4.000
|
Sản xuất 1976 - 1980
|
|
5.000
|
|
Sản xuất 1981 - 1990
|
|
6.000
|
|
Sản xuất 1991 - 1995
|
|
9.000
|
|
Sản xuất 1996 về sau
|
|
12.000
|
2
|
SUZUKI FD, FB 100 - 125CC
|
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước
|
|
10.000
|
|
Sản xuất 1989 - 1993
|
|
12.000
|
|
Sản xuất 1994 - 1995
|
|
14.000
|
|
Sản xuất 1996 về sau
|
|
18.000
|
3
|
SUZUKI CRYSTAR
|
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước
|
|
15.000
|
|
Sản xuất 1994 về sau
|
|
18.000
|
4
|
SUZUKI VIVA
|
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước
|
|
14.000
|
|
Sản xuất 1994 về sau
|
|
17.000
|
5
|
SUZUKI GN
|
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước
|
|
18.000
|
|
Sản xuất 1994 về sau
|
|
22.000
|
6
|
SUZUKI SPORT, FX 110 - 125
|
|
|
|
Sản xuất 1996 về trước
|
|
22.000
|
|
Sản xuất 1997 về sau
|
|
30.000
|
7
|
CÁC LOẠI SUZUKI KHÁC
|
|
15.000
|
III
|
HÃNG YAMAHA
|
|
|
1
|
YAMAHA 50 - 90CC
|
|
|
|
Sản xuất 1980 về trước
|
|
4.000
|
|
Sản xuất 1981 - 1985
|
|
8.000
|
2
|
YAMAHA SS 110 - 125CC
|
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước
|
|
10.000
|
|
Sản xuất 1989 - 1995
|
|
15.000
|
|
Sản xuất 1996 về sau
|
|
18.000
|
IV
|
HÃNG KAWASAKI
|
|
|
1
|
KAWASAKI MAX II
|
|
14.000
|
2
|
KAWASAKI - NEO MAX II
|
|
18.000
|
|
HONDA PS 150i
|
|
95.000
|
|
HONDA SPACY 125
|
|
|
|
HONDA SHADOW Nhật Bản 745cc
|
|
260.000
|
|
HONDA CBR 1000RR Nhật Bản 999cc
|
|
450.000
|
B
|
XE Ý SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Loại xe 50 - 90cc
|
Ý
|
|
|
Sản xuất trước 1975
|
|
7.000
|
|
Sản xuất 1994 về sau
|
|
21.000
|
2
|
Loại xe 125 - 150cc
|
Ý
|
|
|
HONDA 150@
|
|
110.000
|
|
HONDA DYLAN 150cc
|
|
120.000
|
|
HONDA SH 125, WE 125cc
|
|
105.000
|
|
PIAGGO LIBERTY 125cc
|
|
70.000
|
|
PIAGGO VESPA LX 125
|
|
80.000
|
|
PIAGGO ZIP - 125 (nam)
|
|
86.000
|
|
PIAGGO ZIP - 125 (nữ)
|
|
46.000
|
|
HONDA SH 300i
|
Ý
|
176.000
|
|
HONDA SH 150i; 152,7cc
|
|
110.000
|
|
HONDA SH Ý 150-153cc
|
|
125.000
|
|
HONDA SHADOW
|
|
180.000
|
|
VESPA LXV 125 0.e
|
|
116.500
|
|
VESPA GTSS SUPER 125.e
|
|
131.400
|
|
PIAGGIO VESPA GTS 250
|
|
130.000
|
|
PIAGGIO VESPA LX 150
|
|
90.000
|
C
|
XE TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
|
Trung quốc
|
|
|
HONDA 125 - 150cc
|
|
39.000
|
|
XE FLAME 125 - 150 …
|
|
52.000
|
|
XE JOCKEY SR 125 - 150
|
|
30.000
|
|
HONDA JOYING WH 125T-3
|
|
22.000
|
|
HONDA SCR 110 (WH 110T)
|
|
30.000
|
|
HONDA SCR 110 (WH 110T-A)
|
|
39.500
|
|
SUZUKI GZ 125 HS
|
|
23.000
|
|
LONGBO LB150T-26
|
|
25.000
|
|
PIAGGO FLY 125+B354
|
|
48.000
|
|
CUBTOM HJ 125-5
|
|
22.000
|
|
EVRROEIBEL DD150E-8; 142,2cc
|
|
28.000
|
|
HONDA MASTER WH 125-5
|
|
35.000
|
|
HONDA MASTER WH 125-5
|
|
38.000
|
|
HONDA 124
|
|
30.000
|
|
SVM TRUNG QUỐC 125cc
|
|
38.000
|
|
REBE USA TRUNG QUỐC 150cc
|
|
30.000
|
|
HONDA FORTUNE WING (WH125-B) 124,1cc
|
|
30.000
|
|
MAPLE 125 (WY125T-30)
|
|
30.000
|
|
HONDA FUMA (SDH125T-23A)
|
|
32.000
|
|
TIANMAIKTM TRUNG QUỐC 149cc
|
|
40.000
|
|
HONDA SPACY TRUNG QUỐC 110cc
|
|
27.000
|
|
YAMAHA CYGNUSZ (ZY 125T-4)
|
|
33.000
|
|
YAMAHA LUVIS-44SI, 125
|
IKD
|
29.500
|
|
YAMAHA FZ16-153cc
|
Ấn Độ
|
70.000
|
D
|
XE ĐỨC SẢN XUẤT
|
Đức
|
|
1
|
Xe SIMSON 3 - 4 SỐ
|
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước
|
|
3.000
|
|
Sản xuất 1989 về sau
|
|
5.000
|
2
|
Xe STZ 90 - 110 - 125 - 150
|
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước
|
|
3.000
|
|
Sản xuất 1989 về sau
|
|
5.000
|
Đ
|
XE DO NGA SẢN XUẤT
|
Nga
|
|
1
|
BABETTA, YAVA, CEZET,
|
|
3.000
|
2
|
MINK, BOXOA 125
|
|
4.000
|
3
|
Các loại xe khác
|
|
5.000
|
E
|
NHẬT BẢN - VN LẮP RÁP
|
|
|
1
|
Xe YAMAHA
|
|
|
|
MIO - MAXIMO 5WP3/5WP4
|
|
21.000
|
|
MIO - ULTIMO (nan hoa)
|
|
19.000
|
|
MIO - ULTIMO (vành đúc)
|
|
21.000
|
|
NOUVO 2B51 (thế hệ mới)
|
|
25.000
|
|
NOUVO 2B52 (RC)
|
|
26.200
|
|
NOUVO 2B52 (thế hệ mới)
|
|
26.000
|
|
NOUVO phanh đĩa 2B51
|
|
24.000
|
|
NOUVO phanh đúc 2B52
|
|
25.000
|
|
SIRIUS -5HU2
|
|
21.500
|
|
JUPITER 5B91
|
|
22.500
|
|
JUPITER 5B93
|
|
24.500
|
|
MIO CLASSICO 4D11
|
|
21.800
|
|
MIO CLASSICO -23CI, 113,7cc
|
|
22.000
|
|
SIRIUS 5C61
|
|
16.500
|
2
|
Xe SUZUKI NHẬT - VN LẮP RÁP
|
|
|
|
SUZUKI VIVA phanh thường (FD110 CPX)
|
|
21.500
|
|
SUZUKI VIVA phanh đĩa (FD110 CSD)
|
|
22.500
|
|
SUZUKI SMASH (FD110 XCD)
|
|
15.000
|
|
SUZUKI SHEGUN R125 (FD125 XSD)
|
|
23.000
|
|
SUZUKI HAYATE UW 125Z SC
|
IKD2
|
25.600
|
3
|
Xe HONDA NHẬT - VN LẮP RÁP
|
|
|
|
Honda SPACY GCCN
|
|
31.500
|
|
Honda WAVE
|
|
13.200
|
|
Honda WAVE ZX
|
|
15.000
|
|
Honda WAVE+
|
|
15.200
|
|
Honda SUPDREAM II
|
|
16.200
|
|
Honda FUTURE, FUTURE II
|
|
24.000
|
|
Honda CLICH 110
|
|
26.000
|
|
Honda FUTURE NEO KVLN
|
|
23.000
|
F
|
|