7. Hiệu Paloma
1158
|
7321
|
Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc
|
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
209.00
|
1159
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
37.00
|
1160
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Có ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
43.00
|
1161
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-22b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-22b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
50.00
|
1162
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-5b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-5b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
53.00
|
1163
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s2b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s2b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1164
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s6b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s6b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1165
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s7b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s7b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
65.00
|
1166
|
7321
|
8. Hiệu Namilux
|
1167
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm,
|
Namilux
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
22.00
|
1168
|
|
9. Hiệu Napoliz
|
1169
|
7321
|
Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-031vha (Kt 740x430x150mm) Loại 02 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%
|
Napoliz
|
Na-031vha
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
22.00
|
1170
|
7321
|
Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-033vha (Kt 760x450x150 mm) Loại 03 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%
|
Napoliz
|
Na-033vha
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
1171
|
7321
|
Bếp Gas Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ Bằng Sắt Sơn,
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
140.00
|
1172
|
|
10. Bếp Âm
|
1173
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
25.00
|
1174
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75/jk752 G,2 Bếp Nấu
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
1175
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g,3 Bếp Nấu
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
1176
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36.00
|
1177
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
1178
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
1179
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50.00
|
1180
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 4 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
133.00
|
1181
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 3 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
242.00
|
1182
|
7321
|
Bếp Gas Âm Kính Dùng Trong Gia Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
52.00
|
1183
|
|
11. Hiệu Fizano
|
1184
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZn-008kg
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1185
|
|
12. Hiệu NANO
|
1186
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
21.00
|
1187
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201 (Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
22.00
|
1188
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s (Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
27.00
|
1189
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s (Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
31.00
|
1190
|
|
13. Hiệu Sunstar
|
1191
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 2 lò
|
Sunstar
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40.00
|
1192
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 3 lò
|
Sunstar
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45.00
|
1193
|
|
14. Hiệu Sawana
|
1194
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100%
|
Sawana
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1195
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-218, Mới 100%
|
Sawana
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1196
|
|
15. Hiệu New New
|
1197
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 200lít, Model: Gr12, Hiệu New New
|
New New
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
70.00
|
1198
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 300lít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New
|
New New
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
75.00
|
1199
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 400lít, Model: Gr-24, Hiệu New New
|
New New
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
83.00
|
1200
|
|
16. Hiệu Teka
|
1201
|
7321
|
Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai Al, 1 Gas
|
Teka
|
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
43.00
|
1202
|
7321
|
Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (Hàng Mới 100%)
|
Teka
|
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
45.00
|
1203
|
7321
|
Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Cg Lux-86, Ai Al, 3gas
|
Teka
|
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
126.00
|
1204
|
|
17. Hiệu Apelly
|
1205
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap – 702 As, 73cm
|
Apelly
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
22.00
|
1206
|
7321
|
Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap – 703 As, 73cm
|
Apelly
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
26.00
|
1207
|
|
18. Hiệu Sogo
|
1208
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana)
|
Sogo
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
25.00
|
1209
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo)
|
Sogo
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
27.00
|
1210
|
|
19. Hiệu Ariston
|
1211
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ariston TZ740TcEs(ix); Td640 (ice)Gh
|
Ariston
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
70.00
|
1212
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ariston PZ750RGh; Tq751S (ice)Ix
|
Ariston
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
92.00
|
1213
|
|
20. Hiệu Safari
|
1214
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc2b, 02 ổ Gas, không van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
Sc2b
|
|
Italy
|
Chiếc
|
116.00
|
1215
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc21b, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, không Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
129.00
|
1216
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc2sb, 02 ổ Gas, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
133.00
|
1217
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc21sb, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
147.00
|
1218
|
|
21. Hiệu Candy
|
1219
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg5631sjw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
215.00
|
1220
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg5621sw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
229.00
|
1221
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg6621sthw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
253.00
|
1222
|
|
|