1. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
6. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76
8. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01
11. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
17. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
30. Bài tập tình huống quản lí giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 104 tr. ; 19 cm.. - 370.607 6/ NC 157b/ 95
Guide for teachers and parents / Michael Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 345 p. ; 23 cm., 0-7879-5343-1 eng. - 370.15/ G 980b/ 01
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019071 - 72
32. Bước đầu tìm hiểu phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng trong nội bộ.. - H.: Tạp chí Nghiên cứu giáo dục , 1974. - 170 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ B425/ 74
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010590 - 94
MV.017642 - 51
¬
33. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 422
34. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 – 81
MV.013423 – 48
DX.000529 – 48
35. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013449 - 58
DV.004465
36. Các nền văn hoá thế giới: Tập 2: Phương Tây: cổ đại - trung cổ - phục hưng - cải cách tôn giáo - cận đại / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 372 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001163
DX.026232 - 35
37. Các nền văn hoá thế giới: Tập 1: Phương Đông: Trung Quốc - Ấn Độ - Arập / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 416 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001162
DX.026228 - 31
38. Cành vàng / J. G. Frazer; Người dịch, Ngô Bình Lâm. - H.: Văn hoá Thông tin; Tạp chí Văn hoá - Nghệ thuật , 2007. - 1124tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Văn hoá học) vie. - 306/ F 8481c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.000694
DX.026399
39. China's future: Scenarios for the Wold's fastest growing economy, ecology, and society / James Ogilvy, Peter Schwartz, Joe Flower.. - San Fransico: Jossey-Bass a Wiley Com. , 2000. - 159 p. ; 24 cm., 0-7879-5200-1 eng. - 306/ O 134c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018907
40. Có một vùng văn hoá Mekong = Does a Mekong cultural area exist? / Phạm Đức Dương. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 220 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ PD 928c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DX.030625 - 28
MV.064239 - 40
DC.030280 - 81
41. Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Sưu tầm và giới thiệu: Vũ Kiêm Ninh. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 311 tr. ; 22 cm. vie. - 306/ C 7491/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.030477 - 726
MV.063933 - 37
42. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 216 p. ; 23 cm., 0-7674-1169-2 eng. - 306/ L 399c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018886 - 88
43. Cultural anthoropology / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 539 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018913 - 15
44. Cultural anthropology / Conrad phillip kottak.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 541 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: MN.000155
45. Các phương pháp của tâm lí học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 233 tr. ; 19 cm.. - 150.1/ HH 114c/ 96
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.005102 - 06
DX.001107 - 13
46. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010262 - 65
MV.015489
47. Community psychology perspectives in training and research / Ira Iscoe, Charles D. Spielberger. - New York: Appleton-century-crofts , 1970. - 285 p. ; 24 cm. eng. - 133.8/ I 77c/ 70
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.001112
48. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77
Từ khoá: Xã hội
ĐKCB: VE.000822
49. Centers of pedagogy: New structures for education renewal: Vol. 2 / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arture Pacheco.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 259 p. ; 23 cm.. -( Agenda for education in a democracy), 0-7879-4561-7 eng. - 370.71/ P 317c/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019076
50. Contemporary issues in education psychology / Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkiewicz.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 423 p. ; 23 cm., 0-07-011132-4 eng. - 370.15/ C 591
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019073
51. Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.110 7/ HT 171đ/ 06
Từ khoá: Giáo dục học, Đạo đức
ĐKCB: DC.029069 - 108
MV.062456 - 517
52. Đạo học với truyền thống tôn sư / Biên soạn, Nguyễn Văn Năm. - H.: Giáo dục , 2007. - 418 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 370/ D 211/ 07
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DV.002791 - 92
DX.026328 - 30
53. Đề cương bài giảng tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155.071/ Đ 151/ 75
Từ khoá: Tâm lí học, đề cương, bài giảng
ĐKCB: DC.013806 - 10
MV.015490 - 92
54. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house , 1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.000585
55. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house , 1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.000585
56. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000678
57. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000184
58. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.001327 - 28
59. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Điền kinh
ĐKCB: MV.051197 – 250
60. Điều lệnh đội ngũ quân độ nhân dân Việt Nam.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2002. - 343 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ Đ 271/ 02
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: MV.062249 - 58
DX.020240 - 49
DC.028660 - 69
61. Đồ gốm trong văn hoá ẩm thực Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc Vượng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin. Viện văn hoá , 2006. - 220 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 306/ NB 356đ/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.029791- 95
DX.030786 - 95
MV.064253 - 57
62. Đối thoại giữa các nền văn hoá = Liberté V - Le dialogue des cultures / Léopold Sédar Senghor. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 391 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ S 476đ/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.009124 - 25
DX.030007 - 08
63. ex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm.. -( Intructor's guide to accompany), 0-88133-559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018897
64. Families and intimate relatiionships / Thomas B. Holman.. - USA.: McGram-Hill , 1994. - 129 p. ; 27 cm., 0-07-041704-0 eng. - 306/ H 747f/ 94
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018899
65. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. - 306/ L 972i/99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: VE.000182
66. Economic legal & political systems With civics. - USA.: Glencoe , 1998. - 615 p. ; 27 cm., 0-02821918-X eng. - 320.4/ E 117/ 98
Từ khoá: Chủ nghía xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000181 - 82
67. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: GT.011742 - 49
68. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DC.003873 - 75
DX.000662 – 68; DX.000619 - 25
DV.004447 - 48
69. Giáo dục quốc phòng 10: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001944 - 53
DC.004505 - 09
70. Giáo dục quốc phòng 11: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 133 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001936 - 504
71. Giáo dục quốc phòng 12: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 234 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001954 - 62
DC.004495 - 99
72. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 - 14
DX.001900 - 07
73. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913
DC.004485 - 89
74. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001929 – 35; DX.001914 - 20
DC.004490 - 94
75. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình
ĐKCB: DC.010904 - 07
76. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97
Từ khoá: Giáo dục thể chất, phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.051112 - 45
DT.003254 - 59
DC.011893 - 97
77. Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non: Dùng cho trường sư phạm / Đặng Hồng Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 466 tr. ; 15 x 21 cm., 28000đ vie. - 372.21/ ĐP 577g/ 08
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: GT.011949 - 61
78. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Ch.b. Trần Bình Trọng. - H.: Thống kê , 2003. - 334 tr. ; 21 cm.. - 330.09/ Gi 119/03
Từ khoá: Kinh tế chính trị, Học thuyết kinh tế
ĐKCB: DX.015351
79. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 67
80. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
81. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DT.002199 - 215
MV.023948 - 52
82. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013512 – 20
83. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lêninm
ĐKCB: DX.005701 - 16
84. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: MV.000041 – 43; MV.000057 - 60 ; MV.000071 - 73
85. Gia đình Việt Nam, các trách nhiệm, các nguồn lực trong sự đổi mới của đất nước.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 370.1/ GI 111/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006124 - 27
86. Giải pháp giáo dục / Hồ Ngọc Đại.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 260 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HĐ 114gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.003785 - 89
DX.003188 - 92
87. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002588
88. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002439 - 54
DC.005127 - 31
89. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002569 - 79
90. Giáo dục học đại cương II: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm, Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 370.71/ ĐH 289(2)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004625 - 28
MV.017548 - 72
91. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.002262 - 66
MV.016933 - 54
DV.007571 - 74
92. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006454 - 57
93. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
MV.016755 - 59
DX.003203 - 04
94. Giáo dục học: T.1: Những nguyên lí chung của giáo dục học / T. A. Ilina; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(1)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011563
95. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017602 - 06
DC.005352 - 56
DV.003770
96. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 83
MV.016760 - 72
97. Giáo dục học: T.2 : Lí luận dạy học / T. A. Ilina; Ng.d. Hoàng Hạnh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 231 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010571 - 74
98. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017608 - 16
DC.005357 - 61
DV.003771
99. Giáo dục lí tưởng cách mạng cho thanh niên hiện nay / Phạm Đình Nghiệp.. - In lần 3. - H.: Thanh Niên , 2004. - 192 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.11/ PN 185gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.021449 - 53
DX.017783 - 89
MV.052664 - 71
100. Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo: Những tư tưởng và đề nghị / Tsunesaburo Makiguchi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1994. - 304 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ M 235gi/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006664 - 65
101. Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai - vấn đề và giải pháp / Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Đắc Hưng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 280 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.959 7/ ĐB 119gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.017849 - 50
DC.021446 - 48
MV.052679 - 82
102. Giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Anh, Vũ kim Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HA 118gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004574
MV.016374 - 94
103. Góp phần dạy tốt, học tốt môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Đăng Bằng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ NB 129g/ 01
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002763 - 82
104. Góp phần đổi mới tư duy giáo dục / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 149 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PH 112g/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006566 - 68
DV.004073
¬
105. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.003848 - 51
DX.000610 - 14
DV.004455
106. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MN.000424; MN.000478
107. Human development / James W. Vander Zanden.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 27 cm., 0-07- 114835- 3 eng. - 155/ V 228h/ 97
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB DC.018786
108. Human development across the lifepan / John S. Dacey, John F. Travers.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 572 p. ; 27 cm., 0-07-241364-6 engus. - 155/ D 1175h/ 02
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB DC.018785 - 811
109. Human development. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 706 p. ; 27 cm., 0-07-282030-6 eng. - 155/ H 8801/ 04
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB MN.015296
110. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DV.008904 – 06
111. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam, Hỏi, đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21
112. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi, đáp
ĐKCB: DV.008912 - 16
¬
113. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013986 - 14106
DV.007712 - 16
114. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001226 - 36
115. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DC.008245
116. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.020230 - 39
DC.028690 - 99
MV.062219 - 28
117. Học cách nói với trẻ / Nam Việt, Khánh Linh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 182 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 370.15/ N 1741Vh/ 09
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.006993 - 97
118. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng và làm đồ dùng dạy học / Trần Quốc Đắc, Trịnh Đình Hậu, Đàm Quỳnh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 91 tr. ; 19 cm.. - 370.78/ H 429/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.009985 - 87
119. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MV.050824 - 60
120. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DV.001345
DX.025670 - 74
121. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DC.004032 - 36
122. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DX.001197 - 05
123. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50
DC.004700 - 04
MV.014457 - 58
124. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.013335 - 48
125. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DC.004127 - 31
MV.013349 - 73
DX.001206 - 25
126. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.013374 - 86
DV.007735 - 36
127. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.014391 - 94
DV.002982
128. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DX.20685
129. Lịch sử tâm lí học / Võ Thị Minh Chí.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 259 tr. ; 20 cm. vie. - 150.9/ VC 149l/ 04
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.021350 - 54
DX.017827 - 33
MV.052683 - 90
130. Lí luận giáo dục châu Âu: Từ Easme tới Rousseau thế kỷ XVI, XVII, XVIII / Nguyễn Mạnh Tường.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 530 tr. ; 24 cm.. - 370.94/ NT 429l/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006391 - 95
131. Lịch sử giáo dục Việt Nam: Trước Cách mạng tháng 8 - 1945 / Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ L
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004952 - 56
DX.002635 - 38; DX.002629 - 47
MV.016241 - 51
132. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005067 - 70
MV.017103 - 06
DX.003127 - 45
DV.004040 - 41
133. Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo / Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 19 cm.. - 370.92/ NC 192m/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010560 - 64
MV.016576 - 84
DV.004625
134. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705 p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: VE.000904
135. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010545 - 49
MV.015221 - 32
136. Nền giáo dục Việt Nam: Lí luận và thực hành / Nguyễn Khánh Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 202 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ NT 286n/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.007000 - 02
DV.003778
137. New perspectives on extension education / S. R. Sharma.. - India: Book Enclave , 2002. - 172 p. ; 22 cm., 8187036834 eng. - 370/ S 531n/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.002849
138. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010595 - 99
MV.006753 - 57
MV.017826 - 30
139. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh). - 370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.020527
140. Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm / Biên soạn, Bảo Thắng. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 159 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 370.15/ N 5762/ 06
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DV.001213 - 14
DX.026078 - 102
141. Những bài nói và viết về giáo dục / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ NH 417n/ 90
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006896 - 98
142. Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Grudĩnki, P.A. Vonkin, M. G. Triln ; Ng.d. Hải Long.. - H.: Thanh niên , 1979. - 95 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ G 885n/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010585 - 89
MV.017823 - 25
143. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.1: Cuốn sách về người giáo viên / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 211 tr. ; 20 cm.. - 370.153/ G 635(1)n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010509 - 13
MV.015362 - 86
144. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017100 - 01
145. Nói với nhau về tình yêu-hạnh phúc-gia đình / Nguyễn Thị Liễu.. - H.: Phụ Nữ , 1987. - 119 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ NL 271n/ 87
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.017512
146. Life-Span development / John W. Santrock. - 10th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 655 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-296739-0 eng. - 155/ S 2379l/ 06
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MN.015237
147. Ifornia: Staford universtity press , 1990. - 447 p. ; 20 cm., 0-8047-1688-9 eng. - 153/ V 568w/ 90
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.001292
148. Mẫu hệ, phụ nữ Êđê và kinh tế hộ gia đình / Cb. Nguyễn Thị Hạnh.. - H.: Nông Nghiệp , 2004. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ M 138/ 04
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.028726
149. Miror for humanity: Concise introduction to cultural anthropology / Conral Phillip Kottak.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 312 p. ; 24 cm., 0-07-290171-3 eng. - 306/ K 187m/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018881 - 912
150. Modern China: Volume in the comparative societies series / Richard E. Barret, Fang Li, Harold R. Kerbo.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 166 p. ; 20 cm., 0-07-282926-3 eng. - 306/ B 274m/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018852
151. Monitoring nature conservation in cultural habitats: A practical guide and case studies / Clive Hurford, Michael Schneider. - Netherlands: Springer , 2007. - 394 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6565-1 eng. - 306/ H 963m/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: MN.018010
152. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018869
153. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015341
154. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015342
155. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015339 - 40
156. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000256 - 57
157. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: MV.049434 - 56
DC.006751 - 52
DV.003975
158. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DC.004575 - 78
DX.001192 - 93
159. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705 p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: VE.000904
160. Memory: A Self - teaching guide / Carol Turkington .. - USA.: John Wiley & Sons , 2003. - 185 p. ; 24 cm., 0-471-39364-9 eng. - 153.1/ C 939m/ 03
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB MN.000521
161. Một số vấn đề tâm lí học dân tộc: Tộc người.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 79 tr. ; 27 cm.. - 155.8/ M 318/ 87
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006620 - 24
162. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010545 - 49
MV.015221 - 32
163. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/ 80
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010494 - 98
MV.015479 - 88
164. Nhập môn tâm lí học trẻ em / Paul Osterrieth; Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Y Học , 1994. - 262 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ O 185n/ 94
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006847
165. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.1 / V. A. Cruchexki; Ng.d.Trần Thị Qua.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 138 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ C 957(1)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015518 - 38
166. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 60; DX.005163 - 64 MV.015539 - 55
167. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29
DX.001419 - 28
MV.015823 - 907
168. Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam: Lược khảo / Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 429 tr. ; 19 cm.. - 370.959 7/ NT 171k/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004256 - 59
DV.003745
169. Natural and artificial playing fields: Characreristics and safety features / Ed. Schmidt.. - USA.: ASTM , 1990. - 196 p. ; 22 cm., 0-8031-1296-3 eng. - 796.06/ N 285/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.020231
170. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006981 - 64
DV.003142
171. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DX.000856 - 59
DC.004102 - 06
172. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng việt thực hành, Giáo trình
ĐKCB: DX.027969 - 73
DV.008340 - 42
173. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DT.013877 - 83
DC.026679 - 83