Tên Khoa học
|
Tên Việt Nam
|
Tên Tiếng Anh
|
Phụ lục
|
Quốc gia
|
Ngày đăng ký
|
Ghi chú
|
FLORA
Flora spp.
|
Hệ thực vật
|
|
|
|
|
|
AGAVACEAE
|
Họ Thùa
|
|
|
|
|
|
Agave arizonica
|
Thùa arizona
|
New river agave
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Agave parviflora
|
Thùa hoa nhỏ
|
Little princess agave
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Agave victoriae / reginae
|
Thùa hoàng hậu
|
Queen Victoria agave
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Nolina interrata
|
Phong nữ San Diego
|
San Diego nolina, Dehesa beargrass
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
AMARYLLIDACEAE
|
Họ Thuỷ tiên
|
|
|
|
|
|
Galanthus spp.
|
Thuỷ tiên hoa sữa
|
Snowdrops
|
II
|
|
18/01/90
|
|
Sternbergia spp.
|
Thuỷ tiên sternbergia
|
Sternbergias
|
II
|
|
18/01/90
|
|
APOCYNACEAE
|
Họ Trúc đào
|
|
|
|
|
|
Pachypodium spp.
|
Vòi voi
|
Elephant's trunks, halfman
|
II*
|
|
01/07/75
|
|
Pachypodium baronii
|
Vòi voi baron
|
Elephant's trunks
|
II
|
|
16/02/95
01/07/75
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
|
Pachypodium brevicaule
|
Vòi voi thân ngắn
|
Short-stemmed pachypodium
|
II
II
|
|
18/01/90
01/08/75
18/01/90
16/02/95
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
Các cây trưởng thành không được phép xuất khẩu trong các hội nghị lần 9 và 10
|
Pachypodium decaryi
|
Vòi voi decary
|
Elephant's trunks
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Pachypodium namaquanum
|
Vòi voi namaquana
|
Namaquana pachypodium
|
II
II
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
06/01/89
16/02/95
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
|
Rauvolfia serpentina
|
Ba gạc thuốc
|
Serpent-wood
|
II
|
|
18/01/90
|
|
ARACEAE
|
Họ Ráy
|
|
|
|
|
|
Alocasia sanderiana
|
Ráy bóng
|
Gloss alocasia
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
16/02/95
|
|
Alocasia zebrina
|
Ráy vằn
|
Zebra alocasia
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
ARALIACEAE
|
Họ Ngũ gia bì
|
|
|
|
|
|
Panax ginseng
|
Nhân sâm
|
Asiatic ginseng
|
II
|
|
19/07/00
|
Quần thể ở Nga
|
Panax quinquefolius
|
Sâm năm lá, Sâm mỹ
|
American ginseng
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Chỉ ở các rễ
|
ARAUCARIACEAE
|
Họ Bách tán
|
|
|
|
|
|
Araucaria araucana
|
Bách tán araucana
|
Monkey-puzzle tree
|
II
II
I
I/r
I/w
II
I/II
|
CH
CH
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở gỗ
Tất cả các quần thể ngoại trừ ở I
Tất cả các quần thể CL
Các quần thể AR chuyển đến I
|
ASCLEPIADACEAE
|
Họ Thiên lý
|
|
|
|
|
|
Ceropegia spp.
|
Rau kem
|
Ceropegia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
Frerea indica
|
Thiên lý Frerea
|
Indica frerea
|
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
BERBERIDACEAE
|
Họ Hoàng mộc
|
|
|
|
|
|
Podophyllum hexandrum
|
Bát giác liên sáu nhị
|
Himalayan may-apple
|
II
|
|
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa: P. emodi, Sinopodophyllum hexandrum
|
BROMELIACEAE
|
Họ dứa
|
|
|
|
|
|
Tillandsia harrisii
|
Dứa harris
|
Harris Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia kammii
|
Dứa Kam
|
Kam Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia kautskyi
|
Dứa kautsky
|
Kautsky Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia mauryana
|
Dứa Maury
|
Maury Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia sprengeliana
|
Dứa Spreng
|
Sprengal Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia sucrei
|
Dứa Sucre
|
Sucre Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia xerographica
|
Dứa xerographica
|
Xerographica Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
BYBLIDACEAE
|
BYBLIDACEAE
|
|
|
|
|
|
Byblis spp.
|
Các loài Byblis
|
Byblis
|
II-
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
CACTACEAE
|
Họ Xương rồng
|
|
|
|
|
|
CACTACEAE spp.
|
Các loài họ Xương rồng
|
|
II
II/r
II/w
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
AT
AT
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
29/08/86
29/08/86
26/08/90
18/09/97
|
Tất cả các loài ở Mỹ
Tất cả các loài
Các mẫu được nhân giống bằng lai hay trồng được đề cập sau đây không phải là đối tượng được cung cấp cho hội nghị: Hatiora x graeseri; Schlumbergera x buckleyi; S. russelliana x S. truncata; S. orssichiana x S. truncata; S. opuntioides x S. truncata; S. truncata (cây trồng); Gymnocalycium mihanovichii (cây trồng) thiếu chất diệp lục, được ghép gốc từ: Harrisia "jusbertii". Hylocereus trigonus hoặc Hylocereus undatus; Opuntia microdasys (Cây trồng).
|
Ariocarpus spp.
|
Xương rồng đá
|
Living rock cacti
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Danh sách các loài của họ Cactaceae
Bao gồm các tên đồng nghĩa của chi Neogomesia & Roseocactus.
|
Ariocarpus agavoides
|
Xương rồng thùa
|
Agavoides cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/W
I
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
11/06/92
|
Danh sách các loài của họ Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Ariocarpus scavirostris
|
Xương rồng scavirostris
|
Scavirostris cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
11/06/92
|
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Ariocarpus trigonus
|
Xương rồng ba cạnh
|
Trigonus cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Astrophytum asterias
|
Xương rồng sao
|
Star cactus
|
II
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinocactus asterias
|
Aztekium ritteri
|
Xương rồng aztekium
|
Aztec cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
|
Coryphantha werdermannii
|
Xương rồng werdermann
|
Jabali pincushion cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Các tên đồng nghĩa: Coryphantha densispina, Mammillaria werdermanii
|
Discocactus spp.
|
Xương rồng đĩa
|
Disco cacti
|
II
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Sự bảo tồn không áp dụng với D. horstii
Sự bảo tồn không áp dụng với D. horstii
|
Discocactus macdougallii
|
Xương rồng macdougall
|
Macdougall cactus
|
II
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Loberia macdougalii, Nopalxochia macdougalii
|
Echinocereus ferreirianus ssp. lindsayi
|
Xương rồng linday
|
Linday's hedgehog cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: E. lindsayi
|
Echinocereus schmolii
|
Xương rồng đuôi cừu
|
Lamb's-tail cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Cereus schmollii, Wilcoxia schmollii
|
Escobaria minima
|
Xương rồng nhỏ
|
Nellie's cory cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Coryphantha minima, E. nellieae
|