Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn


SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa 200 EC



tải về 4.26 Mb.
trang14/25
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích4.26 Mb.
#35604
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   25

100 SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa

200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC



Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông







Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân







Agrodazim 50 SL

mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Appencarb super 50 FL, 75 DF

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75 DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam







Arin 25 SC, 50 SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd







Bavistin 50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Singapore Pte Ltd







Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông







Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc, phấn trắng/ cao su, bệnh đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd







Cadazim 500 FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát







Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải

Công ty CP BVTV An Giang







Carben 50 WP, 50 SC

50 WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50 SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang







Carbenda 50 SC; 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược H.A.I







Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd







Carbenzim 50 WP; 500 FL

50 WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500 FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn







Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Carosal 50 SC, 50WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ







Cavil 50 SC, 50 WP, 60WP

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW







Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd







Daphavil 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát







Derosal 50 SC, 60 WP

50 SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60 WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn







Forsol 50SC; 50WP; 60WP

50 SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50 WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60 WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd







Glory 50 SC

thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd







Helocarb 500 FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ điều

Helm AG







Kacpenvil 50 WP; 500SC

50 WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500 SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông







Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan







Nicaben 50SC

thối quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex







Ticarben 50WP; 50 SC

50 WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn 50 SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội







Tilvil 500 SC, 500 WP

500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình







Vicarben 50 BTN, 50 HP

50 BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50 HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam







Zoom 50 WP, 50 SC

50 WP: khô vằn/ lúa 50 SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí

United Phosphorus Ltd



Carbendazim 50 % + Cymoxanil 8 % + Metalaxyl 8 %

Love rice 66 WP

chết cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thanh Điền



Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing 25 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd



Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500 SC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l

Andoral 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg

Andoral 500WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l

Andoral 500 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250 g/kg

Andoral 750 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%

V-T Vil 500 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l

Do.One 180 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Do.One 250SC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Carbendazim 230 g/l + Hexaconazole 20g/l

Arivit 250 SC

khô vằn/ ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l

Andovin 350 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf 75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd



Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



Carbendazim 200g/l +Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l

Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo 50 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh



Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg

Milvil super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức



Carbendazim 50% + Sulfur 20%

Vicarben - S 70 BTN

phấn trắng/ vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Carbendazim 60% + Sulfur 15%

Vicarben - S 75 BTN

phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l

Viram Plus 500 SC

phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng

Solan 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông



Carpropamid

(min 95%)



Arcado 300 SC

đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp



Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh



Chitosan (Oligo – Chitosan)

Biogreen 4.5 DD

sương mai / bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT -Sinh Hóa Thái Nam Việt







Fusai 50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình







Jolle 1SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung







Olisan 10DD

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh







Rizasa 3DD

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Lani







Stop 5 DD; 10DD; 15WP


tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương