Nguyễn Công Đê
1953
|
Thôn 7B
|
Vũ Trung
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-72071 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
246
|
Nguyễn Thị Phương
|
1992
|
Thái Cao
|
Nam Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-71969 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có GPLX
|
1 300 000 đ
|
|
247
|
Mai Thị Tho
|
1973
|
Đoàn Kết
|
Quang Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K3-1836 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
248
|
Vũ Thành Biên
|
1973
|
Tân Tiến
|
TT Thanh Nê
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H5-9157 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
249
|
Trương Văn Cát
|
1952
|
Khu Thống Nhất
|
TT Thanh Nê
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N7-3662 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
250
|
Nghiêm Xuân Đức
|
1994
|
Xóm 4
|
Quang Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F2-5386 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
251
|
Lại Thị Thu
|
1964
|
Xóm 3
|
Vũ Ninh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F2-4100 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
252
|
Trần Ngọc Tân
|
1986
|
An Đồng
|
An Bồi
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M7-6516 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
253
|
Đinh Thùy Linh
|
1996
|
Xóm 8
|
Vũ Thắng
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B7-10725 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có GPLX
|
1 300 000 đ
|
|
254
|
Nguyễn Thị Phương
|
1980
|
Mỹ Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-23076 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
255
|
Trần Đăng Thủy
|
1963
|
Tài Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-23076 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
256
|
Đoàn Viết Chung
|
1989
|
Tân Dân
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-04073 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
257
|
Phạm Văn Tới
|
1982
|
Đào Xá
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17H7-9383 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
258
|
Vũ Thị Diễm
|
1997
|
Địa Linh
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17H7-1757 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm của chủ xe cơ giới.
|
150.000đ
|
|
259
|
Nguyễn Hải Đăng
|
1985
|
Thôn Sài
|
An Quý
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số17B5-19251 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
260
|
Trịnh Công Hiệp
|
1986
|
Thôn Sài
|
An Quý
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-19251 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
261
|
Vũ Minh Tú
|
1973
|
Khu 1
|
Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
* Đkhiển xe mô tô 17B4-06934
-Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
262
|
Nguyễn Hải Yến
|
1997
|
Hưng Đạo 2
|
An Vinh
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-21742 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
263
|
Nguyễn Thị Hương Linh
|
1997
|
Lương Mỹ
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-21742 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
264
|
Trần Văn Phi
|
1994
|
Xuân La
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-05440 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
265
|
Nguyễn Đình Việt
|
1995
|
Xuân La
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-05440 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
266
|
Nguyễn Thị Thu
|
1993
|
Đông Trụ
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-17633 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
267
|
Nguyễn Viết Hải
|
1993
|
|
Thị trấn
Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-20812 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
268
|
Nguyễn Bá Tuyển
|
1994
|
Hào Long
|
Quỳnh Giao
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-20812 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy phép lái xe.
|
1.300.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
269
|
Nguyễn Văn Tuân
|
1980
|
Đào Xá
|
An Đồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều Khiển xe ô tô biển số 17C-04368 đèn báo hãm không có tác dụng; biển số không rõ chữ, số.
|
1.250.000đ
|
|
270
|
Bùi Công Lộc
|
1999
|
Hồng Thịnh
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 18G1-23549 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
271
|
Bùi Công Huy
|
1999
|
Hồng Thịnh
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 18G1-23549 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo giấy đăng ký xe; người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô có dung tích xilanh từ 50cm3 trở lên; không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không chấp hành hiệu lệnh của người kiểm soát giao thông.
|
895.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
272
|
Nguyễn Văn Nhất
|
1999
|
Tổ 10
|
Thị trấn An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17K1-6086 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
273
|
Lê Văn Linh
|
1999
|
Tổ 10
|
Thị trấn An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K1- 6086 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo giấy đăng ký xe; không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô có dung tích xilanh từ 50cm3 trở lên.
|
750.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
274
|
Nguyễn Văn Toản
|
1987
|
Thượng Thọ
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 29F7- 8955 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
275
|
Phạm Văn Tuân
|
1980
|
Tư Cương
|
An Cầu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều Khiển xe ô tô biển số 17C-04742 đèn báo hãm không có tác dụng; không có đèn soi biển số; để người ngồi trên buồng lái quá số lượng quy định.
|
1.050.000đ
|
|
276
|
Bùi Khăc Kiên
|
1995
|
Lệ Bảo
|
Đông Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B3- 05389 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
277
|
Bùi Khắc Thông
|
1996
|
Lệ Bảo
|
Đông Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B3-05389 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
278
|
Nguyễn Văn Khuyến
|
1985
|
An Phú 2
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-00342 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
279
|
Vũ Thị Hằng
|
1976
|
Mỹ Cụ
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 14R1-3402 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
280
|
Nguyễn Công Kỳ
|
1989
|
Liên Hiệp
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 33R9- 2760 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
281
|
Vũ Văn Minh
|
1990
|
Bình Minh
|
An Dục
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-13040 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; trong hơi thở có nồng độ cồn vượt quá từ 0,25 miligam đến 0,4 miligam/ 1 lít khí thở; không mang theo Giấy đăng ký xe.
|
1.000.000đ
|
Tước GPLX 01 tháng.
|
282
|
Lê Văn Cường
|
1999
|
La Vân 1
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17N5-6181 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
283
|
Nguyễn Thành Trường
|
1990
|
Xóm 1
|
Quỳnh Châu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :15A-10915 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
284
|
Đặng Văn Lộc
|
1999
|
Lương Cụ Nam
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N5-6181 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở theo 02 người trên xe; không mang theo Giấy đăng ký xe; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô có dung tích xilanh từ 50cm3 trở lên.
|
900.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
285
|
Phạm Văn Đạt
|
1992
|
Tân Hòa
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-06260 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
286
|
Nguyễn Duy Phúc
|
1999
|
An Ký Trung
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17N5-6181 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
287
|
Nguyễn Văn Nhật
|
1995
|
Châu Tiến
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-06260 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
288
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
1987
|
Đào Động
|
An Lễ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-01926 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
190.000đ
|
|
289
|
Đào Văn Thủy
|
1990
|
Bái Trang
|
Quỳnh Hoa
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-13544 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
290
|
Nguyễn Văn Trường
|
1995
|
Hải an
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
| |
150.000
|
|
291
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
1995
|
Hải An
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B5-01269
-
Không đội MBH
-
Chở người ngồi sau không đội MBH
-
Không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
-
Không mang Đký xe
-
Xe không gương chiếu hậu
|
790.000
|
|
292
|
Đỗ Thế Ngạn
|
1967
|
Bất Nạo
|
Đồng Tiến
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 88H9-0737 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
293
|
Nguyễn thị Lý
|
1975
|
Xóm 2
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Giao xe mô tô cho người không đủ đk đkpt
|
900.000
|
|
294
|
Bùi Xuân Tuấn
|
1996
|
Xóm 2
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B5-10016
Không có GLPLX
Không mang đăng ký xe
|
1.250.000
|
|
295
|
Phạm Thị Xuyến
|
1985
|
Tô Hồ
|
An Mỹ
|
Quỳnh Phụ
| -
Đkhiển xe mô tô BKS 17L4-0738:
-
Không đội MBH
|
150.000
|
|
296
|
Nguyễn Bá Thăng
|
1986
|
Xóm 6
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M5-5344 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
297
|
Nguyễn Thị Ngọc Oanh
|
1972
|
Lương Cụ Nam
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B5-01194 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
298
|
Vũ Văn Thảnh
|
1986
|
Minh Thành
|
Thái Tân
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
299
|
Ngô Văn Việt
|
1985
|
Trung Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
300
|
Phạm Duy Trường
|
1983
|
Minh Thành
|
Thái Tân
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
301
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
1962
|
Xóm 4
|
Thái Hoà
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
302
|
Vũ Đình Viên
|
1986
|
Xóm 4
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-200.74:
Chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2.500.000đ
|
|
303
|
Hoàng Duy Hải
|
1986
|
Thôn Trung
|
Thái Giang
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :17A-00242 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
304
|
Trần Thị Ươm
|
1970
|
Đội 13
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17M6-3018:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
305
|
Hoàng Đình Trà
|
1988
|
Khu 9
|
TT. Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-073.06:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
306
|
Nguyễn Văn Đại
|
1978
|
Xóm 3
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-06362 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
307
|
Nguyễn Đức Quân
|
1992
|
Văn Hàn Tây
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-17730 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
308
|
Ninh Văn Thành
|
1970
|
Xóm 6
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-08570 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
309
|
Lê Thị Lam
|
1976
|
Khu 6
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M6-7435 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
310
|
Bùi Đức Diên
|
966
|
Đông Nhân
|
Thái Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-66953 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
311
|
Lê Xuân Hoàng
|
1983
|
Tổ 11
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
312
|
Nguyễn Thị Liên
|
1959
|
Tổ 6
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-19085 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
313
|
Nguyễn Duy Hiếu
|
1997
|
Xóm 7
|
Đông Thọ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-17660 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
314
|
Trần Văn Sa
|
1955
|
Tổ 41
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :17K-9209 phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
315
|
Đặng Ngọc Tuân
|
1985
|
Xóm 4
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :17A-02829 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
316
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
1974
|
Tổ 4
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô khách BKS: 16LD-0859 đón khách nơi có biển có đỗ dừng
|
1500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
317
|
Nguyễn Đình Ba
|
1985
|
Thôn Kìm
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-18832 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
318
|
Hoàng Hải Nam
|
1999
|
Phú Khánh
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 60FC-4971 không đội mũ bảo hiểm
ĐKX không có bộ phận giảm thanh
Sử dụng còi không đúng quy chuẩn kĩ thuật
Đèn chiếu sáng không đúng tiêu chuẩn kĩ thuật
Tự ý thay đổi nhãn hiệu, màu sơn của xe không đúng với đăng kí
Tự ý thay đổi hình dáng của xe
|
825.000 đ
|
Tịch thu còi, bộ phận giảm thanh không đúng TCKT
|
319
|
Nông Văn Hải
|
1976
|
Lạc Chính
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-15723 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
320
|
Nguyễn Thị Lý
|
1973
|
Tổ 18
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-2287 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
321
|
Phạm Thị Hợp
|
1991
|
Tổ 27
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-05883 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
322
|
Nguyễn Thị Kim Khay
|
1960
|
Phú Lạc
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-3844 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
323
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1981
|
Tổ 12
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M7-9099 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
324
|
Hoàng Thị Yến
|
1982
|
Phúc Thượng
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N1-1866 đi không đúng phần đường
|
300 000 đ
|
|
325
|
Đỗ Minh Duyên
|
1993
|
Xóm 2
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-13780 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
326
|
Nguyễn Đăng Tiến
|
1996
|
Tổ 34
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-19620 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
327
|
Đào Ngọc Ánh
|
1978
|
Tổ 15
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-00538 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
328
|
Đặng Thị Hòa
|
1962
|
Tổ 4
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H6-1738 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
329
|
Trần Thị Dung
|
1972
|
Tổ 49
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-14541 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
330
|
Khiếu Hữu Duy
|
1991
|
Thôn Dinh
|
Tân Bình
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B9 – 133.62 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS.
|
190.000
|
|
331
|
Lê Quý Đôn
|
1950
|
Tổ 44
|
P. Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 29P3-5793:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
332
|
Đặng Thị Dung
|
1990
|
Rưỡng Trực
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
333
|
Hoàng Văn Tiến
|
1986
|
Quân Trạch
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
334
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
1987
|
Lăng Tĩnh
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
335
|
Đoàn Văn Bộ
|
1974
|
Xóm 14
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
336
|
Bùi Văn Sỹ
|
1984
|
Xóm1
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
337
|
Lương Quang hậu
|
1973
|
Xóm 3
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
338
|
Lê Quốc Trưởng
|
1986
|
Thôn Bắc
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
339
|
Vũ văn Truyền
|
1984
|
Quân Trạch
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
340
|
Đặng Ngọc Hạnh
|
1980
|
Lê Lợi
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
341
|
Đỗ Văn Toàn
|
1991
|
Lạc Thiện
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều klhiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau khôn đội mx bảo hiểm
- Không có gương chiếu hậu
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
640.000
|
|
342
|
Đào Văn Vinh
|
1982
|
Xóm 2
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi bộ
|
350.000
|
|
343
|
Phạm Hồng Sơn
|
1995
|
Tân Lập
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
344
|
Tô Anh Chung
|
1981
|
Xóm 1
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
345
|
Lương Văn Đức
|
1996
|
Thôn Đoài
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
346
|
Lê Đình Khiêm
|
1993
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
100.000
|
|
347
|
Hoàng Phúc Anh
|
1997
|
Khu 5
|
Thị trấn Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều klhiển xe mô tô vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau khôn đội mx bảo hiểm
|
300.000
|
|
348
|
Nguyễn Thế Hải
|
1994
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
349
|
Đặng Thị Huyền Trang
|
1995
|
Khu 3
|
Thị trấn Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
350
|
Vũ Thanh Tân
|
1991
|
Quân Bắc Đông
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
351
|
Trần Văn Long
|
1990
|
Phương Trạch Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
352
|
Vũ Đức Chính
|
1991
|
Xóm 2
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Đỗ xe nơi đường bộ giao nhau
|
700.000
|
|
353
|
Phan Đức Lương
|
1999
|
Đức Cơ
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
354
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
1997
|
Bình Thành
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều klhiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau khôn đội mx bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.650.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
355
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1990
|
Diêm Trì
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B8-08232 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
356
|
Đỗ Duy Giang
|
1987
|
Đông La
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô 17C-016.32:
Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn ATKT
|
900.000đ
|
|
357
|
Hoàng Đức Thiện
|
1979
|
Khu 5
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-06885 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
358
|
Phạm Thế Anh
|
1986
|
Đồng Châu
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-15387 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
359
|
Đỗ Mạnh Khang
|
1994
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-16254 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
360
|
Đặng Văn Tú
|
1991
|
Quang Thịnh
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-09155 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
361
|
Trần Mạnh Đức
|
1985
|
Vĩnh Trà
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:29T1-19703 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
362
|
Trần Văn Kiên
|
1991
|
Xóm 3
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:14P5-9700 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
363
|
Phạm Văn Huy
|
1986
|
Xóm 1
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS :17K-8920 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
364
|
Trần Trung hiếu
|
1990
|
Xóm 1
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Đkhiển xe ô tô BKS 17K-9418
Dừng xe nơi đường giao nhau
|
700.000
|
|
365
|
Nguyễn Mạnh Trường
|
1996
|
Công Bồi Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17L1 – 6677 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, xe không có gương chiếu hậu, không chấp hành hiệu lệnh CSGT.
|
690.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
366
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
1984
|
Xóm 3
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 15D1-02297 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
367
|
Chu Thị Nghiệp
|
1961
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-89472 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
368
|
Nguyễn Thị Dung
|
1975
|
Xóm 3
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K7-2933 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
369
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1994
|
Xóm 1
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B21-86048 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
370
|
Bùi Thị Ngọc
|
1982
|
Trung Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-14782 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
371
|
Phan Thị Hương
|
1983
|
Nho Lâm Đông
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17b8-00824 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
372
|
Bùi Văn Hưng
|
1995
|
Tiên Lôi
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H4-7096 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
373
|
Bùi Đình Bằng
|
1985
|
Thái Sa
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B2-20396 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
374
|
Đinh Văn Dương
|
1990
|
Đoàn Kết
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B2-24500 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
375
|
Trần Công Hoàng
|
1954
|
Xóm 2
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :17A-00733 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
376
|
Phạm Văn Mạnh
|
1980
|
Xóm 1
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô khách BKS 17B-01091 đón khách nơi có biển có đỗ dừng
|
1500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
377
|
Trần Hoài Nam
|
1984
|
Thôn Búng
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô khách BKS : 16LD-0859 đón khách nơi có biển có đỗ dừng
|
1500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
378
|
Chu Công Vui
|
1990
|
Ô Mễ 4
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17K4 - 0848 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không đội mũ bảo hiểm.
|
240.000
|
|
379
|
Bùi Thị Dịu
|
1985
|
Xóm 7
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-24716 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
380
|
Đào Thị Huyền
|
1984
|
Tân Phong
|
Duy Nhất
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-23384 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
381
|
Văn Thị Hải
|
1985
|
Xóm 17
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 61P1-01991 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
382
|
Nguyễn Thị Hương
|
1984
|
Phương Cáp
|
Hiệp Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 34B1-32317 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
383
|
Trần Xuân Dũng
|
1985
|
Ngọc Tiên
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K6-8238 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
384
|
Nguyễn Thị Lanh
|
1973
|
Xóm 5
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K3-2020 đi không đúng phần đường
|
300 000 đ
|
|
385
|
Phạm Bá Linh
|
1992
|
Cộng Hòa
|
Thăng Long
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 24K6-1438:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
386
|
Nguyễn Xuân Lâm
|
1990
|
Kim Châu 1
|
An Châu
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B3-082.59:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.0000đ
|
|
387
|
Nguyễn Xuân Trường
|
1973
|
Phương Cúc
|
Đông Dương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biển số 16K4- 8629 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
250.000đ
|
|
388
|
Trần Văn Hải
|
1975
|
Hưng Quan
|
Trọng Quan
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17H9-6705:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
389
|
Nguyễn Văn Giang
|
1978
|
Văn Đông Trung
|
Đông Vinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17F2-5341 đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không cài quai đúng quy cách.
|
150.000đ
|
|
390
|
Phạm Văn Đạt
|
1985
|
Phú Diễn
|
Đông Động
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-04279 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
391
|
Phạm Kim Can
|
1969
|
Xóm 2
|
Đông Vinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-23147 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
392
|
Phạm Huy Long
|
1992
|
Xóm 9
|
Liên Giang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô con BKS :17A-03242 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
393
|
Lại Hữu Tình
|
1978
|
Xóm 14
|
Trọng Quan
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô đầu kéo BKS :17C-02832 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
394
|
Nguyễn Phương Nam
|
1996
|
Minh Đức
|
Lô Giang
|
Đông Hưng
| |
150.000
|
|
395
|
Vũ Khải Hoàn
|
1992
|
Minh Đức
|
Lô Giang
|
Đông Hưng
| |
150.000
|
|
396
|
Đặng Thị Diệu
|
1992
|
Cổ Dũng 2
|
Đông La
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-321.31:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
397
|
Nguyễn Văn Tùng
|
1992
|
Hậu Thượng
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-91108
Không có BH TNDS
|
450.000
|
|
398
|
Nguyễn Thế anh
|
1987
|
|
Đông Phong
|
Đông Hưng
|
* Đkhiển xe ô tô BKS 17C-03221
- Không thắt đây an toàn
|
150.000đ
|
|
399
|
Lương Đức Nghĩa
|
1978
|
Duy Tân
|
Minh Tân
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 17L-0303:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
400
|
Đào Thị Hồng Mỹ
|
1997
|
An Bài
|
Hoa Lư
|
Đông Hưng
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-21907 không đội MBH
|
150.000
|
|
401
|
Nguyễn Thế Anh
|
1980
|
|
Đông Xá
|
Đông Hưng
|
* Đkhiển xe ô tô BKS 29X-7365
-Đỗ xe nơi có biển cấm dừng cấm đỗ
|
700.000
|
|
402
|
Ngô Văn Kỳ
|
1965
|
Xóm 2
|
Đông Huy
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K7-9907 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
403
|
Phạm Thị Bi
|
1961
|
Xóm 8
|
Đông Dương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K7-6562 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
404
|
Vũ Đức Sơn
|
1962
|
Phương Đài
|
Đông Dương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17FC-0415 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
405
|
Trần Thị Phương
|
1983
|
Kim Châu 1
|
An Châu
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L2-4202 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
406
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
1991
|
Kim Châu 1
|
An Châu
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-39733 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
407
|
Bùi Thị Hoài
|
1981
|
Đội 5
|
Đông Sơn
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B3-12971 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
408
|
Lại Bích Liên
|
1995
|
Xóm 6
|
Đông Giang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K2-3109 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
409
|
Nguyễn Đức Hương
|
1971
|
Xóm 2
|
Đông Vinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-20686 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không mang ĐKX
Sử dụng GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
1 400 000đ
|
Tịch thu GPLX giả
|
410
|
Nguyễn Ngọc Toản
|
1995
|
Minh Đức
|
Lô Giang
|
Đông Hưng
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B3-19614
-
Không đội MBH
-
Chở người ngồi sau không đội MBH
-
Chở theo 2 người ngồi sau
-
Xe không gương chiếu hậu
-
Không mang đăng ký xe
-
Không có GPLX
Không có BH TNDS
|
1.740.000
|
|