Đặng việt dương
1981 | LĐTD | Lương đống 1 | Đông giang | Đông hưng | Chạy quá tốc độ quy định từ 05 đến dưới 10 km/h | 150 000 đ | |
|
222
| Phạm ngọc chưởng | 1987 | LĐTD | Đội 1 | Đông động | Đông hưng | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
223
| Hà thị thu hà | 1992 | LĐTD | Xóm 2 | Đông hà | Đông hưng | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
224
| Đặng xuân hà | 1971 |
LĐTD
| | Đông xuân | Đông hưng | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
225
| Bùi trọng thế | 1976 |
LĐTD
| Xóm 3 | Đông sơn | Đông hưng | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
226
| Lê thị hồng minh | 1983 |
LĐTD
| Đoàn kết | Đông á | Đông hưng | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
227
|
Trần Ngọc Huyền
|
1975
|
Lái xe tư nhân
|
Thôn Tiền
|
Mê Linh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-06903 biển số bị che lấp.
|
900.000đ
|
|
|
228
|
Đinh Trọng Tuấn
|
1989
|
Lái xe
|
Phú La
|
Đô Lương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 27H-3900:
Không niêm yết tên, số điện thoại của đơn vị kinh doanh vận tải ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái xe ô tô tải theo quy định
|
1.500.000đ
|
|
|
229
| Nguyễn văn bách | 1978 | Lái xe | Xóm 3 | Đông xá | Đông Hưng | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
230
| Phạm văn tuấn | 1983 | Lái xe | Xóm 9 | Đông vinh | Đông hưng | Đèn soi biển số không tác dụng | 350 000 đ | |
|
231
| Nguyễn văn thuyện | 1982 | Lái xe | Xóm 1 | Mê linh | Đông hưng | Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
|
232
| | 1968 | Lái xe | Phú xuân | Đông á | Đông hưng | Lắp bánh lốp không đảm bảo TCKT | 900 000 đ | |
|
233
| Nguyễn văn cường | 1982 |
Lái xe
| Xóm 5 | Nguyên xá | Đông hưng | Vượt bên phải xe khác trong trường hợp không được phép | 2 500 000 đ | Tước GPLX 02 tháng |
|
234
| Nguyễn duy thế quý | 1991 |
Lái xe
| Xóm 9 | Phú lương | Đông hưng | Đi không đúng phần đường, Điều khiển xe mà trong hơi thở có nồng độ cồn đo được thấp hơn 0,25mg/1lit khí thở, Bảo hiểm TNDS hết hạn | 4 000 000 đ | Tước GPLX 01 tháng, Tạm giữ xe 07 ngày |
|
235
| Trần văn hạnh | 1980 |
Lái xe
| Xóm 4 | Mê linh | Đông hưng | Để người ngồi trên buồng lái quá số lượng quy định | 350 000 đ | |
|
236
| Lại quý khoa | 1970 |
Lái xe
| Xóm 7 | Đông vinh | Đông hưng | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
237
| Phạm văn sơn | 1986 |
Lái xe
| Xóm 5 | Đông phương | Đông hưng | Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
238
|
Bùi Thế Chiến
|
1977
|
LĐTD
|
Tây Thượng Liệt
|
Đông Tân
|
Đông Hưng
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
|
239
|
Pham Thanh Hưng
|
1998
|
LĐTD
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 62B1-00556 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
825.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
|
240
|
Phạm Văn Ty
|
1968
|
LĐTD
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
|
241
|
Phạm thị Hiền
|
1980
|
LĐTD
|
Đồng Châu
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
|
242
|
Đặng Văn Huyên
|
1997
|
LĐTD
|
Vĩnh Trung
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 -03415 vi phạm:
- Ba người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở theo hai người trên xe
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
2.240.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
|
243
|
Phạm Gia Khiêm
|
1998
|
Học sinh trường THPT Nam Tiền Hải
|
Phương Giang
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K9 - 8812 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
720.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
|
244
|
Mai Thị Hiền
|
1999
|
Công nhân
|
Hưng Long Bắc
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 -17026 vi phạm:
- Ba người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở theo hai người trên xe
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
975.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
|