Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
894
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.081.000
|
|
895
|
Phẫu thuật loại I
|
1.195.000
|
|
896
|
Phẫu thuật loại II
|
845.000
|
|
897
|
Phẫu thuật loại III
|
590.000
|
|
898
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
519.000
|
|
899
|
Thủ thuật loại I
|
337.000
|
|
900
|
Thủ thuật loại II
|
191.000
|
|
901
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
902
|
Bẻ cuốn mũi
|
120.000
|
|
903
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
201.000
|
|
904
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
271.000
|
|
905
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.033.000
|
|
906
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
2.303.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
907
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
449.000
|
|
908
|
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
|
7.479.000
|
|
909
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.938.000
|
|
910
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
589.000
|
|
911
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
6.582.000
|
Chưa bao gồm stent, van phát âm, thanh quản điện.
|
912
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.302.000
|
|
913
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
250.000
|
|
914
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
250.000
|
|
915
|
Chích rạch vành tai
|
57.900
|
|
916
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
5.627.000
|
|
917
|
Chọc hút dịch vành tai
|
47.900
|
|
918
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
|
6.911.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
919
|
Đo ABR (1 lần)
|
176.000
|
|
920
|
Đo nhĩ lượng
|
24.600
|
|
921
|
Đo OAE (1 lần)
|
49.200
|
|
922
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
24.600
|
|
923
|
Đo sức cản của mũi
|
91.600
|
|
924
|
Đo sức nghe lời
|
51.600
|
|
925
|
Đo thính lực đơn âm
|
39.600
|
|
926
|
Đo trên ngưỡng
|
54.200
|
|
927
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
180.000
|
|
928
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
126.000
|
|
929
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
146.000
|
|
930
|
Đốt họng hạt
|
75.000
|
|
931
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
5.821.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
932
|
Hút xoang dưới áp lực
|
52.900
|
|
933
|
Khí dung
|
17.600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
934
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai
|
20.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
935
|
Lấy dị vật họng
|
40.000
|
|
936
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
60.000
|
|
937
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
508.000
|
|
938
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
150.000
|
|
939
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
683.000
|
|
940
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
346.000
|
|
941
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
660.000
|
|
942
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
187.000
|
|
943
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
60.000
|
|
944
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1.314.000
|
|
945
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
819.000
|
|
946
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.585.000
|
|
947
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
|
2.620.000
|
|
948
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
|
1.258.000
|
|
949
|
Nạo VA gây mê
|
765.000
|
|
950
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
951
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
107.000
|
|
952
|
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
|
7.729.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
953
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
647.000
|
|
954
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
444.000
|
|
955
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
265.000
|
|
956
|
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
265.000
|
|
957
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
431.000
|
|
958
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
660.000
|
|
959
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
|
2.135.000
|
|
960
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
683.000
|
|
961
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
703.000
|
|
962
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
210.000
|
|
963
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
305.000
|
|
964
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
1.541.000
|
Bao gồm cả dao Hummer.
|
965
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê
|
561.000
|
|
966
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
|
1.543.000
|
|
967
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
|
500.000
|
|
968
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
202.000
|
|
969
|
Nong vòi nhĩ
|
35.000
|
|
970
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
111.000
|
|
971
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
5.809.000
|
|
972
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc laser
|
3.679.000
|
|
973
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
|
3.679.000
|
|
974
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
4.902.000
|
|
975
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.209.000
|
|
976
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.531.000
|
|
977
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
6.604.000
|
|
978
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
3.738.000
|
|
979
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
|
4.487.000
|
|
980
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.495.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
981
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.495.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
982
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
7.629.000
|
|
983
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
5.208.000
|
|
984
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
985
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.187.000
|
|
986
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
6.796.000
|
|
987
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.208.000
|
|
988
|
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
|
6.616.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
989
|
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
|
7.031.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
990
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
2.973.000
|
|
991
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
2.867.000
|
|
992
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.794.000
|
|
993
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.487.000
|
|
994
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.722.000
|
|
995
|
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh
|
5.531.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
996
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
2.658.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
997
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
|
8.782.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
998
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
13.322.000
|
|
999
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
|
8.322.000
|
|
1000
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
5.032.000
|
|
1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
2.867.000
|
|
1002
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
4.009.000
|
|
1003
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
7.794.000
|
|
1004
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
5.910.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1005
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
3.738.000
|
|
1006
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.053.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1007
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
2.973.000
|
|
1008
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
5.339.000
|
|
1009
|
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
|
6.967.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1010
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
7.629.000
|
|
1011
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.794.000
|
|
1012
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.809.000
|
|
1013
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma
|
3.679.000
|
|
1014
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.865.000
|
|
1015
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
7.499.000
|
|
1016
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1017
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
|
5.809.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặcProthese.
|
1018
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.809.000
|
|
1019
|
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
5.862.000
|
|
1020
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.081.000
|
|
1021
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
6.960.000
|
|
1022
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
5.081.000
|
|
1023
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.087.000
|
|
1024
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.722.000
|
|
1025
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
24.600
|
|
1026
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
200.000
|
|
1027
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
200.000
|
|
1028
|
Thông vòi nhĩ
|
81.900
|
|
1029
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
111.000
|
|
1030
|
Trích màng nhĩ
|
58.000
|
|
1031
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
713.000
|
|
1032
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
713.000
|
|
1033
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.585.000
|
|
1034
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặcnhiệt
|
2.918.000
|
|
|
|