA308BX
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2002
|
Nhà khách
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa CN Sinh học
|
|
10
|
Bộ kính hiển vi KRUSS
|
bộ
|
1
|
Đức
|
2002
|
Phòng SHPT&ƯD
|
|
11
|
Máy cất nước Aquatron 4D01547
|
cái
|
1
|
Anh
|
2002
|
Phòng SHPT&ƯD
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa CN Thông tin
|
|
12
|
Máy tính để bàn
|
bộ
|
1
|
ĐNA
|
2001
|
BM Toán
|
|
13
|
Máy in lazer HP6L (SGGJ0536958)
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2000
|
CNPM
|
|
19
|
Máy vi tính CMS PIII
|
bộ
|
29
|
Việt Nam
|
2002
|
CNPM
|
|
20
|
Máy vi tính IBM (PIII)
|
bộ
|
1
|
ĐNA
|
2000
|
CNPM
|
|
21
|
Ghế tựa Xuân Hoà
|
cái
|
2
|
Việt Nam
|
1998
|
KHMT
|
|
22
|
Máy chủ Acer
|
bộ
|
1
|
Đài Loan
|
1997
|
KHMT
|
|
23
|
Máy vi tính
|
bộ
|
13
|
Malaixia
|
2000
|
KHMT
|
|
24
|
Máy vi tính PIII
|
bộ
|
8
|
Malaixia
|
2000
|
KHMT
|
|
25
|
Overhead Projector EZPRO
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2000
|
KHMT
|
|
26
|
Ổn áp lưu điện UPS LiOA 600VA
|
cái
|
1
|
VN
|
1997
|
KHMT
|
|
27
|
Máy chủ Server HP ML-370G4
|
cái
|
1
|
TQ
|
2007
|
TTTT&THDL
|
|
28
|
Máy chủ Intel Server SC5300
|
bộ
|
1
|
TQ
|
2006
|
VP Khoa
|
|
29
|
Máy Photocopy Ricoh FT6421
|
cái
|
1
|
TQ
|
2006
|
VP Khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa CN Thực phẩm
|
|
30
|
Máy vi tính
|
bộ
|
7
|
Việt Nam
|
|
VPK
|
|
31
|
Máy vi tính CMS
|
bộ
|
1
|
Việt Nam
|
2005
|
BM CNCB
|
|
32
|
Kho lạnh
|
Buồng
|
2
|
VN
|
2003
|
BM CNSTH-Kho
|
|
33
|
Khúc xạ kế để bàn Atago PR-101
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2003
|
BM CNSTH-Phòng CNBG
|
|
34
|
Máy đo độ cứng quả FT 011
|
cái
|
1
|
Italia
|
2002
|
BM CNSTH-Phòng CNBG
|
|
35
|
Máy đo độ dẫn điện
|
cái
|
1
|
Mỹ
|
2004
|
BM CNSTH-Phòng CNSTH
|
|
36
|
Cân điện Sartorius
|
cái
|
1
|
Đức
|
1996
|
BM HS-CNSHTP-Phòng máy
|
|
37
|
Quang phổ khả kiến UNICAM
|
cái
|
1
|
Anh
|
2001
|
BM HS-CNSHTP-Phòng máy
|
|
38
|
Máy đo pH INOLAB
|
cái
|
1
|
Đức
|
2001
|
BM HS-CNSHTP-Phòng PT
|
|
39
|
Tủ sấy tròn
|
cái
|
1
|
L.Xô cũ
|
|
BM HS-CNSHTP
|
|
40
|
Ổn áp Regulateurs GEORGIN
|
cái
|
1
|
|
1979
|
BM HS-CNSHTP
|
|
41
|
Máy ly tâm để bàn
|
cái
|
1
|
L.Xô cũ
|
|
BM HS-CNSHTP
|
|
42
|
Máy lắc để bàn
|
cái
|
1
|
L.Xô cũ
|
|
BM HS-CNSHTP
|
|
43
|
Chiết quang kế cầm tay (0-32bx) Atago N-1E
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2001
|
BM TPDD-Phòng TT TPDD
|
|
44
|
Dụng cụ đo độ cứng Power source
|
cái
|
1
|
Italy
|
|
BM TPDD-Phòng TT TPDD
|
|
45
|
Máy photocopy Ricoh FT 4422
|
cái
|
1
|
|
|
VPK
|
|
46
|
Máy lọc nước CC-TD1 Trường Hồng
|
cái
|
1
|
VN
|
|
VPK
|
|
47
|
Máy lọc nước PUCOMTECH
|
cái
|
1
|
|
|
BM HS-CNSHTP
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa CN&NTTS
|
|
48
|
Đầu Video Sharp V8
|
cái
|
1
|
Nhật
|
2000
|
BM CNCK-P307
|
|
49
|
Quạt thông gió 1 chiều
|
cái
|
1
|
Đài loan
|
2000
|
BM CNCK-P307
|
|
50
|
Cân đại gia súc
|
cái
|
1
|
V.Nam
|
1998
|
BM CNCK-P308
|
|
51
|
Máy nghiền nhỏ
|
cái
|
1
|
|
|
BM DDTA
|
|
52
|
Máy so mầu
|
cái
|
1
|
L.Xô cũ
|
|
BM DDTA
|
|
53
|
Máy tính
|
bộ
|
2
|
|
|
BM DDTA
|
|
54
|
Tủ lạnh Samsung SR-178 154 lít
|
cái
|
1
|
Hàn Quốc
|
1994
|
BM DDTA-P203
|
|
55
|
Kính hiển vi quang học 1 mắt
|
cái
|
6
|
L.Xô cũ
|
1981
|
BM DDTA-P205
|
|
56
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
cái
|
2
|
L.Xô cũ
|
1981
|
BM DDTA-P205
|
|
57
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
cái
|
4
|
L.Xô cũ
|
|
BM DDTA-P205
|
|
58
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
2
|
L.Xô cũ
|
1984
|
BM DDTA-P205
|
|
59
|
Máy cất nước TT-98-II
|
cái
|
1
|
TQ
|
2002
|
BM DDTA-P205
|
|
60
|
Nồi hấp xách tay
|
cái
|
|