X
-
|
2623.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
2624.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
X
|
-
|
2625.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
X
|
-
|
2626.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
X
|
-
|
2627.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
2628.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
X
|
-
|
2629.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
X
|
-
|
2630.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
|
X
|
-
|
2631.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
2632.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
2633.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
X
|
-
|
2634.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
|
X
|
-
|
2635.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
2636.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
2637.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
2638.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
2639.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
2640.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
2641.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị
|
X
|
-
|
2642.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
|
X
|
-
|
2643.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
X
|
-
|
2645.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
X
|
-
|
2646.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
X
|
-
|
2647.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
X
|
-
|
2648.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
X
|
-
|
2649.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
X
|
-
|
2650.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
X
|
-
|
2651.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
X
|
-
|
2652.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
|
X
|
-
|
2654.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
X
|
-
|
2655.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
2656.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
X
|
-
|
2657.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
2658.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
2659.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
|
X
|
-
|
2660.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
X
|
-
|
2661.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
X
|
-
|
2662.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
X
|
-
|
2663.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
X
|
-
|
2664.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
X
|
-
|
2665.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
X
|
-
|
2666.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
X
|
-
|
2667.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
X
|
-
|
2668.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
X
|
-
|
2669.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
X
|
-
|
2670.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
X
|
-
|
2671.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
X
|
-
|
2672.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
X
|
-
|
2673.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
X
|
-
|
2674.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
X
|
-
|
2675.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
X
|
-
|
2676.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
X
|
-
|
2677.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
X
|
-
|
2678.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
X
|
-
|
2679.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
X
|
-
|
2680.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
2681.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
|
X
|
-
|
2682.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
X
|
-
|
2683.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
X
|
-
|
2684.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật
|
X
|
-
|
2685.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
X
|
-
|
2686.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
|
X
|
-
|
2687.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
|
X
|
-
|
2688.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
|
X
|
-
|
2689.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
|
X
|
-
|
2690.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
|
X
|
-
|
2691.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
X
|
-
|
2692.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
2693.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ
|
X
|
-
|
2694.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách
|
X
|
-
|
2695.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)
|
X
|
-
|
2696.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
|
X
|
-
|
2697.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
X
|
-
|
2698.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)
|
X
|
-
|
2699.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
X
|
-
|
2700.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
X
|
-
|
2701.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
|
X
|
-
|
2702.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
X
|
-
|
2703.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách
|
X
|
-
|
2704.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
X
|
-
|
2705.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2707.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất
|
X
|
-
|
2708.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
|
X
|
-
|
2709.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
2710.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
X
|
-
|
2711.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
X
|
-
|
2712.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
2713.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm)
|
X
|
-
|
2714.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
|
X
|
-
|
2715.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
|
X
|
-
|
2716.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
X
|
-
|
2717.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
X
|
-
|
2718.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
|
X
|
-
|
2719.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
2720.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
X
|
-
|
2721.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận dư số
|
|