-
|
Thiết kế bài tập thực hành tâm lý học
|
Bùi Ngọc Sơn
|
13
|
|
370.15
|
1698
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lý thuyết và thực hành văn bản Tiếng Việt
|
Phan Mậu Cảnh
|
36
|
48,500
|
418.0071
|
1699
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dân số học
|
Tống Văn Đường
|
50
|
9,000
|
304.6071
|
1713
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình chính trị
|
Lê Thế Lạng
|
33
|
23,000
|
320.071
|
1714
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình giáo dục Quốc phòng-An ninh: T2
|
Nguyễn Hữu Hảo
|
48
|
16,500
|
355.0071
|
1715
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình giáo dục Quốc phòng-An ninh: T2
|
Nguyễn Tiến Hải
|
104
|
23,000
|
355.0071
|
1716
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình giáo dục Quốc phòng-An ninh: T1
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
48
|
20,000
|
355.0071
|
1717
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Tâm lý
-Giáo dục
|
Nguyễn Thiện Mỹ Tâm
|
16
|
|
150.71
|
1718
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS
theo chương trình khung CĐSP 2004
|
Cao Đức Nức
|
14
|
|
378.0071
|
1719
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Mai Ngọc Cường
|
42
|
15,000
|
330.90071
|
1720
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
|
Nguyễn Hữu Châu
|
15
|
|
378.0071
|
1721
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
45
|
|
306.071
|
1722
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phân loại và tổ chức mục lục phân loại
|
Tạ Thị Thịnh
|
14
|
19,500
|
025.4071
|
1723
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học trong hoạt động thông tin Thư viện
|
Đoàn Phan Tân
|
10
|
|
025.4071
|
1724
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phân loại tài liệu
|
Vũ Dương Thúy Hà
|
4
|
|
025.4
|
1725
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thư mục học đại cương
|
Trịnh Kim Chi
|
31
|
|
010.071
|
1726
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Quốc Vượng
|
29
|
|
306.071
|
1727
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học trong hoạt động thông tin Thư viện
|
Đoàn Phan Tân
|
40
|
25,000
|
025.04071
|
1728
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn giáo dục công dân
|
Hà Nhật Thăng
|
18
|
|
370.11
|
1729
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dân số, môi trường, tài nguyên
|
Lê Thông
|
19
|
7,000
|
304.6071
|
1730
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phạm Ngọc Anh
|
115
|
20,500
|
335.4346
|
1731
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập giáo dục học
|
Phạm Viết Vượng
|
48
|
|
370.76
|
1733
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn khoa học thư viện và thông tin
|
Phan Văn
|
21
|
|
020.71
|
1734
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Mạch Quang Thắng
|
62
|
13,500
|
335.4346
|
1735
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
3
|
13,500
|
335.4346
|
1736
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phạm Ngọc Anh
|
7
|
20,500
|
335.4346
|
1737
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình những vấn đề của thời đại
|
Vũ Hồng Tiến
|
74
|
|
304.6071
|
1738
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tổ chức dạy học môn hoạt động giáo dục
ngoài giờ lên lớp ở trường CĐSP
|
Phạm Thị Minh Hạnh
|
13
|
|
378.0071
|
1739
|
Đ2
|
|
|
-
|
Toán học trong hoạt động thư viện-thông tin
|
Đoàn Phan Tân
|
9
|
27,000
|
025.04
|
1740
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thông tin học
|
Đoàn Phan Tân
|
43
|
34,000
|
020.71
|
1741
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình biên mục mô tả
|
Vũ Văn Sơn
|
4
|
20,500
|
025.3
|
1742
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn giáo dục công dân
|
Hà Nhật Thăng
|
35
|
|
370.11
|
1744
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình triết học Mác-LêNin
|
Nguyễn Hữu Vui
|
47
|
26,000
|
335.11
|
1745
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lược sử quản lý văn hóa ở Việt Nam
|
Hoàng Sơn Cường
|
23
|
|
306.068
|
1746
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những bài giảng về văn hóa: T1
|
Đoàn Văn Chúc
|
18
|
|
306.071
|
1747
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hành chính nhà nước
|
Phạm Văn Hùng
|
48
|
|
351.071
|
1748
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phong cách học Tiếng Việt
|
Nguyễn Thái Hòa
|
44
|
|
495.922071
|
1749
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thực tập sư phạm (năm thứ II)
|
Phạm Trung Thanh
|
46
|
|
378.0071
|
1750
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thực tập sư phạm năm thứ ba
|
Phạm Trung Thanh
|
49
|
|
378.0071
|
1751
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng
|
Christopher Tan
|
27
|
|
370.7
|
1753
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý hoạt động văn hóa
|
Nguyễn Văn Hy
|
24
|
|
306.068
|
1754
|
Đ2
|
|
|
-
|
Marketing công cộng
|
Vũ Trí Dũng
|
14
|
|