A
|
PHẦN KIẾN TRÚC
|
|
|
Hạng mục: Nhà 3 tầng 15 phòng học
|
|
1
|
Mặt bằng quy hoạch tổng thể GĐ1
|
KT 01
|
2
|
Mặt bằng tầng 1
|
KT 02
|
3
|
Mặt bằng tầng 2
|
KT 03
|
4
|
Mặt bằng tầng 3
|
KT 04
|
5
|
Mặt bằng tầng mái
|
KT 05
|
6
|
Mặt đứng trục 1-15
|
KT 06
|
7
|
Mặt đứng trục 15-1
|
KT 07
|
8
|
Mặt đứng trục A-D, Mặt đứng trục D-A
|
KT 08
|
9
|
Mặt cắt A-A,
|
KT 09
|
10
|
Mặt cắt B-B, Mặt cắt C-C
|
KT 10
|
11
|
Chi tiết cầu thang
|
KT 11
|
12
|
Chi tiết vệ sinh
|
KT 12
|
13
|
Chi tiết sảnh, sê nô
|
KT 13
|
14
|
Chi tiết tường T1
|
KT 14
|
15
|
Chi tiết lam bê tông, chi tiết lan can
|
KT 15
|
16
|
Chi tiết cửa
|
KT 16
|
17
|
Chi tiết cửa, thống kê cửa
|
KT 17
|
|
Hạng mục: Sân vườn, cột cờ
|
|
1
|
Mặt bằng tổng thể sân vườn
|
KT 01
|
2
|
Mặt bằng chi tiết sân vườn
|
KT 01A
|
3
|
Mặt cắt qua sân (1-1), (2-2)
|
KT 02
|
4
|
Mặt bằng, mặt cắt, chi tiết trụ cờ
|
KT 03
|
5
|
Các chi tiết
|
KT 04
|
|
Hạng mục: Cổng, hàng rào
|
|
1
|
Mặt bằng tổng thể cột, hàng rào
|
KT 01
|
2
|
Mặt bằng, mặt đứng hàng rào điển hình
|
KT 02
|
3
|
Mặt bằng cổng chính
|
KT 03
|
4
|
Mặt đứng, mặt cắt cổng chính
|
KT 04
|
5
|
Mặt cắt cổng phụ
|
KT 05
|
6
|
Mặt đứng, mặt cắt cổng phụ
|
KT 06
|
7
|
Chi tiết hàng rào
|
KT 07
|
8
|
Chi tiết trụ
|
KT 08
|
9
|
Chi tiết trụ
|
KT 09
|
10
|
Chi tiết trụ, cổng
|
KT 10
|
B
|
PHẦN KIẾN TRÚC
|
|
1
|
Mặt bằng cọc, đài cọc
|
KC 01
|
2
|
Chi tiết cọc
|
KC 02
|
3
|
Chi tiết giằng đài dầm móng
|
KC 03
|
4
|
Chi tiết dầm tầng 2, 3
|
KC 04
|
5
|
Thống kê thép đài cọc, giằng đài
|
KC 05
|
6
|
Mặt bằng cột, chi tiết cột
|
KC 06
|
7
|
Chi tiết cột
|
KC 07
|
8
|
Mặt bằng dầm sàn tầng 2
|
KC 08
|
9
|
Mặt bằng dầm sàn tầng 2
|
KC 09
|
10
|
Chi tiết dầm tầng 2, 3
|
KC 10
|
11
|
Chi tiết dầm tầng 2, 3
|
KC 11
|
12
|
Chi tiết dầm tầng 2, 3
|
KC 12
|
13
|
Chi tiết giằng đài dầm móng
|
KC 13
|
14
|
Mặt bằng dầm mái, thống kê thép
|
KC 14
|
15
|
Chi tiết dầm mái
|
KC 15
|
16
|
Chi tiết dầm mái
|
KC 16
|
17
|
Chi tiết dầm mái
|
KC 17
|
18
|
Chi tiết dầm mái
|
KC 18
|
19
|
Thống kê thép dầm sàn
|
KC 19
|
20
|
Thống kê thép dầm sàn
|
KC 20
|
21
|
Thống kê thép dầm sàn
|
KC 21
|
22
|
Mặt bằng lanh tô, ô văng, giằng tường
|
KC 22
|
23
|
Chi tiết lanh tô, ô văng, giằng, cầu thang
|
KC 23
|
|
Hạng mục: Cổng, hàng rào
|
|
1
|
Mặt bằng tổng thể cột, hàng rào
|
KC 01
|
2
|
Chi tiết móng cột, hàng rào
|
KC 02
|
3
|
Chi tiết khung cổng phụ
|
KC 03
|
4
|
Chi tiết khung cổng chính
|
KC 04
|
5
|
Chi tiết móng cổng chính, thống kê thép
|
KC 04
|
C
|
PHẦN ĐIỆN
|
|
1
|
Mặt bằng điện tầng 1, 2
|
Đ 01
|
2
|
Mặt bằng điện tầng 3, sơ đồ nguyên lý
|
Đ 02
|
3
|
Mặt bằng, mặt cắt hệ thống chống sét, các chi tiết
|
Đ 03
|
4
|
Thống kê vật liệu, thuyết minh thiết kế
|
Đ 04
|
D
|
PHẦN NƯỚC
|
|
1
|
Mặt bằng cấp thoát nước vị trí công trình
|
CC 01
|
2
|
Mặt bằng cấp nước chữa cháy tầng 1
|
CC 02
|
3
|
Mặt bằng cấp nước chữa cháy tầng 2
|
CC 03
|
4
|
Mặt bằng cấp nước chữa cháy tầng 3
|
CC 04
|
5
|
Sơ đồ không gian chữa cháy, thống kê vật liệu
|
CC 05
|
6
|
Chi tiết lắp đặt thiết bị chữa cháy
|
CC 06
|
7
|
Bể nước chữa cháy 100m3
|
CC 07
|
8
|
Mặt bằng tổng thể cấp thoát nước GĐ1
|
N 01
|
9
|
Mặt bằng chi tiết cấp thoát nước tổng thể
|
N 02
|
10
|
Mặt bằng cấp thoát nước tầng 1
|
N 03
|
11
|
Mặt bằng cấp thoát nước tầng 2
|
N 04
|
12
|
Mặt bằng cấp thoát nước tầng 3
|
N 05
|
13
|
Mặt bằng thoát nước mái
|
N 06
|
14
|
Mặt bằng cấp thoát nước WC, thống kê vật liệu
|
N 07
|
15
|
Sơ đồ không gian cấp nước, thống kê vật liệu
|
N 08
|
16
|
Sơ đồ không gian cấp nước, thoát phân
|
N 09
|
17
|
Chi tiết bể tự hoại
|
N 10
|
18
|
Chi tiết hố ga, mương thoát nước
|
N 11
|
19
|
Thống kê thép hố ga, mương thoát nước
|
N 12
|