556. Streamline English / Bernard Hartley, Peter Viney.. - Mancherster: Oxford University Press , 1985. - 145 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ H 332s/ 85
559. Streamline english: Song ngữ: Conections / Bernad Hartley, Peter Viney; Ng.d. Nguyễn Minh Tuấn.. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học tổng hợp , 1985. - 324 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh). - 421.071/ H 332s/ 85
learner's English - Russian dictionary: For English - speaking students.. - М.: Soviet Encyclopaedia , 1970. - 655 с. ; 21 cm. - 423.917 1/ L 438/ 70 MN.005853 - 54 MN.016542
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002774 - 75
561. New colour-picture Dictionary for children = Từ điển Anh-Việt bằng hình dành cho trẻ em / Archie Bennett.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 317 tr. ; 14 cm. vie. - 423.959 22/ B 471t/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005422 - 29
562. The Basic English worlkbook / Patricia E. Seraydarian.. - USA.: Glencoe , 1995. - 288 p. ; 24 cm., 0-256-17211-0 eng. - 425/ S 4825b/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000578 - 79
563. The language of logic / A programed text / Morton L. Schagrin. - New York: Random house , 1968. - 247 p. ; 19 cm. eng. - 425/ S 2969e/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000861
564. The lighter side" of TEFL: Teacher's resource book of fun activities for students of English as a foreign language / Ed. Thomas Kral.. - USA.: English language programs division , 1976. - 135 p. ; 27 cm. eng. - 420/ L 723/76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019240
565. The reader's choice: Course: 1 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(1)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000045 - 49
566. The reader's choice: Course: 2 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(2)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000050 - 58
567. The reader's choice: Course: 3 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(3)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000059 - 63
568. The right thing to do: Basic reading in moral philosophy / Rachels, Edited by James. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015581
569. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.1 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 283 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.008809 - 10
570. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.2 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 235 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.008811 - 12
571. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12 nâng cao: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 340 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031987 - 88
MV.065272 - 73
DV.010249 - 50
DX.032573 - 76
572. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031985 - 86
MV.065270 - 71
DV.010246 - 48
DX.032580 - 82
573. Thinking globally: Writing and reading across the curriculum / Andrew E. Robson.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 573 p. ; 24 cm., 0-07-053398-9 engus. - 808.042 7/ R 667t/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020268
574. Tiếng Anh 12: Sách dùng cho học sinh phổ thông trung học bắt đầu học tiếng Anh / Phạm Khải Hoàn, Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1994. - 135 tr. ; 19 cm.. - 421.071/ PH 286t/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006501 - 03
575. Tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 204 tr. ; 24 cm.. - 421/ T 267/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010734 - 35
576. Tiếng Anh 6: Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 152 tr. ; 24 cm.. - 421.071/ NL 321t/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010736 - 37
577. Tiếng Anh 7 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 192 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ T 267/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.012959 - 60
578. Transitions: Lives in America / Ed. by Irina L. Raicu, Gregory Grewell.. - USA.: Mayfield publishing com. , 1997. - 644 p. ; 24 cm., 1-55934-958-1 engus. - 808.042/ T 772/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020272
579. Từ điển tối thiểu Anh - Việt: Để đọc tài liệu khoa học kỹ thuật / Lê Minh Triết, Võ Đình ngộ, Nguyễn Viết Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1985. - 126 tr. ; 19 cm.. - 421.3 959 22/ LT 3615t/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.017879
580. Turn a corner: Scribner reading series / Jack Cassidy, Doris Roettger, Karen K. Wixson. - New York: Scrbner educational publishers , 1979. - 368 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-256100-5 eng. - 428/ C 4351t/ 79
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015395
581. The basic oxford picture dictionary / Margot F. Gramer. - 2nd ed.. - New York: Oxford university press , 2003. - 120 p. ; 27 cm., 978-0-19-4372329 eng. - 423/ G 7454b/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005658 - 62
CN.005665 - 67
582. The oxford esl dictionary. - New York. - Oxford university press , 2004. - 828 p. ; 23 cm., 0 -19-431683-1 eng. - 423/ O 982/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005583 - 87
583. The oxford picture dictionary for kids / Joan Ross Keyes. - New York: Oxford university press , 1998. - 138 p. ; 27 cm., 978-0-19-434996-3 eng. - 423/ K 444o/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005654 - 57
584. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007535 - 36
585. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007523 - 24
586. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007525 - 27
587. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary. - H.: Giáo Dục , 1998. - 2403 tr. ; 27 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001727 - 29
TC.000152 - 59
DC.001728 - 31
588. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007037 - 38
589. Từ điển Anh Việt = English Vietnam Dictionary: Sách dùng trong nhà trường / Đặng Chấn Liễu, Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 816 tr. ; 19 cm.. - 423.959 22/ ĐL 271t/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB:
590. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019792
591. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001688 - 89
TC.000174 - 75 M
592. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001688 - 89
TC.000174 - 75
MV.019794
593. Từ điển hoá học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.009032 - 34
MV.043713
594. Từ điển pháp luật Anh - Việt: Tài chánh, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật, hành chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 410 tr. ; 20 cm.. - 340.321 959 22/ TU/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005687 - 90
595. Từ điển tiếng Anh hiện đại = Modern English Dictionary: Trình bày Anh - Anh: Khoảng 200000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu: Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 1662 tr. ; 24 cm. vie. - 423/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001680 - 84
TC.000160 - 64
596. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / b.s. Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2006. - 1172 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 495.922 3/ T 8831/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007528 - 29
597. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (A-K) / Bùi Phụng.. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 1064 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(A-K)t/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001801 - 02
DC.001798 - 99
TC.000165 - 68 ;DV.003760
598. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (L-Y) / Bùi Phụng.. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 2299 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(L-Y)t/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.000169 - 72; DC.001803 - 07
599. Алгло - Русский словарь: 20 000 слов. - Москва: Русский язык , 1975. - 640с. ; 18cm. rus - 423/ А 5896/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017503 - 04
600. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr. ; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019997 - 98
601. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr. ; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019997 - 98
602. Văn phạm tiếng Anh Streamline - Headway: Sách dùng cho học sinh thi chứng chỉ quốc gia / B.s. Nguyễn Văn Quý.. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 157 tr. ; 20 cm.. - 425/ V 128/ 96
Từ khoá: Tiếng An
ĐKCB: DC.005192 - 96
DX.005207 - 13
DV.003158
603. Wordfor word / Stewart Clark, Graham Pointon. - New Yook: Oxford university press , 2003. - 250 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -432755-8 eng. - 422/ C 5921w/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005530 - 34
604. Write idea / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 420 p. ; 27 cm., 0-02-243809-2 eng. - 425/ W956/96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019226 - 28
605. Write idea! / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 421 p. ; 27 cm., 0-02-243808-4 eng. - 425/ W 956/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019231
606. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 326 p. ; 27 cm., 0-02-244177-8 eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019229 - 30
607. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 427 p. ; 27 cm., 0-02-244179-4 eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019234 - 35
608. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 430 p. ; 27 cm., 0-02-244178-6 eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019232 - 33
609. Write idea: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 455 p. ; 27 cm., 0-02-244182-4 eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019222 - 25
610. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000011 - 15
611. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 967 p. ; 24 cm., 0-07-822818-2 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015212
612. Writer's choice: Grade 7: Grammar and composition. - New York: Glencoe , 2001. - 831 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297039-1 eng. - 425/ W 9561(7)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015207
613. Writer's choice: Grade 8: Grammar and composition. - New York: Glencoe , 2001. - 847 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-822814-X eng. - 425/ W 9561(8)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015208
614. Writer's choice: Grade 9 : grammar and composition. - USA: Glencoe , 2001. - 959 p. ; 24 cm., 0-07-822816-6 eng. - 425/ W 9561(9)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015209 - 11
615. Writer's choice: Grade: 10 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(10)/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000036 - 40
616. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. - 837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S 923(11)w/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000041 - 44
617. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 870 p. ; 24 cm., 0-02-635888-3 eng. - 425/ S 923(11)W/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000016 - 25
618. Writer's choice: Grade: 12 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(12)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000026 - 35
619. Writer's choice: Grade: 9 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(9)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000001 - 10
620. Writer's choice: Grammar and composition / Jacqueline Jones Royster, Mark Lester, Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 570 p. ; 24 cm., 0-02-635872-7 eng. - 425/ R 892w/96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020368 MN.015205
621. Writer's choice: Grammar and composition / William Strong, Mark Lester, Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S 923w/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020218; DC.019221
622. Writer's choice: Grammar and composition. Grade 6. - USA.: Glencoe , 2001. - 690 p. ; 24 cm., 0-07-822810-7 eng. - 425/ W 9561/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015206
623. Writing a college handbook: Luyện viết văn / Fames A. W. Heffernan, John E. Lincoln; Ng.d. Đỗ Văn Thuấn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 538 tr. ; 19 cm. vie. - 425/ H 461w/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001908 - 11
MV.019982; MV.020012 - 15 DV.003767
624. Writing skills: Continuity, change, and diversity / Suzanne Chance, Constance E. Hockman.. - USA.: Glencoe , 2002. - 103 p. ; 27 cm., 0-07-023430-0 eng. - 425/ C 454w/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000293
625. Пособие по Английскому языку для сельскогозяйственных вузов. - М.: Высшая школа , 1978. - 288 с. ; 19 cm. rus - 420/ П 8559/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016697
626. Aнгло - Русский словарь: 20000 слов.. - M.: Cов. Энциклопедия , 1970. - 606 c. ; 19 cm. rus - 423. 491 7/ A 589/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN. 002574
627. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019385
628. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1976. - 451 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А 581(1)/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002826 - 27
629. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1977. - 358 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А 581(2)/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002828 - 31
630. Ceльская школа: Книга для чтения для студентов 1 курса педагогических институтов / M. Pug.. - Л.: Просвещение , 1977. - 143 c. ; 19 cm. rus - 428/ Р 542с/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002782
631. Cборник упражнений по грамматике английского языка / Л. П. Дементеева. - Киев: Вища школа , 1977. - 120 c. ; 19 cm. rus - 425/ Д 3762с/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019623
632. English: Учебник Английского языка Для 5-го класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - Издан. 5-е. - М.: Просвещение , 1967. - 187 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ Г 922е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002909
633. English: Учебник английского языка для V класса восьмилетней школы / Э. М. Цветкова, Ц. Г. Шпигель.. - М.: Просвещение , 1966. - 176 c. ; 21 cm. rus - 420.75/ Ц 9935е/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005852
634. English: Учебник английского языка для X класса средней школы / Г. М. Уайзер, С. К. Фоломкина, Э. И. Каар.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1967. - 208 c. ; 21 cm. rus - 420.75/ У 114е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005851
635. I can give you a hand: Пособие по двустороннему переводу / К. И. Koлакова, В. С. Шах-назарова.. - М.: Международные отношения , 1976. - 118 р. ; 19 cm. - 428/ K 181i/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002746 - 47
636. Language and humour: collection of linguistically based jokes, anecdotes, etc. / G. G. Pocheptsov.. - Kiev: Vysca skola , 1974. - 318 р. ; 21 cm. - 428/ P 739l/ 74
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002743 - 45
637. Modern reading: Graded reader with exercises / Shevtsova, S. V.. - M.: Изд. международные отношения , 1972. - 238 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 5545m/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002735
638. Pусская советская проза: Книга дла чтения с комментарием на английском языке. - M.: Изд. Русский язык , 1978. - 247 р. ; 19 cm. - 428/ Р 958/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002734
639. Read and speak: Читай и говори по-английски / С. Д. Лыско.. - М.: Министерства обороны СССР , 1970. - 223 с. ; 19 cm. - 428/ Л 993r/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002748
640. Situational grammar: Part II: Pronouns, numerals, conjunctions, prepositions, syntax, verbs with prepositions and adverbs / M. I. Dubrovin.. - M.: Prosveshcheniye , 1978. - 207 р. ; 21 cm. - 425/ D 819(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002741 - 42
641. Space - Travel stories = Фантастические Рассказы О Межпланетных Путешестбиях: For the 9th form of the secondary school.. - M.: Просбещение , 1969. - 140 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 732/ 69
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.001572 - 73; MN.002738
642. Stylistics / I. R. Galperin.. - M.: High School Publishing House , 1971. - 343 р. ; 21 cm. - 425/ G 146s/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002740
643. Авиация: На ангийском языке.. - М.: Воениздат , 1971. - 264 с. ; 19 cm. rus - 428/ A 957/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002765
644. Анг лийский язык: Учебное пособие для высших военных авиационных училищ летчиков и штурманов / Т. А. Полянская, Н. Л. Яганова.. - М.: Министерства обороны , 1977. - 268 c. ; 19 cm. rus - 428/ П 762а/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002879 - 80; MN.016532
645. Английский язык в пословицах и поговорках.. - М.: Просвещение , 1980. - 94 c. ; 19 cm. rus - 420.075/ А 581/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002801
646. Английский язык для математиков. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-та. , 1971. - 207 c. ; 21 cm. eng - 428/ А 581/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB MN.013428
647. Английский язык для технических вузов / К. Ш. Брискина, М. Ф. Завадская.. - Издан. 4-е. - Киев: Вища школа , 1977. - 294 c. ; 21 cm. eng - 428/ Б 859а/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005777; MN.002911
648. Англо - руксский словарь по машиностроению и металлообработке.. - 2-е издание. - M.: Физматгиза , 1961. - 678 c. ; 19 cm. rus - 423.491 7/ А 589/ 61
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000820
649. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019385
650. Англо-русский авиационный словарь. - М.: Воениздат , 1963. - 544 c. ; 20 cm. rus - 423/ А 589/ 63
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013642
651. Англо-русский общеэкономический и внешнеторгвый словарь: Около 24000 терминов и сочетаний. - М.: Советская энциклопедия москва , 1972. - 446 c. ; 23 cm. rus - 423/ А 581/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013424; MN.019703 - 04
652. Англо-русский словарь глагольных словосочетаний. - М.: Русский язык , 1986. - 634 c. ; 20 cm. Rus - 491.703/ А 5896/ 86
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014154 - 56; MN.018998 - 99
653. Глагольные словосочетания в современном английском языке: Пособие для учителей.. - М.: Просвещение , 1975. - 301 c. ; 22 cm. rus - 420.5/ Г 5435/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002082; MN.002900 - 07
654. Грамматика английского языка / И. M. Берман.. - Киев: Высшая школа , 1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 5161г/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016992
655. Грамматика английского языка / Л. С. Берман.. - Киев: Высшая школа , 1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 516г/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002934
656. Грамматика английского языка.. - 3-е издание. - Л.: Просвещение , 1967. - 318 с. ; 19 cm. rus - 425/ Г 745/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002769
657. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса средней школы / E. B. Белова, Л. Р. Тодд.. - М.: Просвещение , 1967. - 175 с. ; 21 cm. - 420.075/ Б 452е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002791 - 92
658. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / А. А. Вейзе, В. С. Харитонов.. - М.: Просвещение , 1968. - 207 с. ; 21 cm. - 420.075/ В 597е/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002793
659.Еnglish: Учебник английского языка дла VI класса восьмилетней школы / И. А. Нелидова.. - М.: Просвещение , 1966. - 199 c. ; 19 cm. rus - 420. 075/ Н 475е/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002878
660. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 10 класса средней школы. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013846
661. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 8 класса средней школы. - М.: Просвещение , 1976. - 143 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002800
662. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 9 класса средней школы. - М.: Просвещение , 1976. - 127 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013880
663. Краткий грамматический справочник: Английский язык / Л. С. Маркова. - Москва: Воен-издат , 1972. - 207 c. ; 19 cm. rus - 425/ М 3463к/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017016
664. Лабораторные работы и ключи: К учебнику английского языка для I курса заочных институтов и факультетов иностранных языков.. - М.: Высшая школа , 1975. - 159 c. ; 20 cm. rus - 428/ Л
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002784 - 85
665. Лексикология современного английского языка: Посоеие для студентов английских отделений педагогических институтов / И. В. Арнольд.. - М.: Ленинград , 1966. - 346 с. ; 21 cm. rus - 420.75/ А 753л/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MN.002891
¬
666. Модальность в современном английском языке: Пособие по употреблению модальных глаголов и форм, обозначающих нереальность / Е. М. Гордон, И. П. Крылова. - М.: Международные отношения , 1968. - 133 с. ; 20 cm. rus - 425/ Г 6621м/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016219 - 21; MN.002733
667. Очерки по стилистической грамматике современного английского языка / Н. Н. Раевская. - Киев: Изд-во киев-го уни-та , 1973. - 143 с. ; 20 cm. rus - 425/ P 135o/ 73
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014893
668. Поговорим по- английски: Пособие по английскому языку для внеаудуторной работы / Ф. М. Роговорим,.. - M.: Высшая школа , 1980. - 271 p. ; 19 cm. Eng - 428/ Р 893п/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002841 - 42
669. Поговорим по-английски: Пособие по английскому языку для внеаудиторной работы / Ф. М. Рожкова.. - 2-е издание. - M.: Высшая школа , 1970. - 256 с. ; 20 cm. rus - 428/ Р 893п/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002843 - 45
670. Пособие по интонации английслого языка / М.В. Давыдов. - М.: Высшая школа , 1975. - 104 с. ; 20 cm. rus - 428/ Д 268п/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015744 - 53
671. Пособие по морфологии английского языка (с упражнениями). - М.: Высшая школа , 1974. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 491.784/ K 692/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014876
672. Пособие по обучению устной речи: Восприятие на слух и говорение / Л. Ю. Кулиш, Г. А. Герасименко, И. В. Михалева.. - Киев: Вища школа , 1978. - 176 с. ; 21 cm. eng - 428/ К 195п/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002892 - 99
673. Пособие по синонимике английского языка / Ю. И. Годлинник, Е. В. Малишвская, Д. А. Федосеева.. - M.: Просвещение , 1965. - 254 с. ; 21 cm. - 425/ Г 577п/ 65
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002761
674. Пособие по синонимике Английского языка: Для студентов педагогических институтов / Ю. И. Годлинник, Е. В. Малишевская, Д. А. Федосеева.. - М.: Просвещение , 1965. - 255 с. ; 21 cm. eng - 425/ Г 577п/ 65
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002908
675. Практический курс перевода научно-технической литературы: Английский язык / С. Я. Докштейн, Е. А. Макарова, С. С. Радоминова. - Изд. 2-е. - Москва: Военное издательство , 1967. - 496 c. ; 19 cm. rus - 428/ Д 658п/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017056; MN.019222
676. Русско-Английский словарь: Около 25000 слов. - Изд. 20-е. - Москва: Советская энциклопедия , 1968. - 511 с. ; 12 cm. rus - 491.700 3/ Р 9697/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019143 - 47
677. Самоучитель английского языка / Петрова, А. В.. - Изд. 5-е. - M.: Высшая школа , 1979. - 351 p. ; 19 cm. rus - 428/ П 497с/ 79
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002881-82; MN.002929-30; MN.013863
678. Смотри, слушай, учись: Пособие для студентов педагогических институтов (на английском языке) / Л. Ф. Конончук, З. Я. Тураева, Д. А. Федосеева... .. - Л.: Просвещение , 1971. - 204 с. ; 19 cm. - 428/ C 666/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002751
679. Теоретична граматика сучасноi англiйськоi мови / Н. Раевська. - Киiв: Виша школа , 1976. - 303 с. ; 20 cm. rus - 425/ Р 111т/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013227
680. Учебник анг лийского языка: Для высших инженеро-технических учебных заведений / П. И. Старостин.. - M.: Воениздат , 1976. - 200 p. ; 19 cm. rus - 420.075/ C 795/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MN.002932
¬
681. Учебник английского языка для VIll класса. - М.: Просвещение , 1966. - 239 c. ; 23 cm. rus - 428/ У 17/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016336
682. Учебник английского языка. - Киев: Вища школа , 1976. - 287 c. ; 19 cm. rus - 420/ У 17/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016878
683. Учебник английского языка: Для ll класса школа с преподаванием ряда предметов на английском языке / Ю. Борисов.. - М.: Просвещение , 1976. - 194 р. ; 19 cm. Eng - 420. 075/ Б 726(2)/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MN.002833 - 36
684. Учебник английского языка: Для V класса школ с преподаванием ряда преметов на английском языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - М.: Просвещение , 1975. - 206 с. ; 21 cm. - 420.075/ Г 922у/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002794 - 97
685. Учебник английского языка: Для VIII класса средней школы / Г. М. Уайзер, А. Д. Климентенко.. - Издание 2 - е. - М.: Просвещение , 1971. - 175 c. ; 21 cm. rus - 420.075/ У 111у/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002940 - 41
686. Учебник Английского языка: Для VIII класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / Е. А. Виноградова, Э. А. Дивинская.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1968. - 175 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ В 788у/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002910
687. Учебник английского языка: Для высших военных инженерных училищ / М. А. Бух, М. М. Обухова.. - М.: Министерства обороны СССР , 1976. - 373 c. ; 21 cm. rus - 420/ Б 9329у/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016117 - 22
MN.018983 - 86
688. Учебник английского языка: Для высших командных военных заведений / В. В. Вахмистров,...[и другие]. - Изд. 2-е. - Москва: Вое-ое изд-во мин-ва обо-ны СССР , 1967. - 459 с. ; 21 cm. rus - 428/ У 17/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.018979 - 80
689. Учебник английского языка: Для з-го курса неязыковых факультетов университетов / А. Г. Елисвеева, Г. В. Боганова.. - М.: Высшаяшкола , 1970. - 191 с. ; 21 cm. eng - 420.075/ Е 143у/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002938 - 39
690. Читай и говори по- анг лийски: Выпуск 11.. - M.: Министерства обороны , 1975. - 215 p. ; 19 cm. Eng - 428/ В 134ч/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002845 - 54
II. tiÕng ph¸p
691. Cách chia động từ tiếng Pháp / Nguyễn Thị Huỳnh Hoa.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 160 tr. ; 21 cm.. - 445/ NH 283 c/ 98
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005226 - 30
DC.005812 - 16; DV.003162
692. Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp = Epressions imagees dans la langue Francaise / Phạm Quang Trường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 70 tr. ; 20 cm. vie. - 448/ PT 388c/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001942 - 46
MV.020203 - 247
693. Cấu trúc câu tiếng Pháp = Structures Syntaxiques du Francais / Phạm Quang Trường.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 139 tr. ; 19 cm. vie. - 445/ PT 388c/ 94 DC.004660 - 63
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.004051 - 63
694. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì, các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005288 - 301
695. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì, các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.005627 - 30; DV.002907 - 08
696. Dictionnaire des communes. - Paris: Éditions Berger-Levrault , 1974. - 918 p. ; 24 cm. fre - 443/ D 5547/ 74
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019406
697. Dictionnaire: Langue, encyclopedie, noms propres.. - France: Depot Legal , 1998. - 1399 p. ; 27 cm.. - 034/ D 545/ 98
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.018663
698. French Flin: Games, puzzles, crossword, dot-to-dot, wordsearch / Catherine Bruzzone, Lone Morton. - China: Wing King Tong co.Ltd. , 1995. - 18 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142810-0 Eng. - 440/ B 914f/ 95
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017240
699. Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic.. - H.: HCM , 2005. - 464 tr. ; 29 cm. vie. - 445/ S 985gi/ 05
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.019793 - 95
MV.061993 - 95
DC.027209 - 10
700. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. - 416 tr. ; 20 cm.. - 445.071/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.020868 - 70
DV.002911 - 12
701. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Với bài tập và đáp án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. - 416 tr. ; 20 cm.. - 445/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.051373 - 80
DX.016533 - 38
702. Giới từ tiếng Pháp: Sách dùng cho học sinh phổ thông, Đại học và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Hữu Thọ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993. - 108 tr. ; 19 cm.. - 445/ NT 194gi/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004300 - 04
DX.005198 - 200
703. Grammaire pratique du francais d'aujourd'hiu / G. Mauger. - Paris: Librairie hachette , 1973. - 419 c. ; 23 cm. Fra - 445/ M 4491g/ 73
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016943
704. Guide de conversation Francais - Russe.. - М.: Langue Russe , 1978. - 292 c. ; 12 cm. rus - 443.491 7/ G 946/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.001949; MN.002193
705. Guide pratique de la communication: Hướng dẫn thực hành giao tiếp / Alan Chamberlian, Ross Steele.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 272 tr. ; 19 cm.. - 448/ NĐ 283h/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004445 - 49;
MV.019946 - 49
706. Hướng dẫn ôn thi đại học: Môn tiếng Pháp / Vũ Hoàng Đại.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 440.76/ VĐ 114h/ 85
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.010765 - 67
707. Interprétation des prépositions "À" et "De" en langue Vietnamienne / Phạm Thị Xuân Lam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 68 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ PL 213i/ 03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001236
708. Le Francais / К. К. Парчевский,. - Mocква: Просвещение , 1966. - 265 c. ; 23 cm. Fra - 440/ П 225f/ 66
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017089
709. Le francais: Classe de 7e / Е. И. Лившиц, Л. Н. Ронская. - M.: Просвещение , 1968. - 213 c. ; 22 cm. fre - 448/ Л 7889f/ 68
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019318
710. Le francais: Classe de 9e / К. К. Парчевский, Е. Б.Ройзенблит.. - M.: Просвещение , 1969. - 199 c. ; 22 cm. fre - 440.075/ П 225l/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.000821
711. L'Enseignement des langues étrangères / Phạm Xuân Sơn. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 132 tr. ; 25 cm. vie. - 420.071/ PS 6981l/ 08
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DV.008967 - 80;
GT.007502 - 32
712. Lire et parler: Читай и говори по-французски / З. И. Xoванская. - Москва: Воениздат , 1970. - 202 p. ; 20 cm. fre - 448/ X 458l/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018221 - 22
713. Manuel de hongrois / Isnván Lelkes. - Budapest: Tankonevkiadó , 1967. - 833 p. ; 24 cm. fre - 448/ L 541m/ 67
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019404 - 05; MN.019826
714. Méthode de Francais Luague Étrangère 1: Livre de textes / Annie Monnerie.. - Paris: Librarie Larousse , 1978. - 134 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 748(1)m/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005335 - 37;
DC.003632 - 35
715. Méthode de Francais Luague Étrangère 2: Livre de textes / Annie Monnerie.. - Paris: Librarie Larousse , 1981. - 143 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 592(2)/ 81
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005302 - 10
716. Méthodes de calcul numerique: XXe siècle / A. Chassang, Ch. Senninger. - Paris: [knxb] , [kn]. - 622 p. ; 24 cm. fre - 440/ C 488r/ ?
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019812 - 14
717. Mini débutants: Mon premier vrai dictionaire.. - Paris: Librairie Larousse , 1990. - 560 tr. ; 27 cm.. - 443/ M 665/ 90
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004475 - 79
718. Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp / Ng.d. Nguyễn Thành Thống, Võ Sum.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2001. - 329 tr. ; 20 cm.. - 445/ N 213/ 01
Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp
ĐKCB: MV.051388 - 99
DC.020872 - 76
DX.016526 - 30
719. Ngữ pháp tiếng Pháp: T.3 / Nguyễn Ngọc Cảnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 207 tr. ; 19 cm.. - 445/ NC 118(3)n/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp
ĐKCB: DC.006973
MV.020256 - 64
DC.006975 - 76
720. Pages glorieuses du passe revolutionnaire de france: Récits sur la commune de Paris et les communards. - Moscow: Prosvechtchenie , 1972. - 174 p. ; 24 cm. eng - 448/ C 8976/ 72
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019553
721. Précis de grammaire historique: De la langue Francaise. - Paris: Masson et Cie , 1956. - 611 с. ; 21 cm. Fre - 445/ G 7456/ 56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019891
722. Shorter College german / M. B. Evans, R. O. Roseler, J. R. Reichar. - 3rd ed.. - New York: Appletion - Century - Crofts , 1956. - 248 tr. ; 19 cm. eng. - 438/ E 9242s/ 56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: VE.000611
723. Sổ tay người dùng tiếng Pháp / Hữu Ngọc, Francoise Corrèze.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 403 tr. ; 15 cm. vie. - 443/ H 435Ns/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.020248 - 50
724. Sổ tay người dùng tiếng Pháp = Pratique du francais / Hữu Ngọc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1993. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 443/ HN 192s/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006606 - 09
DV.003161
725. Tiếng Pháp cấp tốc: Luyện dịch Pháp Việt phổ thông / Pierre de Beaumont; B.d. Thanh Việt Thanh, Quốc Cường.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 168 tr. ; 20 cm. vie. - 448/ B 379t/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.013958 - 62
DX.005179 - 82
726. Tiếng Pháp đúng cách = Francais correct / Phạm Tất Đắc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 170 tr. ; 19 cm.. - 448/ PĐ 126t/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006717
728. Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Dictionary of Social Sciences = Dictionnaire Anglais - Francais - VietNamien des Sciences Sociales / Nguyễn Thượng Hiền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 2350 tr. ; 24 cm.. - 300.395 922/ NH 399t/ 02
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.010774
728. Từ điển Pháp - Việt / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1589 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T421/ 97
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001684 - 87
TC.000178 - 86
MV.019785 - 90
729. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - VietNamien / B.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 1939 tr. ; 24 cm. vie. - 443.959 22/ T 421/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001700 - 04
TC.000187 - 91
730. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais Vietnamien: 76000 mục từ / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 2332 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T 421/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: DX.019569
731. Từ điển Pháp-Việt = Français - Vietnamien: Petit dictionnaire. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 656 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 443/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: NLN.007537 - 39
732. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ / Lê Khả Kế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1992. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922 341/ LK 151t/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: MV.019791
733. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2000. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922 341/ NT 397t/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: DC.001782 - 85
TC.000192 - 96
734. Tuyển tập các bài Terst tiếng Pháp = Le Francais : Les Tests D'évaluation: Trình độ A- B-C / Phạm Quang Trường.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 235 tr. ; 20 cm.. - 448/ PT 388t/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004200 - 03
DX.005222 - 25
735. Văn phạm Pháp văn = Grammaire Francaise: Bình dị, đầy đủ, có phần bài tập và bài sửa / Nguyễn Kỉnh Đốc.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 380 tr. ; 20 cm.. - 445/ NĐ 312v/ 96
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005175 - 78
DC.005517 - 21
736. Văn phạm Pháp văn giản yếu = Grammaire Francaise simplifiees: phương pháp mới... / Nguyễn Văn Tạo.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 500 tr. ; 20 cm.. - 445/ NT 119v/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006490
737. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ cao cấp 1: 350 bài tập song ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 766 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128(1)/ 95
Từ khoá: Tiếng Pháp: DC.001690 - 94
ĐKCB : MV.020281 - 99