DV.003160
738. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ cao cấp 2: 350 bài tập song ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128(2)/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001665 - 99
MV.020300 - 70
739. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ trung cấp: 350 bài tập song ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 423 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001660 - 62
MV.020265 - 79
DV.002909 - 10
740. Văn phạm tiếng pháp thực hành: 350 bài tập trình độ trung cấp. / Ng.d. Phạm Xuân Bá.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1992. - 365 tr. ; 19 cm.. - 445/ V 128/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.020251- 54
741. Vous parle / Marcel Cachin. - Paris: Editions sociales , 1959. - 222 p. ; 21 cm. Fre - 445/ C 119v/ 59
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019904
742. Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống: Sách dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp trung - cao cấp / Magaret Jubb; B.s. Nguyễn Vĩnh Hoàng Lộc, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2000. - 292 tr. ; 19 cm. vie. - 445/ J 191v/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001670 - 74
MV.020189 - 202
743. XVII Sie'cle / Andre'Lagarde, Laurent michard. - Paris: Bordas , 1970. - 446 c. ; 23 cm. Fra - 840/ L 173x/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016981 - 82
744. Франция (История, культура, искусство) / О. С. Заботкина, E. A. Реферовская, Э. Л. Шрайбер.. - M.: ЛЕН. Отделение , 1977. - 349 c. ; 19 cm. rusrus - 445/ З 112Ф/ 77
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.000719
745. Французский язык: Дла lV класса шкщла с препщдаванием ряда предметов на французском языке / Н. В. Елухина. - M.: Просвещение , 1975. - 238 с. ; 21 cm. rus - 445/ E 137ф/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002736 - 37
746. Слава моего отца: Книга для чения для студентов (на французском) / М. Паньоль.. - Л.: Просвещение , 1977. - 125 с. ; 21 cm. - 448/ П 187с/ 77
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002755 - 57
747. Lire et parler: Читай и говори по-французски / Н. К. Щербачева.. - М.: Министерства обороны СССР , 1974. - 206 с. ; 19 cm. - 448/ Щ 551л/ 74
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002752
748. Пособие по Английскому языку: Для сельскогозяйственных вузов / А. К Карусоо.. - M.: Высшая школа , 1971. - 255 p. ; 21 cm. Eng - 420.075/ K 117п/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002777 - 79
749. Учебник французского языка для 9 класса средней школы / К. К. Парчевский, Е. Б. Ройзенблит. - М.: Ледгиздат , 1959. - 230 c. ; 20 cm. rus - 440.071/ П 221у/ 59
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013169
750. Фонетика французского языка: Курс нормативной фонетики и дикции / А. Н. Рапанович. - M.: Высшая школа , 1969. - 284 c. ; 21 cm. rus - 445/ Р 216ф/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013597 - 99
751. Французский язык: Грамматический очерк, литературные тексты с комментарием и словарем / Е. Ф. Гринева, Т. Н. Громова. - M.: МГУ , 1971. - 200 с. ; 20 cm. rus - 445/ Г 866ф/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013872 - 76
752. Французские писатели хх века: Избранные страницы. Вышуск 4. - М.: Просвещение , 1978. - 143 с. ; 20 cm rus - 448.4/ Ф 814(4)/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013860
753. Русско-французский словарь. - М.: Гос-ное. изд-тво. ино-ных. и нац-ных. сло-рей. , 1956. - 783 c. ; 20 cm. Rus - 491.701 944/ Р 958/ 56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014235 - 36
754. Учебник французского языка для медицинских вузов / В. Г. Матвиишин. - М.: Высшая школа , 1978. - 356 с. ; 20 cm. rus - 441/ М 445у/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014896 - 98
755. Словарь наиболее употребительных слов французского языка / В. С. Цетлин. - М.: Русский язык , 1986. - 438 с. ; 19 cm. rus - 443/ Ц 423с/ 86
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014949
756. Учебник французского языка: Часть 1 / Т. Ю. Вениери,...[и другие]. - М.: Международные отношения , 1966. - 448 с. ; 23 cm. rus - 440/ У 17(1)/ 66
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016039 - 41
757. Учебник французского языка: Для технических вузов (горно-геологического профиля) / Р. А. Андреев. - М.: Высшая школа , 1975. - 286 с. ; 23 cm. rus - 440/ А 558у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016037 - 38
758. Французская стилистика / Ш. Балли. - М.: Изд-тво. ино-лит-ры. , 1961. - 393 c. ; 23 cm. rus - 441/ Б 192ф/ 61
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016534
759. Учебник французского языка: Для 1 курса факультетов иностранных языков.... / Н. М.Покробская, М. А. Панмелееба, А. Н. Рапанович. - М.: Высшая школа , 1969. - 222 c. ; 23 cm. rus - 448/ П 761у/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016612 - 13
760. Русско - Французский школьно - педагогический словарь: 6 000 слов. - Москва: Cоветская энциклопедия , 1969. - 542с. ; 20 cm. rus - 491.703/ Р 9697/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017474 MN.018495
761. Вопросы филологии. - Москва: Изд. ИМО , 1962. - 220 с. ; 20 cm. rus - 440/ В 952/ 62
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017340
762. Читай и говори по - французски = Lire et parler: B.9. - Москва: Воениздат , 1976. - 227 с. ; 19 cm. rus - 448/ Ч 5431(9)/ 76
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018208 - 09
763. Курс лекций по стилистике русского языка: Научный стиль речи / А. Н. Васильева. - Москва: Русский язык , 1976. - 187 с. ; 21 cm. Rus - 491.7/ В 3341к/ 76
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018203
764. Учебник французского языка: Для х класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / В. Б. Гаттенберг. - Изд. 3-е. - Москва: Просвещение , 1975. - 214 с. ; 21 cm. rus - 440/ Г 262у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018600 - 01
765. Учебник французского языка: Для старших курсов технических вузов (По программе факультатива) / Е. В. Король, А. Н. Петрова. - М.: Высшая школа , 1975. - 238 с. ; 23 cm. rus - 448/ К 848у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018981 - 82
766. Французско - русский политехнический словарь = Dictionnaire polytechnique Francais - Russe. - Москва: Советская энциклопедия , 1970. - 835 с. ; 27 cm. rus - 443/ Ф 816/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019384
767. Французский язык: Учебник для студентов I курс институтов. - Ленинград: Просвещение , 1977. - 390 с. ; 23 cm. rus - 448/ Ф 816/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019543
768. Французский язык на факультативных занятиях: Учебное пособие для старших классов средней школы / С. В. Калинина, В. И. Марьясина, В. С. Цетлин. - Москва: Просвещение , 1972. - 236 c. ; 19 cm. rus - 448/ К 144ф/ 72
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019544
769. Учебник французского языка / Е. С. Кувшинова. - Изд. 3-е. - Москва: Высшая школа , 1971. - 544 с. ; 23 cm. rus - 448/ Ф 976у/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019442
770. Le commandant marceau: Выпуск 5. Kнига для чтения на французском языкеВыпуск 5. Kнига для чтения на французском языке. - Москва: Обороны СССР , 1970. - 246 p. ; 15 cm. fre - 448/ K 692(5)/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019628
771. Учебник русcкого языка = Manuel de langue russe: Для франкоговорящих / B. H. Ванеева, Т. А. Вишнякова, B. И. Остапенко. - Изд. 4-е. - Москва: Русский язык , 1984. - 416 с. ; 21 cm. rus - 448/ В 252/ 84
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019552
III. tiÕng nga
772. Cách chia động từ tiếng Nga / L. I. Pi-rô-gô-va; Ng. d. Dương Đức Niệm, ... .. - In lần thứ 2. - M.: Nxb. Tiếng Nga , 1983. - 314 tr. ; 22 cm. vie. - 491.75/ P 671c/ 83
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.003571 - 75
DX.005604 - 10
773. Hội thoại Y học Nga - Việt / I. V. Prikhôtcô, L. Đ. Rodenbaum; Ngd. Nguyên Dung, ... .. - H.; M.: Y học; Tiếng Nga , 1985. - 340 tr. ; 19 cm.. - 491. 739 592 2/ P 911h/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DX.005656 - 60
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |