PHỤ LỤC 3
DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương mại
|
Tên hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số QĐ
|
Ngày QĐ
|
I. Stent động mạch vành loại thường
|
1
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc được phủ lớp cacbon 0-5µm bằng còng nghệ Inert, đường kính đầu tip 0,45mm, loại Icros các cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
17,200,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/16
|
1
|
Stent nong mạch vành thép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
17,200,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
1
|
Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,790,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
1
|
Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,790,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
2
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
CURVUS/ ARTHOS Pico
|
Stron Medical -Que
|
Đức
|
23,600,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
2
|
Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, Arthos Pico các cỡ
|
ARTHOS Pico các kích cỡ
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,550,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/16
|
2
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng Coblat-chromium, thiết diện profile nhỏ, loại Arthos Pico các cỡ
|
ARTHOS Pico các kích cỡ
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,550,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/16
|
3
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt chromium, đường kính trong 0.021", đường kính ngoài 0.027", dạng mở, lượn sóng, số đường liên kết 3 cầu nối (3-3-3), loại Multi-link 8
|
Multi-link 8
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
19,000,000
|
70
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/16
|
3
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc Multi-link 8
|
Multi-link 8
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
18,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
209/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
3
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc chất liệu nền bằng hợp kim Cobalt-Chromium, thiết diện giá đỡ nhỏ, khung giá đỡ mỏng 0.0032". Được PDA (Mỹ) và CE (châu Âu) chấp nhận chỉ định trong nhồi máu cơ tim cấp.
|
Multi-link 8
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
18,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-RV
|
12/1/17
|
4
|
Giá đỡ mạch vành thường độ mỏng xuyên qua tổn thương 0,032", khung Cobalt Chromium Ó5 Jim
|
COROPLEX BLUE
|
B. Braun
|
Đức
|
18,500,000
|
30
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/16
|
5
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Coroflex Blue Neo; Coroflex Blue Ultra
|
B. Braun
|
Đức
|
25,080,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
33S/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
5
|
Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc
|
COROPLEX BLUE NEO
|
B. Braun
|
Đức
|
19,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/17
|
5
|
Khung giá đỡ mạch vành không phú thuốc (các cỡ)
|
COROPLEX BLUE NEO
|
B. Braun
|
Đức
|
18,816,490
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
6
|
Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc đặc biệt cho các mạch máu nhỏ
|
COROFLEX BLUE ULTRAL
|
B. Braun
|
Đức
|
19,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/17
|
7
|
Khung giá đỡ động mạch vành loại thường
|
Coflexus Coball-Chromium coronary
|
Balton
|
Ba Lan
|
15,500,000
|
20
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/17
|
7
|
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium - Collexus - (các kích cỡ)
|
Coflexus Cobalt-Chromium coronary
|
Balton
|
Ba Lan
|
14,900,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
8
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
25,829,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
8
|
Khung giá đỡ động mạch vành loại thường
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik
|
Thụy Sĩ
|
18,235,000
|
15
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
8
|
Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon (Probio)
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,900,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
8
|
Stent động mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,897,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
8
|
Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,673,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
8
|
Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ
|
Pro-Kinetie Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,497,667
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
8
|
Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-Chromium, phủ lớp probio, giá đỡ bung bằng bóng, độ dày 60µm, đường kính 2.0 -> 5,0mm, dài 9 -> 40mm, loại Pro-Kinetic Energy
|
Pro-Kinetic Energy
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,256,000
|
5
|
Đại bọc Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYDT
|
7/12/2016
|
9
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Rebel Stent/ Omega Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ, Irelan-
|
20,500,000
|
24
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
9
|
Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr
|
Rebel Stent/ Omega Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
19,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
9
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Platinum chromium, loại Omega
|
Rebel Stent/ Omega Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
19,475,000
|
70
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
10
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium L605, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.25 -> 4.5mm, dài 7 -> 31mm, loại Avantgarde
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
19,000,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
10
|
Stent mạch vành khung Cobalt, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
18,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
10
|
Giá đỡ mạch vành thường phủ iCarbofilm, có hai điểm đánh dấu bằng Piatinum trên thân giá đỡ
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
17,575,000
|
15
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
10
|
Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium, mắt cáo rộng, dùng trong tổn thương phân nhánh, thành giá đỡ 0,0031”,đường kính từ 2,6mm đến 4mm, dài từ 9mm đến 28 mm
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
17,575,000
|
138
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
11
|
Stent mạch vành thường Cobalt Chromium, lớp polymer tự tiêu Công nghệ PPC đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm
|
thường Cobalt Chromium, Constellation, polymer tự tiêu
|
Endocor
|
Đức
|
15,000,000
|
23
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
11
|
Slent mạch vành thường Cobalt chrome
|
thường Cobalt chrome Constellation
|
Endocor
|
Đức
|
12,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QB-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
30
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
12
|
Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
12
|
Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
12
|
Stent mạch vành thường
|
CCFlex
|
Eucatecli
|
Đức
|
14,860,000
|
20
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium, đường kính 2,5 -> 4,0mm, dài 9 -> 33mm, dày 0.081mm, loại Azule
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium 65µm
|
CCFlex
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
66
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72(im, độ dày đoạn nối là 58µm. Đường kính từ 2,25mm đến 4mm, dài từ 8mm đến 38mm
|
CCFlex
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
47
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
13
|
Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium phủ Nanocamouflage độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72pm, độ dày đoạn nối là 58(im. Đường kính từ 2,25mm đến 4 mm; dài 8mm đến 38mm
|
CCFlex Proactive
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
22,000,000
|
17
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |