4013
|
|
|
Săm các loại, bằng cao su
|
|
4013
|
10
|
|
|
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con:
|
|
4013
|
10
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4013
|
10
|
19
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
10
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
|
|
4013
|
10
|
21
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4013
|
10
|
29
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
10
|
4013
|
20
|
00
|
00
|
- Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
4013
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất:
|
|
4013
|
90
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4013
|
90
|
19
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4013
|
90
|
20
|
00
|
- - Loại dùng cho xe máy
|
50
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87:
|
|
4013
|
90
|
31
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4013
|
90
|
39
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4013
|
90
|
40
|
00
|
- - Loại dùng cho máy bay
|
0
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4013
|
90
|
91
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4013
|
90
|
99
|
00
|
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
|
|
|
|
|
|
4014
|
|
|
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng
|
|
4014
|
10
|
00
|
00
|
- Bao tránh thai
|
10
|
4014
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4014
|
90
|
10
|
00
|
- - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự
|
3
|
4014
|
90
|
20
|
00
|
- - Vú cao su (cho trẻ em)
|
3
|
4014
|
90
|
30
|
00
|
- - Túi chườm nóng hoặc túi chườm lạnh
|
3
|
4014
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4015
|
|
|
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay:
|
|
4015
|
11
|
00
|
00
|
- - Dùng trong phẫu thuật
|
20
|
4015
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
4015
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4015
|
90
|
10
|
00
|
- - Trang phục lặn
|
20
|
4015
|
90
|
20
|
00
|
- - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X
|
5
|
4015
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
4016
|
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
|
|
4016
|
10
|
00
|
00
|
- Bằng cao su xốp
|
20
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4016
|
91
|
|
|
- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn:
|
|
4016
|
91
|
10
|
00
|
- - - Tấm lót sàn
|
40
|
4016
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
4016
|
92
|
00
|
00
|
- - Tẩy
|
20
|
4016
|
93
|
|
|
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:
|
|
4016
|
93
|
10
|
00
|
- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân
|
3
|
4016
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4016
|
94
|
00
|
00
|
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được
|
5
|
4016
|
95
|
00
|
00
|
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác
|
5
|
4016
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc Chương 87:
|
|
4016
|
99
|
11
|
00
|
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11
|
10
|
4016
|
99
|
12
|
00
|
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16
|
10
|
4016
|
99
|
13
|
00
|
- - - - Chắn bùn của xe đạp
|
50
|
4016
|
99
|
14
|
00
|
- - - - Các bộ phận khác của xe đạp
|
50
|
4016
|
99
|
15
|
00
|
- - - - Phụ tùng của xe đạp
|
50
|
4016
|
99
|
16
|
00
|
- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật
|
10
|
4016
|
99
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
5
|
4016
|
99
|
20
|
00
|
- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04
|
5
|
4016
|
99
|
30
|
00
|
- - - Dải cao su
|
5
|
4016
|
99
|
40
|
00
|
- - - Đệm chắn boong tàu thuyền
|
5
|
4016
|
99
|
50
|
00
|
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác
|
3
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
4016
|
99
|
91
|
00
|
- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad)
|
5
|
4016
|
99
|
92
|
00
|
- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa
|
5
|
4016
|
99
|
93
|
00
|
- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động
|
5
|
4016
|
99
|
94
|
00
|
- - - - Thảm và tấm trải bàn
|
20
|
4016
|
99
|
95
|
00
|
- - - - Nút dùng cho dược phẩm
|
3
|
4016
|
99
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
4017
|
00
|
00
|
00
|
Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng
|
10
|