3. Bàng quang
| -
|
384.
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
X
|
-
|
385.
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
X
|
-
|
386.
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
X
|
-
|
389.
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
X
|
-
|
390.
|
Nội soi gắp sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
391.
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
X
|
-
|
392.
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
X
|
-
|
393.
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
|
X
|
|
|
4. Tuyến tiền liệt
|
|
-
|
396.
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
X
|
-
|
397.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
X
|
-
|
398.
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
X
|
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo
|
|
-
|
404.
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
X
|
-
|
405.
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
X
|
-
|
406.
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
X
|
-
|
407.
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
X
|
-
|
408.
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
X
|
-
|
409.
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
X
|
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
|
X
|
-
|
412.
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
X
|
-
|
413.
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
X
|
-
|
415.
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
X
|
-
|
416.
|
Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh
|
X
|
-
|
417.
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
X
|
-
|
418.
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
X
|
-
|
419.
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
X
|
-
|
420.
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
X
|
|
|
8. Buồng trứng – Vòi trứng
|
|
-
|
432.
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
X
|
-
|
433.
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
X
|
-
|
434.
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
435.
|
Nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
436.
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
X
|
-
|
437.
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
X
|
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
|
|
|
|
1. Khớp vai
|
|
-
|
438.
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
X
|
|
|
2. Khớp khuỷu
|
|
-
|
451.
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
X
|
|
|
5. Khớp gối
|
|
-
|
460.
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
X
|
-
|
461.
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
X
|
-
|
463.
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
X
|
-
|
464.
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
X
|
-
|
466.
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
X
|
-
|
467.
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
X
|