|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.01
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.6
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.07
|
|
|
|
|
Đậu tương (hạt non)
|
Soya bean (immature seeds)
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.01
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Ngô ngọt
|
Sweet Corn
|
0.01
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
158
|
233
|
Spinetoram
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
10
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
10
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cam ngọt, cam chua (gồm cả các quả lai giống cam): một số cây trồng
|
Oranges, Sweet, Sour (including Orange-like hybrids): several cultivars
|
0.07
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.05
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.06
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.01
|
|
159
|
203
|
Spinozad
|
Táo
|
Apple
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi
|
Blackberries
|
1
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
0.4
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
2
|
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
1
|
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
3
|
(fat)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
1
|
|
|
|
|
Chất béo từ sữa gia súc
|
Cattle milk fat
|
5
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
2
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
1
|
Po
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả mạn việt quất
|
Cranberry
|
0.02
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi (gồm cả mâm xôi lai và mâm xôi đỏ sẫm)
|
Dewberries (including boysenberry and loganberry)
|
1
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
(trừ gia súc)
|
Edible offal (mammalian)
(Except cattle)
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả kiwi
|
Kiwifruit
|
0.05
|
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
10
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
0.3
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
2
|
(fat)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Chanh leo
|
Passion fruit
|
0.7
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.3
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
3
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
1
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
4
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.07
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
1
|
|
160
|
237
|
Spirodiclofen
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
15
|
|
|
|
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
4
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.4
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.07
|
|
|
|
|
Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng
|
Currants, Black, Red, White
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |