DỰ thảo I ngày 12/04/2018 thông tư Ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá



tải về 2.7 Mb.
trang22/23
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích2.7 Mb.
#38504
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

81

73

Levofloxacin

500mg

Uống

Viên

82

74

Levofloxacin

5mg/ml x 50ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

83

75

Levofloxacin

5mg/ml x 100ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

84

76

Levofloxacin

5mg/ml x 150ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

85

77

Lisinopril

5mg

Uống

Viên

86

78

Lisinopril

10mg

Uống

Viên

87

79

Lisinopril

20mg

Uống

Viên

88

80

Loperamide hydrocloride

2mg

Uống

Viên

89

81

Losartan potassium

50mg

Uống

Viên

90

82

Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

50mg; 12,5 mg

Uống

Viên

91

83

Meloxicam

15mg

Uống

Viên

92

84

Meloxicam

7,5mg

Uống

Viên

93

85

Meronem (Meropenem)

1g

tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

94

86

Meronem (Meropenem)

500mg

tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

95

87

Metformin hydrochloride

500mg

Uống

Viên

96

88

Metformin hydrochloride

850mg

Uống

Viên

97

89

Metformin hydrochloride

1000mg

Uống

Viên

98

90

Methylprednisolone

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

99

91

Montelukast

5mg

Uống

Viên

100

92

Montelukast

4mg

Uống

Viên

101

93

Montelukast

10mg

Uống

Viên

102

94

Nifedipine

20mg

Uống

Viên

103

95

Nifedipine

20mg

Uống

Viên

104

96

Nifedipine

30mg

Uống

Viên

105

97

Octreotide

0,1mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

106

98

Omeprazol

20mg

Uống

Viên

107

99

Omeprazol

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

108

100

Oxaliplatin

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

109

101

Oxaliplatin

50mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

110

102

Paclitaxel

300mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

111

103

Paclitaxel

150mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

112

104

Paclitaxel

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

113

105

Paclitaxel

30mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

114

106

Pantoprazole

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

115

107

Pantoprazole

40mg

Uống

Viên

116

108

Paracetamol

10mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

117

109

Piperacillin monohydrate; Tazobactam

4g; 0,5g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

118

110

Piracetam

800mg

Uống

Viên

119

111

Piracetam

1g/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

120

112

Piroxicam

20mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

121

113

Propofol

10mg/ml x 50ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

122

114

Propofol

10mg/ml x 20ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

123

115

Ranitidine

25mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

124

116

Risperidone

2mg

Uống

Viên

125

117

Rocuronium bromide

10mg/ml x 5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

126

118

Rocuronium bromide

10mg/ml x 2,5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

127

119

Rosuvastatin

20mg

Uống

Viên

128

120

Rosuvastatin

10mg

Uống

Viên

129

121

Rosuvastatin

5mg

Uống

Viên

130

122

Salbutamol

100mcg/liều xịt

Xịt

Chai/Lọ/Bình

131

123

Salbutamol sulfat

2,5mg/2,5ml

Khí dung

Lọ/Ống

132

124

Salbutamol sulfat

5mg/2,5ml

Khí dung

Lọ/Ống

133

125

Sertraline

50mg

Uống

Viên

134

126

Sevofluran

100% v/v

Đường hô hấp

Chai/Lọ/Bình

135

127

Simvastatin

40mg

Uống

Viên

136

128

Simvastatin

20mg

Uống

Viên

137

129

Simvastatin

10mg

Uống

Viên

138

130

Tamoxifen

20mg

Uống

Viên

139

131

Tamoxifen

10mg

Uống

Viên

140

132

Telmisartan

80mg

Uống

Viên

141

133

Telmisartan

40mg

Uống

Viên

142

134

Tobramycin

3mg/ml

Nhỏ/tra mắt

Lọ/Ống

143

135

Tramadol hydrochloride; Paracetamol

37,5mg; 325mg

Uống

Viên

144

136

Trimetazidine dihydrochloride

20mg

Uống

Viên

145

137

Valsartan

160mg

Uống

Viên

146

138

Valsartan

80mg

Uống

Viên

147

139

Vinorebline

10mg/1ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

2.

Danh mục dự kiến bổ sung do Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia đề xuất










 

2.1.

Danh mục thuốc Biệt dược gốc dự kiến bổ sung










148

1

Amlodipin + Valsartan

5mg+80mg

Uống

Viên

149

2

Amlodipin + Valsartan

10mg+160mg

Uống

Viên

150

3

Amlodipin + Valsartan

5mg+160mg

Uống

Viên

151

4

Bevacizumab

100mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

152

5

Bevacizumab

400mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

153

6

Bicalutamid

50mg

Uống

Viên

154

7

Bortezomib

3,5mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

155

8

Bortezomib

1mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

156

9

Clopidogrel + Acetylsalicylic acid

75mg+100mg

Uống

Viên

157

10

Erlotinib

150mg

Uống

Viên

158

11

Erlotinib

100mg

Uống

Viên

159

12

Erythropoietin

4000IU/0,4ml

Tiêm

Ống

160

13

Erythropoietin

2000IU/0,5ml

Tiêm

Ống

161

14

Erythropoietin

10000IU/1ml

Tiêm

Ống

162

15

Erythropoietin

3000IU/0,3ml

Tiêm

Ống

163

16

Ezetimibe + Simvastatin

10mg+10mg

Uống

Viên

164

17

Ezetimibe + Simvastatin

10mg+20mg

Uống

Viên

165

18

Ezetimibe + Simvastatin

10mg+40mg

Uống

Viên

166

19

Filgrastim

30MU/0,5ml

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

167

20

Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)

1000IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

168

21

Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)

300IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

169

22

Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)

100IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

170

23

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

300IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

171

24

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

100IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

172

25

Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)

100IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

173

26

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

300IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

174

27

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

300IU

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

175

28

Ivabradin

7,5mg

Uống

Viên

176

29

Ivabradin

5mg

Uống

Viên

177

30

Metformin + Sitagliptin

1000mg+50mg

Uống

Viên

178

31

Metformin + Sitagliptin

850mg+50mg

Uống

Viên

179

32

Metformin + Sitagliptin

500mg+50mg

Uống

Viên

180

33

Metoprolol

50mg

Uống

Viên

181

34

Metoprolol

25mg

Uống

Viên

182

35

Mycophenolat

500mg

Uống

Viên

183

36

Mycophenolat

250mg

Uống

Viên

184

37

Nebivolol

5mg

Uống

Viên

185

38

Palonosetron hydroclorid

0,25mg/5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

186

39

Pegfilgrastim

6mg/0,6ml

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh

187

40

Pemetrexed

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

188

41

Pemetrexed

100mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

189

42

Rituximab

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

190

43

Rituximab

100mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

191

44

Temozolomid

100mg

Uống

Viên

192

45

Trastuzumab

150mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

193

46

Trastuzumab

440mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

194

47

Vinorelbin

30mg

Uống

Viên

195

48

Vinorelbin

20mg

Uống

Viên

196

49

Vinorelbin

50mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> 2018
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Số: /2015/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Căn cứ Nghị định số 108/2006/NĐ-cp ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Đầu tư
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 90/2010/NĐ-cp ngày 18 tháng 8 năm 2010 quy định về Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư

tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương