I
|
Lĩnh vực Thuốc thú y
|
|
|
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm b-lactam và Cephalosporine
(Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Ceftiofur, Cephalothin, Cloxacillin, Penicillin)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
AOAC 979.14;
982.16;
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Tetracycline
(Chlotetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
AOAC 995.09
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppb
|
ISO 13493
FDA LIB # 4306, 2003
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0.6 ppb
|
FDA LIB # 4298, 2003
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng
nhóm Sulfamide (Sulfadiazin, Sulfadimidin, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypirydazin, Sulfaquinoxalin, Sulfachloropyrazin, Sulfachloropyridazin, Sulfaclozin, Sulfamethoxin, Trimethoprim, Omethoprim)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppb
|
AOAC 993.32
DĐVN4
BP2007
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin A, vitamin D3, vitamin E
|
Thức ăn chăn nuôi
|
10 ppm
|
AOAC 992.03; 992.06;
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
100 ppm
|
DĐVN4
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm acid amin (Methionine, Lysin, Leucin, Isoleusin, Arginin, Histidin, Phenylalanin, Trytophan, Tyrosin, Valin)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 ppm
|
AOAC 2005, Ch4,p.8-24
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm acid hữu cơ (acetic acid, citric acid, formic acid, fumaric acid, 15lactic acid, malic acid, propionic acid…)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01%
|
AOAC 2005. Ch.33.p.28
|
HC dùng trong thủy sản
|
0,01%
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng colistin
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1ppm
|
J. AOAC International, 78(2), 343-352
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng Lincomycin
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1ppm
|
AOAC 967.40.
AOAC 967.40
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 40 (2006) 981–986
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng Tiamulin
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1ppm
|
AOAC INTERNATIONAL VOL. 83, NO. 6, 2000
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng erythromycin
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC2005., Ch5, p.48
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng tylosin tatrate , tylosin photphat
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 975.09
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng roxasone
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 971.47
|
-
|
Xác định hàm lượng khoáng chất:
- Nhóm kim loại nặng: Thủy ngân (Hg), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As)
- Nhóm kim loại kiềm thổ: Ca; Mg; Bo
- Nhóm khác: Natri (Na), Kali (K) tổng và Kali hữu hiệu, Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Niken (Ni), Nhôm (Al), Crom tổng (Cr), Selen (Se)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
As: TCVN 957.22
Pb:TCVN 7602-2007
Hg:TCVN 7604-2007
Cd:TCVN 7603-2007
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
Nước và điều kiện môi trường
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
SMEWW 3500 : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng tro thô
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
|
TCVN 4327:2007
ISO 5984
|
-
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01%
|
TCVN 4329:2007
ISO 6865:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,001%
|
TCVN 4806:2007
|
-
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
|
AOAC 920.39
|
-
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
1 mg / 100 g
|
TCVN 4326:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng b-agonist Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamin
|
Thuốc thú y
|
10ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
(GCMS)
|
-
|
Xác định hàm lượng Phospho, P2O5 tổng số
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0, 62 ppm
|
TCVN 1525:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 mg/ 100g
|
TCVN 4328:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Arsanilic acid
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 954.17
|
-
|
Xác định hàm lượng Bacitracin Zinc
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 982.44
|
-
|
Xác định hàm lượng Amprolium
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 961.24
|
-
|
Xác định hàm lượng Tylosin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,04 ppm
|
AOAC 962.26
|
-
|
Xác định hàm lượng
Aflatoxin tổng số
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0, 1 ppb
|
TCVN 7596-2007
|
Aflatoxin B1
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0, 1 ppb
|
TCVN 6953-2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Zoalene
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC 961.26
EN 15792:2009
|
-
|
Xác định hàm lượng Salinomycin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
ISO 14183:2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Monensin, Narasin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
ISO 14183:2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Roxarsone
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC 971.47
|
-
|
Xác định hàm lượng Sulfadimethoxin và Ormetoprim
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,02 ppm
|
AOAC 970.88
|
-
|
Xác định hàm lượng Clopidol
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 974.45
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitrofural và các dẫn xuất
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,5 ppb
|
ISO 14797:1999
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium thiosulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
DĐVN4
|
-
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu vật lý (pH, tỷ trọng, độ ẩm)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6492 : 1999
|
-
|
Xác định hàm lượng saponin
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
DĐVN4
|
-
|
Xác định hàm lượng oxygen hoạt tính
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
AOAC 973.45
|
-
|
Xác định hàm lượng chlorine hoạt tính
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
TCVN 6225-3:2011
DĐVN II
DĐTQ 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium lauryl sulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
AOAC 968.18
|
-
|
Xác định hàm lượng benzalkonium, myristal benzalkonium chloride, tetradecyl trimethyl ammonium bromide
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,01%
|
BP 2007
|
-
|
Xác định độ cứng
|
Nước và nước thải
|
1 ppm
|
SMEWW 2340 C : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng H2S, Flo (F), Clo dư (Cl2), Cloride (Cl-), Phospho tổng (P), Phosphate (PO43-), Sulfat (SO42-), Nitrat (NO3-)
|
Nước và nước thải
|
1 ppm
|
SMEWW 4500 : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
|
Nước và nước thải
|
1 mg/100ml
|
TCVN 5987 : 1995
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
|
Nước và nước thải
|
0,2 ppm
|
TCVN 6178 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng Carbonate (CO32-)
|
Nước và nước thải
|
1 ppm
|
AOAC 920.194
SMEWW 2320 B
|
-
|
Xác định hàm lượng Sulfua (S2-)
|
Nước và nước thải
|
2 ppm
|
TCVN 4567 : 1988
|
-
|
Xác định hàm lượng tổng carbon hữu cơ TOC
|
Nước và nước thải
|
1 ppm
|
TCVN 6634 : 2000
|
-
|
Kiểm nghiệm vắc xin Gan thận mủ (Edwardsiella ictaluri) trên cá
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm nghiệm vắc xin Streptococcus trên cá diêu hồng
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
II
|
Lĩnh vực Vi sinh vật
|
|
|
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Lactobacillus sp
Lactobacillus acidophilus
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 8730:2011
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 5165-90
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định tổng số nấm men, nấm mốc
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 5166-1990
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Bacillus sp
Bacillus subtilis
Bacillus cereus..
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 8736:2011
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định vi khuẩn Salmonella
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 4829-05
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định vi khuẩn E.coli
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 6848-07
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định vi khuẩn Rhodopseudomonas sp
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCCS
|
-
|
Xác định vi khuẩn coliform
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 4882-07
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định vi khuẩn Staphyloccocus aureus
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
TCVN 5156-90
|
Thuốc thú y
|
-
|
Xác định vi khuẩn Campylobacter sp
|
Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thịt
|
|
ISO 10272 -1:2006
|
Thuốc thú y
|