Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải


V - Muối và muối PEROXIT của các axit vô cơ và các kim loại



tải về 7.02 Mb.
trang10/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   47

V - Muối và muối PEROXIT của các axit vô cơ và các kim loại

 

 

 

 




 

 

2826

 

 




Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác

 

 

 

 




- Florua:

 

2826

11

00

00

- - Của amoni hoặc của natri

0

2826

12

00

00

- - Của nhôm

0

2826

19

00

00

- - Loại khác

0

2826

20

00

00

- Florosilicat của natri hoặc kali

0

2826

30

00

00

- Natri hexafloroaluminat (cryolit tổng hợp)

0

2826

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 

2827

 

 




Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và oxit bromua; iot và iot oxit

 

2827

10

00

00

- Amoni clorua

0

2827

20

 




- Canxi clorua:

 

2827

20

10

00

- - Loại th­ương phẩm

15

2827

20

90

00

- - Loại khác

10

 

 

 




- Clorua khác:

 

2827

31

00

00

- - Magie clorua

0

2827

32

00

00

- - Nhôm clorua

0

2827

33

00

00

- - Sắt clorua

0

2827

34

00

00

- - Coban clorua

0

2827

35

00

00

- - Niken clorua

0

2827

36

00

00

- - Kẽm clorua

0

2827

39

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Clorua oxit và clorua hydroxit :

 

2827

41

00

00

- - Của đồng

0

2827

49

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Bromua và bromua oxit:

 

2827

51

00

00

- - Natri bromua hoặc kali bromua

0

2827

59

00

00

- - Loại khác

0

2827

60

00

00

- Iot và iot oxit

0

 

 

 




 

 

2828

 

 




Hypoclorit; canxi hypoclorit thư­ơng phẩm; clorit; hypobromit

 

2828

10

00

00

- Canxi hypoclorit th­ương phẩm và canxi hypoclorit khác

0

2828

90

 




- Loại khác:

 

2828

90

10

00

- - Natri hypoclorit

0

2828

90

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

2829

 

 




Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iotdat và peiodat

 

 

 

 




- Clorat:

 

2829

11

00

00

- - Của natri

0

2829

19

00

00

- - Loại khác

0

2829

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 

2830

 

 




Sulfua; polysulfua, đã hoặc chư­a xác định về mặt hoá học

 

2830

10

00

00

- Natri sulfua

0

2830

20

00

00

- Kẽm sulfua

0

2830

30

00

00

- Cađimi sulfua

0

2830

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 

2831

 

 




Dithionit và sulfosilat

 

2831

10

00

00

- Của natri

0

2831

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 

2832

 

 




Sulfit; thiosulfat

 

2832

10

00

00

- Natri sulfit

0

2832

20

00

00

- Sulfit khác

0

2832

30

00

00

- Thiosulfat

0



















2833

 

 




Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat)

 

 

 

 




- Natri sulfat:

 

2833

11

00

00

- - Dinatri sulfat

5

2833

19

00

00

- - Loại khác

5

 

 

 




- Sulfat loại khác:

 

2833

21

00

00

- - Của magie

5

2833

22

 




- - Của nhôm:

 

2833

22

10

00

- - - Loại thư­ơng phẩm

5

2833

22

90

00

- - - Loại khác

5

2833

23

00

00

- - Của crom

5

2833

24

00

00

- - Của niken

5

2833

25

00

00

- - Của đồng

5

2833

26

00

00

- - Của kẽm

5

2833

27

00

00

- - Của bari

5

2833

29

00

00

- - Loại khác

5

2833

30

00

00

- Phèn (alums)

10

2833

40

00

00

- Peroxosulfat (persulfat)

5

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương