- Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
812
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,500.00
|
813
|
8704
|
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,600.00
|
814
|
8704
|
Ôtô tải thùng hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3,5 tấn, sản xuất 2004, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,600.00
|
815
|
|
b. Xe ôtô tải ben
|
|
|
|
|
|
|
816
|
|
- Loại 15 tấn
|
|
|
|
|
|
|
817
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
818
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
32,000.00
|
819
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
29,000.00
|
820
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
27,600.00
|
821
|
|
- Loại 24 tấn
|
|
|
|
|
|
|
822
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
40,000.00
|
823
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
36,000.00
|
824
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
825
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
826
|
|
c. Xe tải van
|
|
|
|
|
|
|
827
|
8704
|
a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
828
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2004
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
829
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2005
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
830
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2006
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,200.00
|
831
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2007
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
832
|
|
b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
833
|
|
d. Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
834
|
8704
|
Xe ôtô Chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2004
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
835
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
836
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,400.00
|
837
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
838
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2004
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
839
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
840
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
841
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
842
|
|
e. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
843
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd 270
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
844
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd 270
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,000.00
|
845
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
846
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
55,500.00
|
847
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
50,000.00
|
848
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
48,000.00
|
849
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
57,000.00
|
850
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
56,000.00
|
851
|
|
g. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
852
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
197,000.00
|
853
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 41m, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
180,000.00
|
854
|
|
15. Hiệu DEAWOO
|
855
|
|
15.1 Xe mới
|
856
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
857
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn
|
DAEWOO
|
P9CVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
68,300.00
|
858
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn
|
DAEWOO
|
M9CVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
859
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
860
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn
|
DAIWOO
|
N7DVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
81,500.00
|
861
|
|
c. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
862
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daiwoo K4MVF
|
DAIWOO
|
K4MVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
64,300.00
|
863
|
|
d. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
864
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170
|
DAEWOO
|
36Zx170
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
865
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX
|
DAEWOO
|
36RX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
273,600.00
|
866
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |