STT
|
Diễn giải
|
Đơn vị
|
Đơn giá ( đ)
|
I
|
Đào đất theo tuyến
|
|
Khu vực
I
|
Khu vực II
|
Khu vực III
|
1
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp I
|
m3
|
999.275
|
870.155
|
785.948
|
2
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp II
|
m3
|
777.707
|
677.216
|
611.680
|
3
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp III
|
m3
|
669.138
|
582.676
|
526.289
|
4
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp IV
|
m3
|
600.452
|
522.865
|
472.266
|
5
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đất sét non
|
m3
|
447.569
|
389.737
|
352.021
|
6
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lẫn quặng sắt, đá phong hoá
|
m3
|
904.001
|
787.191
|
711.013
|
7
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp I
|
m3
|
1.116.707
|
972.413
|
878.310
|
8
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp II
|
m3
|
932.805
|
812.273
|
733.668
|
9
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp III
|
m3
|
802.079
|
698.439
|
630.850
|
10
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp IV
|
m3
|
720.099
|
627.052
|
566.371
|
11
|
Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường
|
m3
|
164.870
|
148.110
|
137.180
|
12
|
Lấp và đầm lèn rãnh cáp qua nền đường đá cấp phối
|
m3
|
344.954
|
326.332
|
314.187
|
13
|
Làm tường chắn đất bằng ván
|
100 m2
|
10.874.197
|
10.078.861
|
9.560.177
|
14
|
Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp I
|
m3
|
135.157
|
117.693
|
106.303
|
15
|
Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp II
|
m3
|
201.628
|
175.575
|
158.584
|
16
|
Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp III
|
m3
|
299.118
|
260.468
|
235.262
|
17
|
Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp IV
|
m3
|
456.432
|
397.454
|
358.992
|
II
|
Xây lắp và đổ bê tông
|
|
|
|
|
1
|
Đổ bê tông quây gốc cột
|
|
|
|
|
1.1
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột đơn
|
ụ quầy
|
995.296
|
895.092
|
829.743
|
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột ghép
|
ụ quầy
|
1.213.496
|
1.103.272
|
1.031.388
|
1.2
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết hợp đầm dùi, cột đơn
|
ụ quầy
|
888.014
|
802.697
|
747.057
|
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết hợp đầm dùi, cột ghép
|
ụ quầy
|
1.095.136
|
1.001.230
|
939.989
|
2
|
Xây hố ga
|
|
|
|
|
2.1
|
Xây hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
|
hố ga
|
592.779
|
545.955
|
515.419
|
2.2
|
Xây hố ga. Kích thước hố ga 300 x 300 x 600 mm
|
hố ga
|
273.443
|
251.704
|
237.526
|
2.3
|
Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
|
hố ga
|
165.237
|
156.876
|
151.423
|
2.4
|
Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 300 x 300 x 600 mm
|
hố ga
|
82.648
|
77.631
|
74.359
|
3
|
Lắp đặt Blốc móng chân đế cabin đặt ngoài trời.
|
blốc
|
424.215
|
405.151
|
392.718
|
4
|
Xây lắp bể cáp thông tin
|
|
|
|
|
4.1
|
Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
2.198.258
|
2.059.690
|
1.969.322
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
2.682.641
|
2.518.878
|
2.412.079
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
4.030.848
|
3.797.801
|
3.645.818
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
4.854.745
|
4.574.459
|
4.391.669
|
4.2
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
2.933.620
|
2.744.664
|
2.621.434
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
3.578.121
|
3.354.522
|
3.208.701
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
3.908.220
|
3.668.875
|
3.512.784
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
5.261.878
|
4.950.099
|
4.746.771
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
6.147.035
|
5.797.465
|
5.569.491
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
6.655.539
|
6.280.775
|
6.036.370
|
4.3
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
3.647.315
|
3.407.970
|
3.251.879
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
4.439.828
|
4.156.393
|
3.971.549
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
4.797.625
|
4.498.444
|
4.303.330
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
6.472.416
|
6.081.905
|
5.827.231
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
7.595.116
|
7.151.068
|
6.861.478
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
8.156.165
|
7.686.922
|
7.380.902
|
4.4
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
4.375.555
|
4.085.821
|
3.896.870
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
5.290.402
|
4.950.280
|
4.728.467
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
5.779.976
|
5.414.660
|
5.176.416
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
7.716.306
|
7.243.914
|
6.935.840
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
9.040.733
|
8.505.356
|
8.156.206
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
9.723.889
|
9.157.019
|
8.787.331
|
4.5
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
5.077.611
|
4.740.639
|
4.520.880
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
6.150.934
|
5.754.125
|
5.495.344
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
6.731.789
|
6.303.488
|
6.024.168
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
8.942.232
|
8.391.109
|
8.031.690
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
10.465.690
|
9.842.133
|
9.435.476
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
11.267.937
|
10.606.589
|
10.175.286
|
4.6
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
5.805.370
|
5.418.009
|
5.165.388
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
7.020.828
|
6.567.332
|
6.271.581
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
7.682.395
|
7.191.108
|
6.870.712
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
10.162.936
|
9.533.080
|
9.122.316
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
11.885.610
|
11.173.873
|
10.709.709
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
12.782.691
|
12.030.013
|
11.539.149
|
4.7
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống
|
bể
|
6.507.271
|
6.072.671
|
5.789.243
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống
|
bể
|
7.873.799
|
7.363.616
|
7.030.897
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống
|
bể
|
8.665.721
|
8.108.299
|
7.744.772
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
|
bể
|
11.383.378
|
10.674.791
|
10.212.680
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống
|
bể
|
13.307.027
|
12.507.111
|
11.985.440
|
|
Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống
|
bể
|
14.321.538
|
13.474.382
|
12.921.904
|
5
|
Bể cáp bêtông cốt thép
|
|
|
|
|
5.1
|
Bể cáp bê tông cốt thép đổ tại chỗ
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật lớn.
|
bể
|
54.009.535
|
51.984.095
|
50.663.185
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật tiêu chuẩn.
|
bể
|
41.473.541
|
39.910.313
|
38.890.839
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật nhỏ.
|
bể
|
24.364.076
|
23.402.861
|
22.775.996
|