63.2 Nhà sản xuất
S.C. Antibiotice S.A.
1 Valea Lupului Street 707410, Lasi - Romani
|
|
|
|
|
|
110
|
Xitoran
|
Cefadroxil monohydrate
|
Viên nang - 500mg Cefadroxil
|
24 tháng
|
Eu. Ph
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14080-11
|
|
63.3 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Brady
|
Brompheniramine maleate
|
Sirô - 2mg/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml sirô
|
VN-14081-11
|
112
|
Tobti Mint
|
Neomycin sulphate; Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
|
Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên
|
VN-14082-11
|
113
|
Tobti Orange
|
Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
|
Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên
|
VN-14083-11
|
|
63.4 Nhà sản xuất
Vee Excel Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd
19, 20, 21m Sec. 6A, IIE, SIDCUL, Ranipur, Haridwar, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Efindom DT 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén rã - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-14084-11
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ.Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
64.1 Nhà sản xuất
M/S Nova Med Pharmaceutical
28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Ganusa
|
Loratadine
|
Sirô - 5mg/5ml
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 30ml sirô
|
VN-14085-11
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
37 Trần Nhật Duật, Ρ.Tân Định, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
65.1 Nhà sản xuất
Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.
No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Hansod
|
Glutathione
|
Bột đông khô pha tiêm - 600mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14086-11
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn
6/7 Cư xá Lữ Gia, Ρ.15, Q.11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
66.1 Nhà sản xuất
Doppel Farmaceutici S.r.l.
Via Volturno, 48 Quinto De Stampi-20089 Rozzano (MI) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Inimur
|
Nifuratel
|
Viên nén đặt âm đạo - 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 2 viên
|
VN-14087-11
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy
541/24 Sư Vạn Hạnh, Ρ.13, Q.10, Tp.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
67.1 Nhà sản xuất
Asia Korus Pharm. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong, Pyungtaek-City, Kyunggi-Do, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Cbipromizen inj.
|
Cefazolin Natri
|
Bột pha tiêm - 1g Cefazolin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VN-14088-11
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường
Số 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, Ρ.8, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
68.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 (Haryana) - India
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Ikonap-500
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
24 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
|
VN-14089-11
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B Hoa Lan, Ρ.2, Q.Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
69.1 Nhà sản xuất
Santa Farma Ilac Sanayii A.S.
Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Nazoster 0,05% Nasal Spray
|
Mometasone furoate
|
Dạng xịt - 500mcg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 18g
|
VN-14090-11
|
121
|
Terbisil Tablet
|
Terbinafine
|
Viên nén - 250mg
|
36 tháng
|
EP
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-14091-11
|
122
|
Trentilin Ampoule
|
Pentoxifylline
|
Dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-14092-11
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng
Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà Sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
70.1 Nhà sản xuất
Ferozson Laboratories Limited
Ρ.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (NWFP) - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Lipitra 40
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 40mg Atrovastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14093-11
|
124
|
Orlical
|
Orlistat
|
Viên nang cứng - 120mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-14094-11
|
|
70.2 Nhà sản xuất
Softgel Healthcare Pvt., Ltd.
Survey No.20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Sovite-G
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, PP, calcium, phospho, iodine, magnesium, kẽm, ginseng…
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14095-11
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh
20 Nguyễn Sỹ Sách, Ρ15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
71.1 Nhà sản xuất
Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd
19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar-249 403 - India
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Atodet-10
|
Atorvastatin calcium
|
Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
BP
|
1 vỉ 10 viên bao phim
|
VN-14096-11
|
126
|
Atodet-20
|
Atorvastatin calcium
|
Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
BP
|
1 vỉ 10 viên bao phim
|
VN-14097-11
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy
29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
72.1 Nhà sản xuất
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt, Solan (HP) - India
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Macsure DT 100
|
Azithromycin dihydrate
|
Viên nén phân tán - 100mg Azithromycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-14098-11
|
129
|
Mactadom DT 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14099-11
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường
135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
73.1 Nhà sản xuất
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
130
|
Besitabine
|
Ceftazidime
|
Bột pha tiêm - 0,5g
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14100-11
|
131
|
Besitabine
|
Ceftazidime
|
Bột pha tiêm - 1g
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14101-11
|
132
|
Besta-Amc
|
Amoxicillin, clavulanic acid
|
Bột pha tiêm - 1g Amoxicillin; 0,2g Clavulanic acid
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14102-11
|
133
|
Bestaprazole
|
Omeprazole
|
Bột pha tiêm - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14103-11
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
53/1/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
74.1 Nhà sản xuất
Yuyu INC.
983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Koreamin
|
Cao khô từ lá Ginkgo biloba
|
Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 ống 5 ml
|
VN-14104-11
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu
309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, Ρ.1, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|