27. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist, Beijing - China)
27.1. Nhà sản xuất: CPSC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd, (Đ/c: No.47 Fengghon Road, Shijiazhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Cefotaxime 1g
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
|
VN-18186-14
|
27.2. Nhà sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: HI-TECH Zone, Guanlan, Baoan Area, Shenzhen - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Dalipim
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 6 lọ
|
VN-18187-14
|
27.3. Nhà sản xuất: Zhangjiakou Kaiwei Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 27 Lingyuan Road, Zangjiakou, Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
B-Comene
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 4 mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 6 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 4 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40 mg
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18188-14
|
28. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
28.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
CKDIzarbelltan tab. 150mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VN-18189-14
|
68
|
CKDKmoxilin tab. 625 mg
|
Amoxicillin 500mg; Clavulanic acid 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18190-14
|
69
|
CKDLipilou tab. 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18191-14
|
28.2. Nhà sản xuất: Suheung Capsule Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Osongsaengmyeong-ro 61, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
CKDCipoI-N 100mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea)
|
Cyclosporin 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VN-18192-14
|
71
|
CKDCipol-N 25mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea)
|
Cyclosporin 25mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VN-18193-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rodovia Presidente Castello Branco, KM 35.6 - Itaqui - Itapevi - SP - Brazil)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Levofloxacin 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofoxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18194-14
|
29.2. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rua Enéas Luis Carlos Barbanti, 216 Freguesia do Ó - São Paulo - SP - Brazil)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Meropenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 lọ. Hộp 25 lọ
|
VN-18195-14
|
29.3. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Sancefur
|
Risedronat natri 35mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18196-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia (Đ/c: số 524 đường Nguyễn Trãi, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Patheon Italia S.p.A. (Đ/c: Via Morolense, 87-Ferentino (FR) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18197-14
|
76
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18198-14
|
77
|
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18199-14
|
78
|
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18200-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Văn Lam (Đ/c: Số 34 ngách 155/176 Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Piroxicam Injection
|
Piroxicam 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18201-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Nanfizy
|
Natamycin 100mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-18202-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: Calle 80 No 78B-201 Barranquilla-Atlantico - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Ponysta
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100mg; ClotrimazoI 100mg
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-18203-14
|
33.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba 44102 - Israel)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Lercanidipine-Teva 20mg
|
Lercanidipin hydroclorid (tương đương 18,8 mg Lercanidipin) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18204-14
|
33.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Lisoflox
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18205-14
|
84
|
Pantoprazole-Teva 40mg
|
PantoprazoI (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ
|
VN-18206-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Greenfacin
|
cephradin 1g
|
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-18207-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |