|
SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa
200 EC
|
trang | 14/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.01.2018 | Kích | 4.26 Mb. | | #35604 |
| 100 SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương khoai tây; đốm lá/ lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil 50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
Adavin 500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Agrodazim 50 SL
|
mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Appencarb super 50 FL, 75 DF
|
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75 DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
Arin 25 SC, 50 SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
thán thư/ cây ăn quả; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Benvil 50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Benzimidine 50 SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Binhnavil 50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc, phấn trắng/ cao su, bệnh đốm lá/ bông vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cadazim 500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Carban 50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50 SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/cà chua
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Carbenda 50 SC; 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
Carbenzim 50 WP; 500 FL
|
50 WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500 FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Care 50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Carosal 50 SC, 50WP
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cavil 50 SC, 50 WP, 60WP
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Crop - Care 500 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Daphavil 50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
50 SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60 WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Dibavil 50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60WP
|
50 SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50 WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60 WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
Glory 50 SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Helocarb 500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ điều
|
Helm AG
|
|
|
Kacpenvil 50 WP; 500SC
|
50 WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500 SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
Nicaben 50SC
|
thối quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Ticarben 50WP; 50 SC
|
50 WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn 50 SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tilvil 500 SC, 500 WP
|
500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarben 50 BTN, 50 HP
|
50 BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50 HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoom 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn/ lúa 50 SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Carbendazim 50 % + Cymoxanil 8 % + Metalaxyl 8 %
|
Love rice 66 WP
|
chết cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing 25 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500 SC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l
|
Andoral 250 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg
|
Andoral 500WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l
|
Andoral 500 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250 g/kg
|
Andoral 750 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa 5.5 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%
|
V-T Vil 500 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Do.One 180 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Do.One 250SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Carbendazim 230 g/l + Hexaconazole 20g/l
|
Arivit 250 SC
|
khô vằn/ ngô
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol 275 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Andovin 350 SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf 75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper 300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Carbendazim 200g/l +Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole 20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo 50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg
|
Milvil super 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức
|
|
Carbendazim 50% + Sulfur 20%
|
Vicarben - S 70 BTN
|
phấn trắng/ vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Carbendazim 60% + Sulfur 15%
|
Vicarben - S 75 BTN
|
phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Arcado 300 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
Chitosan (Oligo – Chitosan)
|
Biogreen 4.5 DD
|
sương mai / bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT -Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
Fusai 50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Jolle 1SL
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Olisan 10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
Rizasa 3DD
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
Stop 5 DD; 10DD; 15WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|