3G: sâu đục thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.
Otsuka Chemical Co., Ltd
|
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar 10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical International AG
|
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Aklaut 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Annongaplau 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Anso 700DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Aperlaur 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Apolo 10WP; 25WP; 25SC
|
10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Applaud 10 WP, 25 SC
|
10 WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè
25 SC: rầy nâu/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Butal 10 WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam, rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Butyl 10WP,40WDG, 400SC
|
10 WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Difluent 10 WP, 25 WP
|
10 WP: rầy nâu/ lúa 25 WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Map – Judo 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Profezin 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
Ranadi 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Sấm sét 25 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Viappla 10 BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Sable 50EC, 50WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50 g/kg
|
Lugens top 300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Apromip 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista 25EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Disara 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray 15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Quada 15 WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 450g/kg
|
Aplougent 500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
Carbaryl (min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 BTN
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Carbavin 85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Comet 85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
Para 43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 S
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Carbosulfan (min 93%)
|
Alfasulfan 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Afudan 3G; 20 SC
|
3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Carbosan 25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Coral 5G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Dibafon 5G, 200SC
|
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
Marshal 3 G; 5 G; 200SC
|
3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Chemical International AG
|
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap 10G; 95 SP
|
10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Badannong 4G; 10G, 95 SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Bazan 5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Caral 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Dantac 950 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Gà nòi 4 G; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Jiatap 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Ledan 4G, 10 G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Padan 4 G; 50 SP; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50 SP: sâu đục thân / lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95 SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá , sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Patox 4 G; 50 SP; 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Wofadan 4 G; 95BHN
|
4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95 BHN: sâu đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Hoá chât NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarp 4 H; 95BHN
|
4 H: sâu đục thân/ lúa 95 BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Cartap 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg
|
Abagent 500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức
|
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami 6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus 1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
Emnus 1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
Chlorfenapyr
|
Secure 10 EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette 50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Atabron 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
Atannong 50 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Cartaprone 5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Arusa 480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Bullet 48 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Chlorban 20 EC; 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Forfox 400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHHViệt Thắng
|
|
|
Lorsban 15 G; 30EC, 75 WG
|
15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Mapy 48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Maxfos 50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Mondeo 40 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
Nycap 15G
|
rệp sáp/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Pyrinex 20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
Pyritox 200EC, 400EC, 480EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |