2
|
|
S. 5/3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
S. 5/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
Ng. 6/1
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
Ng. 13/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
6
|
|
Ng. 26/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
7
|
|
Ng. 14/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
8
|
|
Ng. 14/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
9
|
|
Nh. 14/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
10
|
|
Nh. 21/10
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
11
|
|
T. 2/3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
12
|
|
3C1 1/18
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
13
|
|
3C1 1/25
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
14
|
|
1D. 6/18
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
15
|
|
Đ/C 16/21
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
16
|
|
6A1 4/55
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
17
|
|
Đ. 5/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
18
|
|
Đ. 2/2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
19
|
|
1D 5/17
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
20
|
|
6A2 17/21
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
21
|
|
PA2 3/8
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
22
|
|
PA4 4/10
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
23
|
|
PA2 7/7
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
24
|
|
Nm. 3/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
25
|
|
Nm. 5/4
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
26
|
|
Nm. 17/12
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
27
|
|
Tg. 15/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
28
|
|
T/N. 4/9
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
29
|
|
H. 2/6
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
30
|
|
H. 2/17
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
31
|
|
Tr. 16/5
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
32
|
|
Tr. 17/2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
33
|
|
11/3A4 1/20
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
34
|
|
11/3A4 4/22
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
1
|
Cà phê chè
Coffea arabica
|
TN1
|
Đông Phi
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
2
|
|
TN2
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
TN3
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
TN4
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
NDL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
6
|
|
DL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
7
|
|
KS
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
8
|
|
SL
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
1
|
Cao su,
Hevea brasilensis
|
Amazone (gồm các nhóm giống: AC, RO, MT, SCH, 02.07/81, F, FX, FDR, PFR, GU, MDF, P, CD, TU, CALIMA, IAN, PALMIMA)
|
Nam Mỹ
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Cao su
|
2
|
|
IRCA
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
3
|
|
RRIC
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
4
|
|
PR
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|
5
|
|
PB, RRIM
|
|
|
X
|
Viện Khoa học nông lâm nghiệp Tây Nguyên
|