3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
|
52.
|
3808.20
|
Haohao 600WG
|
Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
53.
|
3808.20
|
Haragold 75WP
|
Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
54.
|
3808.20
|
Hd-Casu 677WP
|
Hexaconazole 62g/kg + Propineb 615g/kg
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
55.
|
3808.20
|
Hextop 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
56.
|
3808.20
|
Huivil 5SC
|
Hexaconazole
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
57.
|
3808.20
|
Hutajapane 250SC, 350SC
|
Fenoxanil 200g/l (300g/l) + Hexaconazole 50g/l (50g/l)
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa
350SC: đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
58.
|
3808.20
|
Jettilesuper 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/I
|
khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
59.
|
3808.20
|
Kaisin 50WP, 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
50WP: giả sương mai/dưa chuột
100WP: sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
60.
|
3808.20
|
Kanras 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
61.
|
3808.20
|
Kasuduc 20SL
|
Kasugamycin
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
62.
|
3808.20
|
Kimone 750WP
|
Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
thán thư/cao su
|
Công ty CP Nông dược Đại Nông
|
63.
|
3808.20
|
Kin-kin bul 44WG, 72WP
|
Cymoxanil 4% (8%) + Macozeb 40% (64%)
|
44WG: mốc sương/cà chua, thán thư/ xoài
72WP: thán thư/xoài
|
Agria SA
|
64.
|
3808.20
|
Kobesuper 350EC
|
Difenoconazole 150g/l + PropiconazoIe 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
65.
|
3808.20
|
Lash super 250SC
|
Hexaconazole 50g/l + TricycIazole 200g/l
|
thán thư/cà phê, điều; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
66.
|
3808.20
|
Limit 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
67.
|
3808.20
|
Lino oxto 200WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP Liên Nông Việt Nam
|
68.
|
3808.20
|
Map unique 750WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazolc 500g/kg
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Map Pacific Pte
|
69.
|
3808.20
|
Marolyn 10WP
|
Kanamycin sulfate
|
rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải
|
Công ty CP Trường Sơn
|
70.
|
3808.20
|
Mastertop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
71.
|
3808.20
|
Megacarben 500SC
|
Carbendazim
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
72.
|
3808.20
|
Metman bul 68WG, 72WP
|
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)
|
68WG: vàng lá chín sớm/lúa
72WP: sương mai/vải
|
Agria S.A.
|
73.
|
3808.20
|
Mix perfect 525SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
|
nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
74.
|
3808.20
|
Mycinusa 80SL, 100WP
|
Ningnanmycin 20g/l (50g/kg) + Streptomycin sulfate 60g/I (50g/kg)
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
75.
|
3808.20
|
Natisuper 455SC, 715WP, 760WP
|
Tebuconazole 445g/l (705g/kg), (260g/kg) + Propineb 10g/l (10g/kg), (500g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
76.
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
đốm đen quả/nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd
|
77.
|
3808.20
|
Newkasuran 16.6WP
|
Copper oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
nấm hồng/cà phê, thán thư/điều
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
78.
|
3808.20
|
Newtracon 70WP
|
Propineb
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
79.
|
3808.20
|
Ningnastar 50SL, 60SL, 150SL
|
Ningnanmycin
|
50SL: phấn trắng/dưa chuột
60SL, 150SL: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
80.
|
3808.20
|
Opamar 200SC
|
Carbendazim 170g/I + Hexaconazole 30g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
81.
|
3808.20
|
Oxtalam 700WP
|
Oxytetracyline 100g/kg + Tecloftalam 600g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
82.
|
3808.20
|
Ozzova 90SL
|
Metconazole
|
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
83.
|
3808.20
|
Passcan 705WP
|
Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg
|
vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
84.
|
3808.20
|
Perevil 500SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 470g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
85.
|
3808.20
|
Propman bul 550SC
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l
|
sương mai/cà chua
|
Agria SA
|
86.
|
3808.20
|
Pyramos 70SL
|
Ningnanmycin
|
lem lép hạt, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
87.
|
3808.20
|
Revus opti 440SC
|
Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l
|
thán thư, thối rễ/hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
88.
|
3808.20
|
Ridoman 720WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
89.
|
3808.20
|
Roshow 460SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
90.
|
3808.20
|
Saipora 350SC
|
Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
91.
|
3808.20
|
Saprol 190 DC
|
Triforine
|
đạo ôn/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
92.
|
3808.20
|
Siulia 525SE
|
Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + TricyclazoIe 400g/l
|
khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
93.
|
3808.20
|
Stargolg 5SL
|
Acrylic acid 40g/I + Carvarol 10g/l
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
94.
|
3808.20
|
Still liver 300ME
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh
|
95.
|
3808.20
|
Stonegold 35WP
|
Chitosan 25g/kg + Polyoxin B 10g/kg
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
96.
|
3808.20
|
Suker 50SL, 70SL
|
Ningnanmycin
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
97.
|
3808.20
|
Super cup 151SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexconazole 101g/l
|
nấm hồng/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
98.
|
3808.20
|
Super tank 650WP
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
99.
|
3808.20
|
Super-kostin 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
100.
|
3808.20
|
Surijapane 260SC
|
Azoxystrobin 30g/I + Fenoxanil 200g/l + Kasugamycin 30g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
101.
|
3808.20
|
Teamgold 101WP
|
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
thán thư/ớt, thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
102.
|
3808.20
|
Tecvil 50SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
50SC: gỉ sắt/cà phê
100SC: vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
103.
|
3808.20
|
Thontrangvil 100SC, 150SC
|
Hexaconazole 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 50g/I (75g/l)
|
100SC: khô vằn/lúa
150SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
104.
|
3808.20
|
Tilgermany super 555SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
105.
|
3808.20
|
Tilobama 351EC, 415EC, 430EC, 555WP
|
Difenoconazole 150g/l (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Prochloraz 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg) + Propiconazole 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
106.
|
3808.20
|
Tipozeb 80WP
|
Mancozeb
|
sẹo/quýt
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
107.
|
3808.20
|
Titanicgold 430SC
|
Carbendazim 50g/l + Difenoconazole 30g/l + Tricyclazole 350g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
108.
|
3808.20
|
Tivaho 700WP
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
109.
|
3808.20
|
Top-care 420SC
|
Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
110.
|
3808.20
|
Topzole 800WG
|
Isoprothiolane 230g/kg + Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
111.
|
3808.20
|
Totan 200WP
|
Bronopol
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
112.
|
3808.20
|
Trivin 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
113.
|
3808.20
|
Trizole 400SC
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
114.
|
3808.20
|
Trobin top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
115.
|
3808.20
|
TT-atanil 250WP
|
Bismerthiazol
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP Phương Nam
|
116.
|
3808.20
|
TT-bemdex 600SC
|
Bismerthiazole 150g/l + Hexaconazole 450g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
117.
|
3808.20
|
TT-over 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
gỉ sắt/cà phê, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
118.
|
3808.20
|
Upple 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
119.
|
3808.20
|
Usabim 75 WP
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Đồng Vàng (GFC)
|
120.
|
3808.20
|
Vimonyl 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
121.
|
3808.20
|
Vizincop 50WP
|
Copper oxychloride 30% + Zineb 20%
|
rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
122.
|
3808.20
|
Xantocin 40WP
|
Bronopol
|
thối gốc do vi khuẩn/lúa
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
|