Trogonidae/ Quetzals/ Họ Nuốc
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pharomachrus mocinno/ Quetzal, resplendent quezal/ Nuốc nữ hoàng
|
I CITES
|
|
|
|
- Côn trùng
|
|
|
|
|
LỚP CÔN TRÙNG/ CLASS INSECTA (INSECTS)
|
|
|
|
|
COLEOPTERA/ BỘ CÁNH CỨNG
|
|
|
|
|
Lucanidae/ Cape stag beetles/ Họ Cặp kìm
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Colophon spp./ Cape stag beetles/ Nhóm loài Bọ hung thuộc giống Colophon (Nam Phi)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus curvidens/ Cặp kìm sừng cong
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus grandis/ Cặp kìm lớn
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus antaeus/ Cặp kìm song lưỡi hái
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Eurytrachelteulus titanneus/ Cặp kìm song dao
|
II B
|
|
|
|
Scarabaeidae/ Scarab beetles/ Họ Bọ hung
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dynastes satanas/ Satanas beetle/ Bọ hung bolivia
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Cheriotonus battareli/ Cua bay hoa nâu
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Cheriotonus iansoni/ Cua bay đen
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Eupacrus gravilicornis/ Bọ hung năm sừng
|
II B
|
|
|
|
LEPIDOPTERA/ BỘ CÁNH VẢY
|
|
|
|
|
Nymphalidae/ Brush-footed butterflies/ Họ Bướm giáp
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Agrias amydon boliviensis/Amydon agrias/ Bướm agrias bolivia (Bolivia)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Morpho godartii lachaumei/ Morpho butterfly/ Bướm morpho (Bolivia)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Prepona praeneste buckleyana/ Prepona butterfly/ Bướm prepona (Bolivia)
|
III CITES
|
|
|
|
Papilionidae/ Birdwing butterflies, swallowtail butterflies/ Họ Bướm phượng
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Atrophaneura jophon/ Ceylon rose swallowtail butterfly/ Bướm kỳ nhông
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Atrophaneura pandiyana/ Malabar rose swallowtail butterfly/ Bướm hoa hồng
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Bhutanitis spp./ Bhutan glory swallowtail butterflies/ Các loài Bướm đuôi nhạn bhutan thuộc giống Bhutanitis
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Ornithoptera spp./ Birdwing butterflies/ Các loài Bướm cánh chim thuộc giống Ornithoptera (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Ornithoptera alexandrae/ Queen Alexandra’s birdwing butterfly/ Bướm cánh chim hoàng hậu
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio chikae/ Luzon Peacock swallowtail butterfly/ Bướm phượng chikae
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio homerus/ Homerus swallowtail butterfly/ Bướm phượng homerus
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio hospiton/ Corsican swallowtail butterfly/ Bướm phượng đuôi chẻ hospiton
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Parnassius apollo/ Mountain apollo butterfly/ Bướm phượng apollo
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Teinopalpus spp./ Kaiser-I-Hind butterfly/ Các loài Bướm phượng đuôi kiếm thuộc giống Teinopalpus
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Trogonoptera spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh sau vàng thuộc giống Trogonoptera
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Troides spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh chim thuộc giống Troides
|
II CITES
|
|
|
|
Amathusiidae/ Họ Bướm rừng
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Zeuxidia masoni/ Bướm rừng đuôi trái đào
|
II B
|
|
|
|
PHASMATODAE/ BỘ BỌ QUE
|
|
|
|
|
Phyllidae/ Họ Bọ lá
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Phyllium succiforlium/ Bọ lá
|
II B
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ DÂY SỐNG/PHYLUM CHORDATA
|
|
|
|
|
LỚP LƯỠNG CƯ/AMPHIBIA (AMPHIBIANS)
|
|
|
|
|
ANURA/ BỘ KHÔNG ĐUÔI
|
|
|
|
|
Aromobatidae/Cryptic forest frogs/ Họ Ếch rừng
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates femoralis/ Brilliant-thighed poison frog/ Ếch hình đùi
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates hodli/ Pan-Amazonian frog/Ếch liên vùng amazon
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates myersi/ Moderate poision Myers’s poison frog/Ếch độc phi tiêu nhỏ
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Anomaloglossusrufulus/ Gorzula’s Poison Frog/ Ếch độc gorzula
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates zaparo/ Sanguine Poison Frog/ Ếch độc đỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Bufonidae/ Toads/ Họ Cóc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Amietophrynus channingi/ Cameroon Toad/ Cóc cameroon
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Amietophrynus superciliaris/ Africa graint toad/ Cóc lớn châu phi
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Altiphrynoides spp./Viviparous toads/ Các loài Cóc thuộc giống Altiphrynoides
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Atelopus zeteki/ Golden frog/ Ếch vàng panama
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Incilius periglenes/Golden toad/ Cóc vàng
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Nectophrynoides spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nectophrynoides
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Nimbaphrynoides spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nimbaphrynoides
|
I CITES
|
|
|
|
Calyptocephalellidae/ Chilean toads/ Họ Cóc chile
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Calyptocephalella gayi/ Helmeted Water Toad/ Cóc miệng rộng (Chile)
|
III CITES
|
|
|
|
Dendrobatidae/ Poison frogs/ Họ Ếch độc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Adelphobates spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Adelphobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ameerega spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ameerega
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Andinobates spp./ Poison dart frog/ Các loài ếch độc phi tiêu thuộc giống Andinobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dendrobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Dendrobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Epipedobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Epipedobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Excidobates spp./Posion dart frog/Các loài Ếch độc thuộc giống Excidobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hyloxalus azureiventris/ Sky Blue Poison Dart Frog/ Ếch độc phi tiêu xanh da trời
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Minyobates spp./ Demonic poision frog/ Các loài Ếch độc thuộc giống Minyobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Oophaga spp./ Poison dark frog/ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Oophaga
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Phyllobates spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Phyllobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ranitomeya spp./ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ranitomeya
|
II CITES
|
|
|
|
Dicroglossidae/Frogs/ Họ Ếch nhái
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Euphlyctis hexadactylus/ Asian bullfrog/ Ếch sáu ngón châu á
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hoplobatrachus tigerinus/ Indian bullfrog/ Ếch ấn độ
|
II CITES
|
|
|
|
Hylidae/ Tree frogs/ Họ Nhái cây
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Agalychnis spp./ Treefrogs/ Các loài Nhái cây thuộc giống Agalychnis
|
II CITES
|
|
|
|
Mantellidae/ Mantella frogs/ Họ Ếch có đuôi
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Mantella spp./ Mantellas/ Các loài Ếch độc thuộc giống Mantella
|
II CITES
|
|
|
|
Microhylidae/ Tomato frog/ Họ Nhái bầu
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus antongilii/ Tomato frog/ Nhái bầu Antongili
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus guineti/ False tomato frog/ Nhái bầu cà chua
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus insularis/ Antsouhy Tomato Frog/ Nhái bầu antsouhy
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne gottlebei/ Rainbow burrowing frog/ Nhái hang cầu vồng
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne boribory/ Burrowing frog/ Ếch đào hang
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne marmorata / Marbled Rain Frog/ Nhái bầu cẩm thạch
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne spinosa/ Nhái bầu spinosa
|
II CITES
|
|
|
|
Myobatrachidae/Gastric-brooding frogs/ Họ Ếch cơ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Rheobatrachus spp./ Gastric-brooding frogs/ Các loài Ếch cơ thuộc giống Rheobatrachus (ngoại trừ loài Rheobatrachus silus và Rheobatrachus vitellinus không quy định trong Phụ lục)
|
II CITES
|
|
|
|
|