CÔng ty tnhh hoà computer



tải về 91.48 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích91.48 Kb.
#28097

CÔNG TY TNHH HOÀ COMPUTER

158 BẠCH ĐẰNG - NHA TRANG

ĐT: 058 3522242 - 3524407 - 0982 522242 ( Mr Hòa)

Website: hoacomputer.com

 

 

BẢNG BÁO GIÁ KEYBOARD

TT

Tên sản phẩm

Dòng máy tương thích

Giá

BH

KEYBOARD ACER

9

Acer 4520 Black

Acer Travelmate 4320 4330 4520 4530 4720 4730 4730G 5220 5310 5310G 5320 5320G 5520 5520G 5710 5710G 5720 5720G ,Acer Extensa 4120 4220 4230 4420 4620 4620Z 5120 5210 5220 5420 5430 5610 5620 5620G

425,000

3 Tháng

10

Acer 4520 White

ACER Aspire 4520 5520 4710 4720 5920

435,000

3 Tháng

3

Acer 2300

TM 2300, 2410, 2420, 2430, 2440, 2490, 3240 3260 3270 3280 3290, 4000, 4100, 4210, 4220, 4260, 4400, 4500, 4600, 4670

470,000

3 Tháng

6

Acer 3100

Acer Aspire 3100 Series,3650,3690,5100 ,5110,5610,5630,5650,5680,5500

430,000

3 Tháng

7

Acer 3680

Acer Aspire 1400,1640 ,1680 ,1690 ,3000 ,3500 ,3600 ,5000, 5040 ,5050 ,5500 ,5570 ,5580,5590,ZL6

520,000

3 Tháng

8

Acer 4420

Acer Extensa 4220 4230 4420 Series

550,000

3 Tháng

11

Acer 4535

ACER aspire 4535 4535G 4735 5920 4935 4937 4736 4736G 4736Z 4736ZG series

435,000

3 Tháng

15

Acer 5500

Acer Aspire 3100 Series,3650,3690,5100 ,5110,5610,5630,5650,5680,5500

430,000

3 Tháng

17

Acer 5810

Acer Aspire 5810 5810T 5536 5536G 5738 5738G Series

465,000

3 Tháng

18

Acer 5930

Acer Aspire 5930 6920 6935 5530 4730ZG 4430 4930 5730

450,000

3 Tháng

19

Acer 6292

Acer TravelMate 6231 6291 6292 6293 6252 series laptop

560,000

3 Tháng

KEYBOARD DELL

1

Dell XPS 1210

Dell XPS M1210

470,000

3 Tháng

2

Dell 1300

Keyboard Dell Inspiron 1300 B130 B120 120L TD459 0TD459

435,000

3 Tháng

3

Dell 1310

Dell Vostro 1510 1310 2510

430,000

3 Tháng

4

Dell 1400 Black

Dell Inspiron 1420 (PP26L), 1400, 1500, 1520, 1521, 1525, 1526; XPS M1330, M1530,(PP28L); Vostro 1000 (late model) 1400 1500. BLACK

460,000

3 Tháng

5

Dell 1400 White

Dell Inspiron 1420 (PP26L), 1400, 1500, 1520, 1521, 1525, 1526; XPS M1330, M1530,(PP28L); Vostro 1000 (late model) 1400 1500. WHITE

420,000

3 Tháng

9

Dell 1510

Dell Vostro 1510 1310 2510

425,000

3 Tháng

10

Dell 1535

Dell Studio 1535 1536

430,000

3 Tháng

11

Dell 1555

DELL Studio 1555 1557

465,000

3 Tháng

13

Dell D620-820

DELL Latitude D620, D820 series

480,000

3 Tháng

14

Dell 6000

DELL Inspiron 6000, 9200, 9300, 6000D, Latitude D510, SPX M170

465,000

3 Tháng

15

Dell 600M

DELL Latitude D800, D500, D505, D600, Inspiron 8500, 8600, 500M, 510M, 600M, Precision M60

480,000

3 Tháng

16

Dell 630M

Dell Inspiron 630M Series, 640M Series, 6400 Series, 9400 Series, E1405 Series, E1505 Series,E1501 Series E1705 Series, Dell XPS M140 Series, Dell XPS M1710 Series, Dell Precision M90, Dell Latitude 131L Dell XPS M1710 NC929 version

425,000

3 Tháng

17

Dell 700M

Dell Inspiron 700M,710M

450,000

3 Tháng

KEYBOARD HP

1

HP 2100

Compaq Presario 2100, 2500 Series, HP Pavilion ze4xxx , ze5xxx Series, HP Compaq Business Notebook nx9000 , nx9005 , nx9008 , nx9010

435,000

3 Tháng

2

HP 500

HP COMPAQ 500,510,520

420,000

3 Tháng

3

HP mini 110

Hpmini 110

450,000

3 Tháng

6

HP 6520s

HP 6520S 6720S Keyboard

425,000

3 Tháng

7

HP 6530s

HP COMPAQ B1200 TX1000 TX1100 TX1200 TX1400 Series ,HP TouchSmart tx2 Series

420,000

3 Tháng

8

HP C700

Compaq Presario C700, C729, C730

425,000

3 Tháng

9

HP CQ45

Compaq Presario CQ40, CQ45 Series

470,000

3 Tháng

10

HP CQ50

HP G50  Compaq Presario CQ50 Series

455,000

3 Tháng

11

HP CQ60

HP G60 Compaq CQ60

480,000

3 Tháng

12

HP CQ62

Compaq Presario CQ61, G61 series

520,000

3 Tháng

14

HP DV1000

HP Pavilion ZE2000 DV1000 DV5000 DV5200 , DV1100 , DV1200 , DV1300 , DV1400 , DV1500 , DV1600 , DV1700 DV5100 ZE2000 ZE2100 ZE2200

560,000

3 Tháng

15

HP DV2000

Pavllion DV2000, DV2100, DV2200, DV2300, DV2400, DV2500, DV2600, Compaq V3000

425,000

3 Tháng

16

HP DV3B

HP DV3,DV3-1000 Series keyboard,

455,000

3 Tháng

17

HP DV4 Black

Pavllion DV4, DV4-1000 series màu đen

437,000

3 Tháng

18

HP DV4C

Pavllion DV4, DV4-1000 series màu đồng

437,000

3 Tháng

19

HP DV4 Silver

Pavllion DV4, DV4-1000 series màu bạc

437,000

3 Tháng

21

HP DV5 Silver

HP DV5, DV5-1000 series màu bạc

468,000

3 Tháng

23

HP DV6000

HP Compaq Pavilion DV6000 :HP Pavilion DV6100, DV6200 Notebook PC

435,000

3 Tháng

24

HP DV7

HP DV7, DV 7-1000 DV7-1200 7t 7z

500,000

3 Tháng

26

HP DV9000

HP DV9000

458,000

3 Tháng

27

HP M2000 Black

HP Compaq Presario NX9100 NX9105 C300 C500, M2000 , V2000, V2100, V2200, V2300, V2400, V2600 , V5000 , R4000, R3000 R3100, R3200, R3300, R3400 Pavilion ZV5000, ZX5000, ZV6000 Pavilion ZV5100, ZV5200, ZV5300, ZV5400 SeriesSeries màu trắng

430,000

3 Tháng

28

HP M2000 White

HP Compaq Presario NX9100 NX9105 C300 C500, M2000 , V2000, V2100, V2200, V2300, V2400, V2600 , V5000 , R4000, R3000 R3100, R3200, R3300, R3400 Pavilion ZV5000, ZX5000, ZV6000 Pavilion ZV5100, ZV5200, ZV5300, ZV5400 SeriesSeries màu trắng

420,000

3 Tháng

32

HP NC6110

NX6120 NC6110 NC6120 NC6130 NC6320 NX6310 NX6315 NX6320 NX6325 NX6330

440,000

3 Tháng

34

HP TX1000

HP COMPAQ B1200 TX1000 TX1100 TX1200 TX1400 Series ,HP TouchSmart tx2 Series

420,000

3 Tháng

35

HP V6000

HP Compaq Presario F500 F700,V6000 V6100 V6200 V6300 V6400 V6500 V6600 V6700 V6800 Series

460,000

3 Tháng

KEYBOARD IBM-LENOVO

1

IBM T61

IBM Thinkpad R60 R61 R61p T60 T61 Keyboard 

995,000

3 Tháng

 

IBM T40

IBM Thinkpad T40, T41,T42 Keyboard 

980,000

3 Tháng

2

Lenovo 3000

LENOVO 3000 G400 G430 Y430 G450 G230 G530 N220 N440 C466 C461 C460 C462 Y410 Y510 Y520 Y530 C100 C200 N100 N200 V100 F41 F31 N200 N440 Y510 Y520 Series Laptop

438,000

3 Tháng

5

Lenovo S10 White

Lenovo S9 S10 Keyboard

450,000

3 Tháng

6

Lenovo Y450

Lenovo IDEAPAD Y450 Y550 Y550A 550P Y450A Y450AW SERIES Laptop

440,000

3 Tháng

KEYBOARD TOSHIBA

1

Toshiba A10

Toshiba Satellite M115 A100 A105 A130 A135 A10 A15 A20 A25 A30 A35 A40 A45 A50 A55 A60 A65 A70 A75 A80 A85 A100 A105 1400 1900 2400 2430 2435 M30 M30x M35 M35x M40x M40 M45 M50 M55 P10 P20 P25 P30 P35 S205 S1130 QOSMIO E10, E15, F15, G10, G15 Tecra A1, A2, A3, A4, A5, M1, M2, M3, M4, S2, S3 A135 M100 M115 A10 M10 M15 M1

432,000

3 Tháng

2

Toshiba A200

Toshiba Satellite A300 A200, A205, A210, A215 M200 , A300D, A305, A305D L300, L305, L305D, M300 Qosmio F40, F45 Series Laptop

425,000

3 Tháng

3

Toshiba A300 Black Glossy

Toshiba Satellite A300 A200, A205, A210, A215 M200 , A300D, A305, A305D L300, L305, L305D, M300 Qosmio F40, F45 Series Laptop

448,000

3 Tháng

4

Toshiba L10

Toshiba Satellite L10 L20 L25 L30 L100 Tecra L2

450,000

3 Tháng

6

Toshiba L40

Toshiba L40 L45 Series

450,000

3 Tháng

11

Toshiba P300

Toshiba Satellite P200 P205 P300 P305 P305D P300, P305, P305D, L350, L355 L350 L355D Toshiba Qosimio G50, Qosimio X300, Qosimio X305 P505 P500 L505 L505D L550 L555 L555D A500 A505 A505D

445,000

3 Tháng

12

Toshiba U300

Toshiba Satellite U300 U305

500,000

3 Tháng

Каталог: files
files -> Sạt-đe rằng: Nầy là lời phán của Đấng có bảy vì thần Đức Chúa Trời và bảy ngôi sao
files -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Thị Hương XÂy dựng quy trình quản lý CÁc công trìNH
files -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
files -> 1. Mục tiêu đào tạo: Mục tiêu chung

tải về 91.48 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương