Canna edulis
2
|
Dong cảnh
|
Canna edulis
|
3
|
Dong cảnh đỏ
|
Canna edulis
|
4
|
Dong cảnh hoang
|
Canna edulis
|
5
|
Dong chuối
|
Canna edulis
|
6
|
Dong đỏ lá bầu
|
Canna edulis
|
7
|
Dong đỏ miền nam
|
Canna edulis
|
8
|
Dong lá trắng hoa đỏ
|
Canna edulis
|
9
|
Dong làm thuốc Tu Lý
|
Canna edulis
|
10
|
Dong riềng
|
Canna edulis
|
11
|
Dong riềng cảnh
|
Canna edulis
|
12
|
Dong riêng dại
|
Canna edulis
|
13
|
Dong riêng đỏ
|
Canna edulis
|
14
|
Dong riêng đỏ lá dài
|
Canna edulis
|
15
|
Dong riềng Lạng Sơn
|
Canna edulis
|
16
|
Dong riềng trắng
|
Canna edulis
|
17
|
Dong tây
|
Canna edulis
|
18
|
Dong trắng lá bầu
|
Canna edulis
|
19
|
Dong trắng lá dài
|
Canna edulis
|
20
|
Hon sin
|
Canna edulis
|
21
|
Khoai chuối
|
Canna edulis
|
22
|
Khoai đao
|
Canna edulis
|
23
|
Puong la lung tày
|
Canna edulis
|
24
|
Xim hom
|
Canna edulis
|
X
|
HỌC CÚC
|
ASTERACEAE
|
|
Chi Lactuca
|
|
1
|
Xà lách cuộn (Hải Phòng)
|
Lactuca sativa
|
XI
|
HỌ DÂU TẰM
|
MORACEAE
|
XI.1
|
Chi Ficus
|
|
1
|
Vả
|
Ficus auriculata Lour
|
XI.2
|
Chi Artocarpus
|
|
1
|
Chay
|
Artocarpus tonkinensis Cher
|
2
|
Mít lá An Tức (Chay Bồ đề)
|
Artocarpus styraciffotius
|
3
|
Mít hạt lép
|
Artocarpus heterophyllus
|
XI.3
|
Chi Bacaucera spp
|
|
1
|
Dâu Hạ Châu
|
Bacaucera ssp.
|
XI.4
|
Chi Morus
|
|
1
|
Ô Nghệ An
|
Morus alba
|
2
|
Quang Biểu 1
|
Morus alba
|
3
|
Quang Biểu 2
|
Morus alba
|
4
|
Quang Biểu bở
|
Morus alba
|
5
|
Hà Bắc 1
|
Morus alba
|
6
|
Hà Bắc 2
|
Morus alba
|
7
|
Hà Bắc đỏ
|
Morus alba
|
8
|
Ngái
|
Morus alba
|
9
|
Bợ
|
Morus alba
|
10
|
Minh Quang
|
Morus alba
|
11
|
Ta Nam Hà
|
Morus alba
|
12
|
Xẻ chân vịt
|
Morus alba
|
13
|
Đa trắng Thái Bình
|
Morus alba
|
14
|
Đa xanh Thái Bình
|
Morus alba
|
15
|
Đa vàng
|
Morus alba
|
16
|
Đa tím Thái Bình
|
Morus alba
|
17
|
Đa liêễ
|
Morus alba
|
18
|
Đa Thái Bình
|
Morus alba
|
19
|
Bầu tím Nam Hà
|
Morus alba
|
20
|
Bầu tía Nam Hà
|
Morus alba
|
21
|
Bầu đen
|
Morus alba
|
22
|
Bầu đen Hà Đông
|
Morus alba
|
23
|
Bầu tía Đức Long đực
|
Morus alba
|
24
|
Bầu tía Đức Long cái
|
Morus alba
|
25
|
Bầu tía Bảo Lộc
|
Morus alba
|
26
|
Bầu trắng Bảo Lộc
|
Morus alba
|
27
|
Bầu đen Bảo Lộc
|
Morus alba
|
28
|
Bầu tía Hà Đông
|
Morus alba
|
29
|
Bầu trắng Thái Bình
|
Morus alba
|
30
|
Đa Quảng Nam
|
Morus alba
|
31
|
Tu Lý nguyên
|
Morus alba
|
32
|
Ty lý xẻ
|
Morus alba
|
33
|
Tầu tía
|
Morus alba
|
34
|
Tàu đen
|
Morus alba
|
35
|
Tầu 2 Hà Tĩnh
|
Morus alba
|
36
|
Thượng Thanh
|
Morus alba
|
37
|
C71
|
Morus alba
|
38
|
C71
|
Morus alba
|
39
|
C71A
|
Morus alba
|
40
|
C73
|
Morus alba
|
41
|
1R10
|
Morus alba
|
42
|
2R10
|
Morus alba
|
43
|
3R10
|
Morus alba
|
44
|
2R7
|
Morus alba
|
45
|
HNQ1
|
Morus alba
|
46
|
HNQ2
|
Morus alba
|
47
|
HNQ3
|
Morus alba
|
48
|
TB1
|
Morus alba
|
49
|
QPQ
|
Morus alba
|
50
|
ĐB86
|
Morus alba
|
51
|
ĐB87
|
Morus alba
|
52
|
Việt Hùng 1
|
Morus alba
|
53
|
Việt Hùng 2
|
Morus alba
|
54
|
Việt Hùng 3
|
Morus alba
|
55
|
Việt Hùng 4
|
Morus alba
|
56
|
TN86
|
Morus alba
|
57
|
N07
|
Morus alba
|
58
|
N09
|
Morus alba
|
59
|
N010
|
Morus alba
|
60
|
N011
|
Morus alba
|
61
|
N012
|
Morus alba
|
62
|
N013
|
Morus alba
|
63
|
N034
|
Morus alba
|
64
|
N028
|
Morus alba
|
65
|
N036
|
Morus alba
|
66
|
GTP
|
Morus alba
|
67
|
TCQ1
|
Morus alba
|
68
|
TCQ2
|
Morus alba
|
69
|
NDQ
|
Morus alba
|
70
|
HDQ
|
Morus alba
|
71
|
GLQ1
|
Morus alba
|
72
|
GLQ2
|
Morus alba
|
73
|
VH1
|
Morus alba
|
74
|
VH2
|
Morus alba
|
75
|
VH3
|
Morus alba
|
76
|
VH4
|
Morus alba
|
77
|
VH5
|
Morus alba
|
78
|
VH6
|
Morus alba
|
79
|
VH7
|
Morus alba
|
80
|
VH8
|
Morus alba
|
81
|
VH9
|
Morus alba
|
82
|
VH10
|
Morus alba
|
83
|
VH11
|
Morus alba
|
84
|
VH12
|
Morus alba
|
85
|
VH13
|
Morus alba
|
86
|
VH14
|
Morus alba
|
87
|
VH15
|
Morus alba
|
88
|
VH16
|
Morus alba
|
89
|
VH17
|
Morus alba
|
90
|
TB2
|
Morus alba
|
91
|
VH18
|
Morus alba
|
92
|
BG 1
|
Morus alba
|
93
|
BG 2
|
Morus alba
|
94
|
BG 3
|
Morus alba
|
95
|
BG 4
|
Morus alba
|
96
|
BG 5
|
Morus alba
|
97
|
BG 6
|
Morus alba
|
98
|
Bầu trắng
|
Morus alba
|
99
|
Bầu đen
|
Morus alba
|
100
|
Phụng
|
Morus alba
|
101
|
Quế Sơn
|
Morus alba
|
102
|
Lâm Đồng
|
Morus alba
|
103
|
Bầu Tím
|
Morus alba
|
104
|
Duy Việt
| Morus alba |
105
|
Bảo Lộc 1
|
Morus alba
|
106
|
Quang Biểu
|
Morus alba
|
107
|
Bầu Trắng đực
|
Morus alba
|
108
|
Bầu Trắng cái
|
Morus alba
|
109
|
Hà Bắc
|
Morus alba
|
110
|
Ô
|
Morus alba
|
111
|
Chân vịt
|
Morus alba
|
112
|
Đa Liễu
|
Morus alba
|
113
|
TB-S7
|
Morus alba
|
114
|
TB-S16
|
Morus alba
|
115
|
TB-S28
|
Morus alba
|
116
|
X5
|
Morus alba
|
117
|
(QB x BĐ)1
|
Morus alba
|
118
|
Hà Bắc (đực)
|
Morus alba
|
119
|
Duy Việt 4X
|
Morus alba
|
120
|
Quế Sơn dại
|
Morus alba
|
121
|
VH-9
|
Morus alba
|
122
|
VH-13
|
Morus alba
|
123
|
VA-201
|
Morus alba
|
124
|
(VT-2 x BĐ)1
|
Morus alba
|
125
|
VA-186 x BĐ
|
Morus alba
|
126
|
(QB x BĐ)2
|
Morus alba
|
127
|
(VI-2 x BĐ)2
|
Morus alba
|
128
|
Dâu bầu đen
|
Morus nigra
|
129
|
Dâu tàu
|
Morus australis
|
XII
|
HỌ DÂY MỐI
|
MENISPERMACEAE
|
|
Chi Stephania
|
|
1
|
Dây mối
|
Stephania japonica var. discolor
|
2
|
Lõi tiền
|
Stephania longa
|
3
|
Dây đồng tiền
|
Stephania pierei
|
XIII
|
HỌ ĐẬU
|
LEGUMINOCEAE
|
XIII.1
|
Chi Vigna
|
|
1
|
Không rõ tên
|
Vigna radiata var. sublobata
|
2
|
Không rõ tên
|
Vigna radiata var. glabra
|
3
|
Không rõ tên
|
Vigna adenantha
|
4
|
Đậu Are
|
Vigna dalzelliana var. dalzelliana
|
5
|
Đậu lông
|
Vigna dolichoides
|
6
|
Đậu gạo
|
Vigna umbrellata var. umbrellata
|
7
|
Đậu đen
|
Vigna unguiculata (L) Walp. Subsp.
|
8
|
Đậu tán mảnh
|
Vigna umbrellata var. gracilis
|
9
|
Đậu vàng
|
Vigna luteola
|
10
|
Đậu biển
|
Vigna marina
|
11
|
Đậu ba thuỳ
|
Vigna triloba
|
12
|
Đậu cờ
|
Vigna vexillata var. vexillata
|
13
|
Đậu cờ hạt to
|
Vigna vexillata var. macrosperma
|
14
|
Đậu xanh hạt đen
|
Vigna grabescens
|
15
|
Đậu nho nhe Lạng sơn
|
Vigna umbellata
|
16
|
Đậu nho nhe Phú Yên
|
Vigna umbellata
|
17
|
Đậu đỏ Đắc Lắc
|
Vigna umbellata
|
18
|
Nho nhe Cao Bằng
|
Vigna umbellata
|
19
|
Nho nhe đỏ
|
Vigna umbellata
|
20
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 1
|
Vigna umbellata
|
21
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 2
|
Vigna umbellata
|
22
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 3
|
Vigna umbellata
|
23
|
Nho nhe đen
|
Vigna umbellata
|
24
|
Đậu xanh số 9
|
Vigna radiata Willzed
|
25
|
Nho nhe dạng 1
|
Vigna umbellata
|
26
|
Nho nhe dạng 2
|
Vigna umbellata
|
27
|
Nho nhe dạng 3
|
Vigna umbellata
|
28
|
Nho nhe dạng 4
|
Vigna umbellata
|
29
|
Nho nhe dạng 5
|
Vigna umbellata
|
30
|
Đậu nho nhe mầu đồng
|
Vigna umbellata
|
31
|
Đậu nho nhe hạt xanh
|
Vigna umbellata
|
32
|
Nho nhe hạt to
|
Vigna umbellata
|
33
|
Nho nhe hạt bé
|
Vigna umbellata
|
34
|
Đậu nho nhe hạt vàng
|
Vigna umbellata
|
35
|
Đậu cua
|
Vigna umbellata
|
36
|
Đậu tằm
|
Vigna umbellata
|
37
|
Đậu mèo
|
Vigna umbellata
|
38
|
Đậu hoàng đáo
|
Vigna unguiculata
|
XIII.2
|
Chi Phaseolus
|
|
1
|
Đậu son
|
Phaseolus coccineus
|
2
|
Đậu ván
|
Phaseolus sp.
|
3
|
Đậu vàng
|
Phaseolus vulgaris L
|
4
|
Đậu leo
|
Phaseolus sp. L
|
XIII.3
|
Chi Glycine
|
|
1
|
Đậu tương vàng Sông Mã (Sơn La)
|
Glycine max
|
XIII.4
|
Chi Arachis
|
|
1
|
Lạc gié (Vĩnh Phúc)
|
Arachis hypogae
|
XIV
|
HỌ GÒN TA
|
|
|
Chi Durio
|
|
1
|
Hạt lép Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
2
|
Hạt lép Đồng Nai
|
Durio zibethinus
|
3
|
Hạt lép Bến Tre
|
Durio zibethinus
|
4
|
Khổ qua xanh Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
5
|
Khổ qua vàng Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
6
|
RI-6
|
Durio zibethinus
|
XV
|
HỌ GỪNG
|
ZINGIBERACEAE
|
XV.1
|
Chi Zingiber
|
|
1
|
Gừng nhọn
|
Zingiber acuminatum
|
2
|
Gừng Nam Bộ
|
Zingiber cochinchinensis
|
3
|
Gừng Eberhardt
|
Zingiber eberhardtii
|
4
|
Gừng một lá
|
Zingiber monophyllum
|
5
|
Gừng bọc da
|
Zingiber pellitum
|
6
|
Gừng tía
|
Zingiber purpureum
|
7
|
Gừng đỏ
|
Zingiber rubens
|
8
|
Gừng lông hung
|
Zingiber rufopilosum
|
9
|
Gừng gió
|
Zingiber zerumbet
|
10
|
Gừng dại
|
Zingiber zerumbet
|
11
|
Gừng nếp
|
Zingiber sp.
|
12
|
Gừng núi đá
|
Zingiber sp.
|
13
|
Gừng rễ
|
Zingiber sp.
|
14
|
Gừng Sài Gòn
|
Zingiber sp.
|
15
|
Gừng tẻ
|
Zingiber sp.
|
16
|
Gừng trắng
|
Zingiber sp.
|
17
|
Gừng trâu
|
Zingiber sp.
|
18
|
Gừng vàng
|
Zingiber sp.
|
19
|
Gừng xanh
|
Zingiber sp.
|
20
|
Hua tếch
|
Zingiber sp.
|
21
|
Khả cá
|
Zingiber rubens
|
22
|
Khả đìa
|
Zingiber sp.
|
23
|
Khe
|
Zingiber sp.
|
24
|
Khinh (gừng)
|
Zingiber sp.
|
25
|
Khinh canh
|
Zingiber sp.
|
26
|
Súng
|
Zingiber sp.
|
27
|
Súng bé
|
Zingiber sp.
|
28
|
Súng sì
|
Zingiber sp.
|
29
|
Gừng cay Cát Bà (Hải Phòng)
|
Zingiber sp.
|
XV.2
|
Chi Curcuma
|
|
1
|
Nghệ đen đồng
|
Curcuma aeruginosa
|
2
|
Ngải tía
|
Curcuma rubens
|
3
|
Nghệ Thore 1
|
Curcuma thorelii
|
4
|
Mì tinh rừng
|
Curcuma elata
|
5
|
Nghệ Nam Bộ
|
Curcuma cochinchinensis
|
6
|
Nghệ lá từ có
|
Curcuma alismataefolia
|
7
|
Nghệ lá hẹp
|
Curcuma angustifolia
|
8
|
Nghệ hoa nhỏ
|
Curcuma parviflota
|
9
|
Nghệ mảnh
|
Curcuma gracillima
|
10
|
Nghệ đen
|
Curcuma zedoarica
|
11
|
Nghệ sen
|
Curcuma petiolata Roxb.
|
12
|
Nghệ trắng
|
Curcuma aromatica
|
13
|
Nghệ nếp
|
Curcuma sp.
|
14
|
Nghệ turmeric
|
Curcuma domestica
|
15
|
Nghệ vàng
|
Curcuma domestica
|
16
|
Uất kim cương
|
Curcuma angustifolia
|
XV.3
|
Chi Alpinia
|
|
1
|
Riềng rừng (dạng thơm)
|
Alpinia conchingera
|
2
|
Sẹ
|
Alpinia globosa
|
3
|
Riềng Henry
|
Alpinia henryi
|
4
|
Kiền
|
Alpinia laosensis
|
5
|
Riềng Phú Thọ
|
Alpinia phuthoensis
|
6
|
Riềng Xiêm
|
Alpinia siamensis
|
7
|
Ré Bắc Bộ
|
Alpinia tonkinensis
|
8
|
Riềng tía
|
Alpinia purpurata
|
9
|
Riềng đại thân tía
|
Alpinia sp.
|
10
|
Đuôi chồn đỏ
|
Alpinia purpurata
|
XV.4
|
Chi Kaempferia
|
|
1
|
Cam địa dối
|
Kaempferia fallax
|
2
|
Cam địa chẻ
|
Kaempferia fissa
|
3
|
Thiền liền lá hẹp
|
Kaempferia angustifolia
|
4
|
Thiền liền Nam Bộ
|
Kaempferia cochinchinensis
|
5
|
Thiền liền trắng
|
Kaempferia candida
|
6
|
Thiền liền Harmand
|
Kaempferia harmandiana
|
7
|
Thiền liền đẹp
|
Kaempferia pulchra
|
8
|
Địa liền
|
Kaempferia galanga
|
XV.5
|
Chi Pholigonum
|
|
1
|
Hoằng tinh miền Trung
|
Poligonum kingianum
|
2
|
Hoằng tinh Quảng Bình
|
Poligonum sp.
|
XVI
| |