|
|
trang | 22/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 3.07 Mb. | | #33 |
| |
Xe tải 114 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ/MPB
|
152
|
|
Xe tải 125 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ
|
150
|
|
Xe tải 01 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1029YJ
|
128
|
|
Xe tải 01 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1028
|
108
|
|
Xe tải 15 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1546YJ
|
166
|
|
Xe tải 136 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T546YJ/MPB
|
168
|
|
Xe tải 25 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ
|
210
|
|
Xe tải 22 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB
|
212
|
|
Xe tải 04 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ
|
228
|
|
Xe tải 349 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ/MPB
|
230
|
|
Xe tải 05 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T5090YJ
|
289
|
|
Xe tải tự đổ hiệu GIAIPHONG, ký hiệu DT50904x4, 05 tấn
|
321
|
59
|
Công ty Cổ phần KD hàng CN Nam Định
|
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 3450 - 3,45 tấn
|
169
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 4000 - 04 tấn
|
169
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1250 - 1,25 tấn
|
106
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950A - 1,95 tấn
|
127
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950B - 1,95 tấn
|
127
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 2000 - 02 tấn
|
127
|
60
|
Công ty Cổ phần ô tô Huyndai - Vinamotor
|
|
|
HYUNDAI Accent 1.4 AT
|
468
|
|
Hyundai H100 Porter(hoặc Hyundai H100 Poter 125-2/TB), 03 chỗ, dung tích 2607cm3, trọng tải 1250 kg
|
300
|
|
Hyundai HD60 CARGO TRUCK, trọng tải 02 tấn
|
295
|
|
HYUNDAI HD65/TC, 3907cm3
|
400
|
|
HYUNDAI i20 1.4 AT
|
475
|
|
HYUNDAI i10 1.2 AT
|
380
|
|
Hyundai MIGHTY HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
323
|
61
|
Công ty Cổ phần ô tô TMT
|
|
|
Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại CL331HP-MB, trọng tải 13350 kg
|
750
|
|
Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại ZZ1201H60C5W/CL-MB, trọng tải thiết kế 8,400 kg
|
549
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 2810D2A, trọng tải 800 kg
|
134
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810DA, trọng tải 1000 kg
|
136
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T, trọng tải 1000 kg
|
124
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T1, trọng tải 1000 kg
|
124
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025DG3C, trọng tải 2,35 tấn
|
172
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT7, trọng tải 2,50 tấn
|
147
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT8, trọng tải 2,50 tấn
|
147
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT9, trọng tải 2,50 tấn
|
147
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 5840DQ, trọng tải 3450 kg
|
245
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT2, trọng tải 6,08 tấn
|
239
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn
|
239
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL, trọng tải 05 tấn
|
293
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL/MB, trọng tải 05 tấn
|
293
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2, 05 tấn
|
370
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2-MB, 4,75 tấn
|
370
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A, 6,8 tấn
|
395
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A-TT, 6,8 tấn
|
395
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA10307D, 6,8 tấn
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D, 7,86 tấn
|
405
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D-HD, 7,86 tấn
|
455
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D, trọng tải 08 tấn
|
440
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D-HD, trọng tải 08 tấn
|
440
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-1, trọng tải 07 tấn
|
355
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-2, trọng tải 07 tấn
|
355
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-3 trọng tải 07 tấn
|
355
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-4 trọng tải 07 tấn
|
355
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D, trọng tải 05 tấn
|
316
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D2, trọng tải 05 tấn
|
351
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL, trọng tải 800 kg
|
145
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL/TC, trọng tải 800 kg
|
145
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A/TC, trọng tải 800 kg
|
145
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810DA, trọng tải 950 kg
|
131
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T, trọng tải 950 kg
|
120
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T1, trọng tải 950 kg
|
120
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA, trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA1, trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA2, trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T - MB, trọng tải 1,2 tấn
|
130
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T, trọng tải 1,2 tấn
|
130
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A - TC, trọng tải 2,35 tấn
|
213
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A, trọng tải 2,35 tấn
|
213
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025DG3B, trọng tải 2,35 tấn
|
188
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5220D2, trọng tải 02 tấn
|
196
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5840DQ, trọng tải 3,45 tấn
|
291
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7540DA1, trọng tải 3,45 tấn
|
269
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550D2B, trọng tải 4,6 tấn
|
315
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA, trọng tải 4,75 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA-1, trọng tải 4,75 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650D2A, trọng tải 05 tấn
|
361
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2, trọng tải 05 tấn
|
280
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2-MB, trọng tải 05 tấn
|
282
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A -TT, trọng tải 07 tấn
|
371
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A, trọng tải 07 tấn
|
360
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA, trọng tải 1,25 tấn
|
146
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA/TK, trọng tải 1,25 tấn
|
146
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA1, trọng tải 1,25 tấn
|
146
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T1, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3-LK, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T2-LK, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T3, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA350T, trọng tải 3,45 tấn
|
209
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T2/TK, trọng tải 2,5 tấn
|
174
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T3, trọng tải 2,5 tấn
|
174
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T750, trọng tải 07 tấn
|
370
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T860, trọng tải 07 tấn
|
370
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2, trọng tải 07 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2-MB, trọng tải 07 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3, trọng tải 07 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3-MB, trọng tải 07 tấn
|
286
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D, trọng tải 2,5 tấn
|
231
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D2, trọng tải 2,5 tấn
|
271
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn
|
345
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn
|
345
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T650, trọng tải 3,45 tấn
|
300
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T750, trọng tải 3,45 tấn
|
300
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1, trọng tải 1,25 tấn
|
135
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn
|
135
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3, trọng tải 2950 kg
|
171
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3/MB, trọng tải 2750 kg
|
171
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T, trọng tải 3,45 tấn
|
191
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T1, trọng tải 3,45 tấn
|
191
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950 kg
|
158
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T, 1,5 tấn
|
181
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,5 tấn
|
181
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7027T2/TK, trọng tải 2100 kg
|
148
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, trọng tải 4,95 tấn
|
225
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 07 tấn
|
271
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7000 kg
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T1, trọng tải 07 tấn
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2, trọng tải 7000 kg
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2-MB, 6,8 tấn
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3, 07 tấn
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3-MB, 6,8 tấn
|
295
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3, 3,2 tấn
|
220
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3-LK, 3,2 tấn
|
220
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.45T2, 3,45 tấn
|
220
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950 kg
|
140
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 950 kg
|
125
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1, 950 kg
|
125
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1-MB, 850 kg
|
125
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 850 kg
|
125
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1, 1,25 tấn
|
185
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1-MB, 1,25 tấn
|
185
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,05 tấn
|
185
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T, 2,5 tấn
|
180
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T-MB, 22,5 tấn
|
180
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, 4,95 tấn
|
260
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T/LK, 4,95 tấn
|
260
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB, 4,7 tấn
|
260
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB/LK, 4,7 tấn
|
260
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-1, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-2, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-3, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-4, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T750, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T860, 6,8 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9975T-MB, 7,2 tấn
|
350
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T400, 1,2 tấn
|
160
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T550, 1,2 tấn
|
169
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC6625D2, 2,5 tấn
|
290
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D, trọng tải 3,45 tấn
|
336
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn
|
355
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D-T750, 3,45 tấn
|
320
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D, 05 tấn
|
335
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D2, 05 tấn
|
370
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T550, 3,45 tấn
|
350
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T650A, 3,45 tấn
|
350
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T600, 4,95 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T700, 4,95 tấn
|
380
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T600, 4,95 tấn
|
345
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T700, 4,95 tấn
|
345
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T600, 06 tấn
|
375
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T700, 06 tấn
|
375
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T600, 06 tấn
|
340
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T700, 06 tấn
|
340
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D, 2,2 tấn
|
205
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1, 850 kg
|
140
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1-MB, 950 kg
|
140
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812D-T550, 1,2 tấn
|
175
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1, 1,2 tấn
|
175
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1-MB, 01 tấn
|
155
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D, 2,2 tấn
|
198
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D, 2,35 tấn
|
190
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D, 2,35 tấn
|
205
|
|
Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D2, 2,35 tấn
|
230
|
|
TMT HYUNDAI HD65/các loại
|
390
|
|
TMT HYUNDAI HD72/các loại
|
420
|
62
|
Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)
|
|
|
Xe buýt Dongfeng Samco, 02 cửa, 41 chỗ ngồi, 39 chỗ đứng, ký hiệu BT3
|
1,160
|
|
Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ máy lạnh ký hiệu BV1
|
582
|
|
Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ quạt mát ký hiệu BV1
|
525
|
|
Xe buýt Samco Hino, 02 cửa, 46 chỗ ngồi, 20 chỗ đứng, ký hiệu BE2
|
1,430
|
|
Xe buýt Samco Isuzu 26cn/21cđ ký hiệu BG7w
|
783
|
|
Xe buýt Samco Isuzu 28cn/22cđ ký hiệu BG4w
|
687
|
|
Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 02 cửa, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, ký hiệu BG7i
|
685
|
|
Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 02 cửa, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, ký hiệu BG4i
|
590
|
|
Xe buýt Samco Mercedes 46cn/34cđ ký hiệu BL2
|
1,052
|
|
Xe buýt SAMCO, số loại BG4, 29 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng
|
500
|
|
Xe buýt SAMCO, số loại BG7, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng
|
615
|
|
Xe khách Samco Dongfeng 38 chỗ, ký hiệu BT4
|
645
|
|
Xe khách Samco Hino 38 chỗ, ghế nằm ký hiệu BE8
|
1,719
|
|
Xe khách Samco Hino 46 chỗ, ký hiệu BE5
|
1,528
|
|
Xe khách Samco Hino BE3, 01 cửa, 46 chỗ, ký hiệu BE3
|
1,430
|
|
Xe khách Samco Hino BE4, 01 cửa, toilet, 46 chỗ, ký hiệu BE4
|
1,740
|
|
Xe khách Samco Isuzu 24 chỗ ký hiệu BGP1
|
768
|
|
Xe khách Samco Isuzu 29 chỗ ký hiệu BGAw
|
848
|
|
Xe khách Samco Isuzu 34 chỗ ký hiệu BG6w
|
854
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 29 chỗ, ký hiệu BGAi
|
745
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6Ai
|
660
|
|
Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6i
|
755
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE3, 46 chỗ ngồi
|
1,320
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE4, 46 chỗ ngồi, toilet
|
1,650
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BE5, 46 chỗ ngồi
|
1,625
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG1, 30 chỗ ngồi
|
500
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG6, 34 chỗ ngồi
|
630
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BG6A, 34 chỗ ngồi
|
520
|
|
Xe khách SAMCO, số loại BGA, 28 chỗ ngồi
|
680
|
|
Xe khách SAMCO, số loại Bls01A, 30 chỗ ngồi
|
615
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1-MBST
|
977
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSL-TL 6x2 -MBST
|
1,326
|
|
Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSA-TL 6x2 -MBMST
|
1,235
|
63
|
Xí nghiệp TRAENCO
|
|
|
Xe ô tô tải có mui, số loại VINATRUCK 1750TL/MB, trọng tải 145T
|
140
|
|
Xe ô tô tải có mui hiệu VINATRUCK 3450TL/MB, trọng tải 345T
|
160
|
|
Xe tải thùng hiệu YANLONG, số loại LZL5052CS
|
60
|
|
Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ515DPG5AD/TRC-MB, trọng tải 7700 kg
|
388
|
|
Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1220GW1J/TRC-MB, trọng tải 11000 kg
|
589
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu YUEJIN, số loại TM235DA, trọng tải 235T
|
150
|
|
Xe ô tô tải tự đổ hiệu VINATRUCK, số loại 199TD, trọng tải 199T
|
195
|
64
|
Công ty Cổ phần Ô tô, xe máy Hà Nội
|
|
|
FORCIA 1200KM, trọng tải 1200 kg
|
156
|
|
FORCIA 1250TL, trọng tải 1250 kg
|
156
|
|
FORCIA 950KM, trọng tải 950 kg
|
136
|
|
FORCIA 990TL, trọng tải 990 kg
|
136
|
|
FORCIA HN888TSĐ2, tải tự đổ, tải trọng 818 kg
|
140
|
|
FORCIA HN950TD2, trọng tải 950 kg
|
149
|
|
Forcia tải thùng (có mui), trọng tải 900 kg
|
110
|
|
Forcia tải thùng, trọng tải 950 kg
|
110
|
65
|
Công ty Ô tô Tanda
|
|
|
Xe ô tô chở khách hiệu TANDA K29
|
456
|
|
Xe buýt hiệu TANDA B50
|
456
|
66
|
Công ty TNHH Chế tạo cơ giới NN Miền Bắc
|
|
|
TRUONGGIANG 8T TMB, trọng tải 08 tấn
|
460
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 4.95T, trọng tải 4,95 tấn, tải ben
|
220
|
|
TRUONGGIANG DT 4.5T 4x4, trọng tải 4,5 tấn, tải ben
|
230
|
|
TRUONGGIANG TD 2.5T, trọng tải 2,5 tấn, tải ben
|
120
|
67
|
Công ty TNHH Ô tô Đông Phong
|
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7TA- KM, trọng tải 6900 kg
|
338
|
|
TRUONGGIANG DFM TD345T 4x2, trọng tải 3450 kg
|
295
|
|
TRUONG GIANG DFM TD498T 4x4, trọng tải 4980 kg
|
349
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 4.98TB, trọng tải 4980 kg, tải tự đổ
|
370
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ38T- KM, trọng tải 3250 kg
|
257
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ5T- TMB, trọng tải 4900 kg
|
293
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7TA- TMB, trọng tải 6885 kg
|
323
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ8T- TMB, trọng tải 7500 kg
|
420
|
|
TRUONGGIANG DFM TD495T, trọng tải 4950 kg
|
320
|
|
TRUONGGIANG DFM TD5T 4x4, trọng tải 5000 kg
|
341
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7T, trọng tải 6980 kg
|
345
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg
|
367
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4- TMB, trọng tải 6500 kg
|
416
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4, trọng tải 6500 kg, tải ben
|
430
|
|
TRUONG GIANG DFM-TD7TB, tải ben
|
430
|
|
TRUONGGIANG DFM-345TD, trọng tải 3450 kg, tải ben
|
308
|
|
Ôtô tải tự đổ hiệu TRUONGGIANG DFM-TD 7.5TA, trọng tải 7500 kg
|
415
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TA, trọng tải 2350 kg (ô tô tải tự đổ DONGFENG)
|
600
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TC, trọng tải 2350 kg, tải tự đổ
|
270
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD 4.99T, trọng tải 4990 kg (ô tô tải tự đổ DONGFENG)
|
400
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD7TB 4x4, trọng tải 7000 kg, tải tự đổ
|
470
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD7.5TA, trọng tải 7500 kg.
|
415
|
|
TRUONGGIANG DFM-TL900A, trọng tải 900 kg, tải tự đổ
|
160
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD0.98TA, trọng tải 960 kg, tải tự đổ
|
200
|
|
TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA 4x4, trọng tải 7000 kg, tải thùng
|
390
|
|
TRUONG GIANG DFM-TT 1.8TA, tải thùng trọng tải 1800 kg
|
225
|
68
|
Công ty Cổ phần Ô tô Cửu Long Giang
|
|
|
Xe ô tô khách nhãn hiệu CLG-STARBUS, 49 chỗ ngồi
|
2,837
|
|
Ô tô khách 45 chỗ ngồi hiệu CLG, số loại HYUNDAI UNITED
|
2,590
|
69
|
Công ty CP Công nghiệp Ô tô Trường Sơn
|
|
|
Xe ô tô khách nhãn hiệu TRUONGSON, số loại KTP40/TS-CĐK02, 40 chỗ ngồi, dung tích 4214cm3
|
510
|
|
Xe ô tô khách hiệu TRUONGSON, số loại K29/TS-CĐK01, 29 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4214cm3
|
480
|
70
|
Công ty Lifan
|
|
|
Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7160, dung tích xi lanh 1596cm3
|
302
|
|
Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7130, dung tích xi lanh 1342cm3
|
253
|
71
|
Công ty TNHH Ô tô SanYang Việt Nam
|
|
|
Ô tô tải SC1-A
|
124
|
|
Ô tô sát xi tải SC1-B
|
120
|
|
Ô tô tải SC1-A2
|
120
|
|
Ô tô sát xi tải SC1-B2
|
117
|
|
Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B-1
|
144
|
|
Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B2-1
|
140
|
|
Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B-2, 880 kg, tải tự đổ
|
170
|
|
Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B2-2, 880 kg, tải tự đổ
|
160
|
|
Ô tô tải hiệu SYM VAN V5-SC3-A2, tải van
|
225
|
|
Ô tô tải hiệu SYM V9-SC3-B2, ôtô con
|
220
|
|
Ô tô tải hiệu SYM V11-SC3-C2, ôtô khách
|
240
|
|
Ô tô tải hiệu SYM T1000-SC2-A, trọng tải 1.000 kg, 1.493cm3
|
171
|
|
Ô tô tải hiệu SYM T1000-SC2-A2, trọng tải 1.000 kg, 1.493cm3
|
166
|
|
Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B, 1.493cm3
|
166
|
|
Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B2, 1.493cm3
|
160
|
72
|
Công ty TNHH Ô tô Hino Minh Mẫn
|
|
|
Ô tô tải (có mui) hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1/MMTMB-TN, tải trọng 8770 kg, dung tích xi lanh 7684cm3
|
950
|
73
|
Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng
|
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG DT1246.YJ, 1250 kg
|
169
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT2046 4x4, tải 1700 kg, tự đổ
|
148
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T4081.YJ, tải 4000 kg
|
261
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG DT4881.YJ, 4800 kg
|
319
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T5090.YJ, 5000 kg
|
292
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT5090 4x4-1, tải 5000 kg, tự đổ
|
275
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036YJ, tải 1250 kg
|
128
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036YJ/MPB, tải 1140 kg
|
130
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW, tải 810 kg
|
87
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1, 810 kg
|
110
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/MPB, 810 kg
|
112
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/TK, 810 kg.
|
112
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/MPB, tải 700 kg
|
89
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/TK, tải 700 kg
|
108
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1028, tải 1000 kg
|
64
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1029YJ, tải 1000 kg
|
103
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T1246.YJ, 1250 kg
|
160
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1546YJ/MPB, tải 1360 kg
|
149
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T1546.YJ-1, 1500 kg
|
176
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T1846.YJ, 1800 kg
|
187
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T2270.YJ, 2200 kg
|
217
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB, tải 2200 kg
|
183
|
|
Xe hiệu GIAIPHONG T3070.YJ, 3000 kg
|
240
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ, tải 4000 kg
|
261
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ/MPB, tải 3900 kg
|
224
|
|
Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T5090YJ, tải 5000 kg
|
292
|
74
|
Công ty CP Công Nghiệp và Thương Mại STC
|
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 950TD, trọng tải 950 kg
|
140
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 2TD1, trọng tải 2000 kg
|
204
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD1, trọng tải 3000 kg
|
235
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD2, trọng tải 3000 kg
|
257
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 47T, trọng tải 4700 kg
|
286
|
|
Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 50TD2, trọng tải 5000 kg
|
310
|
|
Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 950TL, trọng tải 950 kg
|
110
|
|
Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1480TL, trọng tải 1480 kg
|
130
|
|
Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1840TL, trọng tải 1840 kg
|
145
|
75
|
Công ty CP Ô tô Hyundai Đông Nam
|
|
|
Xe tải hiệu Hyundai HD65/DONGNAM-TLDB, 25 tấn, dung tích xi lanh 3907cm3
|
400
|
76
|
Công ty Cổ phần Ô tô KAMAZ -V-ITASCO
|
|
|
Ô tô tải hiệu KAMAZ 5511-15, tải trọng 13000 kg, dung tích xi lanh 10850cm3
|
872
|
77
|
Công ty TNHH Máy Nông nghiệp Việt Trung
|
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0, tải trọng 6000 kg
|
305
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0 4x4, tải trọng 6000 kg
|
325
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 7.8, tải trọng 7000 kg
|
328
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450 kg
|
295
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0, tải trọng 7500 kg, tải tự đổ
|
410
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 7.8, tải trọng 7000 kg
|
380
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 4.95, tải trọng 4950 kg
|
380
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450 kg
|
320
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.5, tải trọng 2450 kg
|
250
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4, tải trọng 6590 kg
|
430
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4 - A1, tải trọng 6350 kg
|
440
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 6.0 4x4, tải trọng 6000 kg
|
360
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 4x4, tải trọng 3450 kg
|
350
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.45 4x4, tải trọng 2450 kg
|
290
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB 4x4, tải trọng 4950 kg
|
370
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 TB 4x4, tải trọng 3450 kg
|
320
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 TB, tải trọng 7500 kg
|
360
|
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB, tải trọng 4950 kg
|
310
|
78
|
Xí nghiệp Liên hợp Z751
|
|
|
KAMAZ 54115/Z751-TĐ, tải tự đổ, trọng tải 10555 kg, dung tích 10850cm3
|
990
|
79
|
Nhà máy Ô tô Veam
|
|
|
Ô tô tải VEAM Fox, 1490 kg, dung tích 2665cm3
|
210
|
|
FOX VK 1490
|
244
|
|
RABBIT 990
|
220
|
|
CUP (1250) VK 1240
|
232
|
|
PUMA VK 1990
|
303
|
|
BULL 2500
|
270
|
|
BULL VK 2490
|
320
|
|
VM437041 - trọng tải 5050 kg, tải thùng
|
549
|
|
VM533603 - trọng tải 8300 kg, tải thùng
|
769
|
|
VM555102 - trọng tải 9800 kg, tải ben
|
699
|
|
VM 555102-223
|
600
|
|
VM 551605-271
|
1,000
|
|
VM551605 - trọng tải 20000 kg, tải ben
|
1,099
|
|
VM630305 - trọng tải 13300 kg, tải thùng
|
989
|
|
VM651705 - trọng tải 19000 kg, tải ben
|
1,199
|
|
VM543203 - trọng tải 36000 kg, đầu kéo
|
699
|
|
VM642205 - trọng tải 44000 kg, đầu kéo
|
900
|
|
VM642208 - trọng tải 52000 kg, đầu kéo
|
949
|
80
|
Công ty TNHH Lamberet Việt Nam
|
|
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng)
|
530
|
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng)
|
510
|
|
HINO WU342L-HBMMB3-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh
|
770
|
|
HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng)
|
1,320
|
|
HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng)
|
1,280
|
81
|
Công ty TNHH SX & LR ô tô Du lịch Trường Hải Kia
|
|
|
HYUNDAI HD250/THACO-MBB, ô tô tải thùng có mui phủ 13 - 15 tấn
|
1,570
|
|
HYUNDAI HD320/THACO-MBB, ô tô tải thùng có mui phủ 17 tấn
|
1,750
|
|
HYUNDAI HD65/THACO-TB, Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn
|
510
|
|
KIA CARENS (KNAHH81AAA), 05 chỗ
|
460
|
|
KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2), 07 chỗ
|
455
|
|
KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212), 07 chỗ
|
495
|
|
KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213), 07 chỗ
|
515
|
|
KIA CARNIVAL (KNAMH812AA), 08 chỗ
|
700
|
|
KIA CARNIVAL (KNAMH812BB), 08 chỗ
|
740
|
|
KIA CARNIVAL (KNHMD371AA), 11 chỗ
|
700
|
|
KIA CERATO-EX (KNAFU411AA), 05 chỗ
|
460
|
|
KIA CERATO-EX (KNAFU411BA), 05 chỗ
|
505
|
|
KIA CERATO-EXAT (KNAFU411BA), 05 chỗ
|
480
|
|
KIA CERATO-EXMT (KNAFU411AA), 05 chỗ
|
445
|
|
KIA CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 05 chỗ
|
652
|
|
KIA CERATO-SX (KNAFW411BA), 05 chỗ ngồi
|
520
|
|
KIA CERATO-SXAT (KNAFW411BA), 05 chỗ
|
505
|
|
KIA FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 05 chỗ, máy xăng, số sàn
|
450
|
|
KIA FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 05 chỗ, máy xăng, số tự động
|
531
|
|
KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC), 05 chỗ
|
405
|
|
KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4AC), 05 chỗ
|
505
|
|
KIA MAGENTIS (KNAGH417BA) 05 chỗ
|
705
|
|
KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432), 05 chỗ
|
285
|
|
KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432)-LXMT 05 chỗ
|
270
|
|
KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2433), 05 chỗ
|
305
|
|
KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2432)-SXAT 05 chỗ
|
295
|
|
KIA RIO (04 cửa-KNADG413AA), 05 chỗ
|
400
|
|
KIA RIO (05 cửa-KNADH513AA), 05 chỗ
|
425
|
|
KIA RIO (05 cửa-KNADH513BA), 05 chỗ
|
440
|
|
KIA OPTIMA (KNAGN411BB) 05 chỗ, máy xăng, số tự động
|
809
|
|
KIA SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 07 chỗ
|
835
|
|
KIA SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 07 chỗ
|
845
|
|
KIA SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 07 chỗ
|
805
|
|
KIA SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 07 chỗ
|
880
|
|
KIA SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA), 07 chỗ
|
860
|
|
KIA SPORTAGE (KNAPC811DB), 05 chỗ, máy xăng, 02 cầu, số tự động
|
815
|
|
KIA SOUL (KNAJT811AA), 05 chỗ
|
500
|
|
KIA SOUL (KNAJT811BA) 05 chỗ
|
520
|
82
|
Công ty TNHH Nissan Việt Nam
|
|
|
NAVARA
|
645
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|