13
|
Giá đỡ mạch vành bằng Cobalt-chromium phủ Nanocamouflage độ dày 65µm, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Ccflex Proactive
|
CCFlex Proactive
|
Eucatech
|
Đức
|
18,000,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
14
|
Giá đỡ mạch vành thường thép không gỉ độ dày giá đỡ Ô5pm, độ dày đoạn chính là 72 pm, độ dày đoạn nối là 58pm. Đường kính từ 2,25mm đến 6 mm, dài từ 8mm đến 38mm
|
EUCA STSRLEX
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
37
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
15
|
Khung giá đỡ động mạch vành thường (hợp kim Crom-Cobal) Nexgen
|
NexGen
|
Meril
|
Ấn Độ
|
22,017,600
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
15
|
Stent thường khung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48
|
NexGen
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
16,800,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
16
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
không phủ thuốc, giãn nở từ giữa (Đk: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 ,4.5 mm, Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24,
|
Meril
|
Ấn Độ
|
21,780,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
17
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch vành không phủ thuốc M'Sure-Cr
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
21,037,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
17
|
Khung giá đỡ động mạch vành loại thường
|
Sxxxxxx
M'Sure-Cr
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
16,200,000
|
15
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
18
|
Giá đỡ mạch vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
17,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
18
|
Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium kiểu gợn sóng đa nhiều lỗ
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
16,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
18
|
Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-chromium, công nghệ Hitlow, có điểm cản quang platinum-iridium, đường kính 2.25 -> 4mm, dài 8 -> 30mm, loại Leader plus
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
16,500,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
19
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
YUKON CC
|
Translumina
|
Đức
|
24,700,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
19
|
Stent mạch vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ)
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
19
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, đường kính 2,5-4.0mm, chiều dài 9-28cm.
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,000,000
|
70
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
19
|
Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,000,000
|
15
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2010
|
19
|
Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Cobalt-chronium, công nghệ Pearl Surface, chu vi mắt cáo mở 18.5mm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon CC
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
15,700,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
20
|
Giá đỡ mạch vành thường bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18,5mm, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 8 mm đến 40 mm
|
Giá đỡ mạch vành thường
|
Translumina
|
Đức
|
14,500,000
|
33
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
21
|
Tsunami; Tsunami Gold: Kaname
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
20,679,300
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
21
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật
|
17,500,000
|
48
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
21
|
Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ thuốc (Stent Kaname)
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật
|
17,500,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
22
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
không phủ thuốc (loại hợp kim Crom - Cobalt) Sent Cobalt Crom, Track
|
Blue Medical
|
Hà Lan
|
22,116,600
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
23
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch vành loại thường iVascular ARCHITECT
|
Life Vascular Devic
|
Tây Ban Nha
|
22,597,700
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
24
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Giá đỡ động mạch vành cobalt chromium, Leader Plus
|
Ronis
|
Thụy sỹ
|
22,950,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học
|
25
|
Giá đỡ động mạch vành tự tiêu sinh học
|
ABSORB/ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
60,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
25
|
Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học ABSORB/ ABSORB GT1 (các cỡ)
|
ABSORB/ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
60,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
25
|
Stent sinh học phủ thuốc Everolinms tự tiêu (các cỡ)
|
ABSORB/ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
59,990,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
25
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, tự tiêu sinh học, bằng polymer, phủ lớp PDLLA, đường kính 2.5 -> 3.5mm, dài 8 -> 28mm, các loại Absorb
|
ABSORB/ ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
59,500,000
|
200
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYDT
|
7/12/2016
|
25
|
Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly (L-lactide (PLLA)), phủ thuốc Everolinus
|
ABSORB/ ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
59,500,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
26
|
Stent nong mạch vành phủ thuốc Everolimus
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
46,990,000
|
150
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch vành Xience Expedition
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xicnce Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,800,000
|
120
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine (các cỡ)
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,800,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
26
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chất liệu bằng Cobalt chromium, bề dày 0,0032", khuôn thiết kế dạng mở, lượn sóng, liên kết cong giữa các vòng cao và rộng đường kính 2,25 đến 4.0mm, dài 8 đến 48mm, phủ thuốc Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà không làm chết
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
46,500,000
|
60
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
26
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Xience Prune/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
46,470,000
|
24
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc everolimus bằng cobalt chromium, dày 0,0032", đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 48mm, các loại Xience
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,000,000
|
450
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
26
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott Vascular
|
Mỹ; Ireland
|
44,000,000
|
15
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
27
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Giá đỡ (Stent) ĐMV tự tiêu sinh học
|
Abbott Vascular
|
Mỹ
|
57,500,000
|
5
|
Bệnh viện 198 (Bộ Công an)
|
Hà Nội
|
1812/QĐ-BV198
|
31/10/2016
|
28
|
Stent phủ thuốc Rapamycine, cacbon hóa, polymer tự tiêu
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
40,500,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Stent nong mạch vành Itrix phủ thuốc Rapamycine.
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
39,990,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
Giá Đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), bề mặt được phủ lớp cacbon 0.5µm bằng công nghệ Inert, đường kính đầu tip 0.45mm, loại Itrix các cỡ
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
39,900,000
|
40
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
29
|
Giá đỡ động mạch có phủ bọc 2 bên bằng thép không gỉ 316L, phủ lớp film Cast PTFE bên ngoài, đường kính 5 -> 16mm, dài 16 -> 61mm, loại Covered V12
|
Covered V12
|
Atrium
|
Mỹ
|
68,000,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
30
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Coro flex Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
55,450,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
30
|
Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc
|
Coro flex Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
44,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
30
|
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus
|
Corotlex Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
43,818,000
|
60
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
31
|
Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium - Alex phủ Sirolinnis (các kích cỡ )
|
Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent
|
Balton
|
Ba Lan
|
39,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
32
|
Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ)
|
Stent Bioss Sirolimus Eluting Coronary Bifucation
|
Balton
|
Ba Lan
|
48,300,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
33
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Be Graft
|
Bentley InnoMed
|
|
55,000,000
|
1
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
33
|
vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ
|
Be Graft
|
Bentley InnoMed
|
Đức
|
55,000,000
|
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Biofreedom
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
42,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
34
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Biofreedom
|
Biosensors Europe…
|
Thụy sĩ
|
42,000,000
|
48
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Bio freedom
|
Biosensors Europe …
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
30
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Biofreedom
|
Biosensors Europe;
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
34
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9
|
Biofreedom
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
80
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, không phủ lớp polymer, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biofreedom
|
Biofreedom
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
300
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
35
|
Khung giá đỡ nong mạch vành phủ thuốc (hoạt chất Biolimus A9), lõi stent dạng cải tiến
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
42,000,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
35
|
Stent phủ thuốc (Hoạt chất Biolimus A9) có phủ polyme tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến kích cỡ đường kính từ 2,25-4,0 mm. chiều dài từ 18-36 mm
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
35
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy sĩ
|
42,000,000
|
70
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
35
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến, đường kính từ 2,25mm đến 4mm , chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
35
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
41,500,000
|
150
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
35
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
100
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
35
|
Stent phủ thuốc Biolimus, có polymer tự tiêu
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
35
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm -> 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biomatrix flex
|
BioMatrix Flex
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
100
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
36
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Axxess
|
Biosensors Europe …
|
Thụy Sĩ
|
41,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đai học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
36
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh
|
Axxess
|
Biosensors Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus Orsiro
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
58,494,200
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
37
|
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017".
|
Orsiro
|
Biotrotlik AG
|
Thụy Sĩ
|
43,520,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
37
|
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Vật liệu làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
42,500,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
37
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Orsiro
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
42,326,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
37
|
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
41,700,000
|
70
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/Ỉ0/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng coblat- chromium, công nghệ tác động kép bioblue và probio, phủ lớp polymer tự tiêu (PLLA) đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 40mm, loại Orsiro
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
41,309,000
|
450
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L- Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
41,309,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
38
|
Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrosun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26
|
PK PAPYRUS
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
75,210,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
39
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017"
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
42,326,000
|
20
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
40
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus chất liệu Platinum Chromium
|
Promus Element Plus
|
Boston Scientific
|
Mỹ, IRELAND
|
46,560,000
|
220
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
40
|
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus, có bóng
|
Promus Element Plus /Promus Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
60
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
40
|
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus
|
Promus Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
40
|
Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus
|
Promus Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr có Tẩm Thuốc Everolimns có hệ thống bóng dual layer
|
Promus Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu platinum chromium, có hệ thống bóng dual layer pebax, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, các loại Promus
|
Pronuis Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
46,560,000
|
500
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
40
|
Giá đỡ mạch vành Promus element
|
Promus Element Plus
|
Boston Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
46,319,880
|
80
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
40
|
Stent phóng thích thuốc Everolimus STENT PROMUS RX hoặc tương đương.
|
Pronms Element Plus Stent/Promus Premier Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ/ Ireland
|
44,850,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
41
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
PROMUS
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
43,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
42
|
Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng
|
Synergy Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
48,300,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
42
|
Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus, công nghệ bọc thuốc và polymer chỉ ở bề mặt ngoài của Stent
|
Synergy Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
48,300,000
|
150
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
43
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Pacfitaxel chất liệu Platinum Chromium
|
TAXUS ELEMENT
|
Boston Scientific
|
Mỹ, IRELAND
|
39,500,000
|
2
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
44
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 12 - > 31mm, loại Cre8
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
44,000,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
44
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, không polymer, bao bọc lớp iCarbofilm
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
43,500,000
|
115
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
44
|
Stent mạch vành có thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
43,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
45
|
Giá đỡ mạch vành bằng PLLA, phủ thuốc Novolimus tự tiêu, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 28mm, loại Desolve
|
tự tiêu phủ thuốc Novolimus DESyne
|
Elixir
|
Mỹ
|
58,000,000
|
40
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
46
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus, bằng Cobalt- chromium, phủ lớp polymer, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 38mm, loại Desyne
|
phủ thuốc Novolimus DESyne
|
Elixir
|
Mỹ/ Ireland
|
43,000,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
47
|
Stent mạch vành phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu hoàn và chịu nhiệt tốt, đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm
|
phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu, PRODIGY các cỡ
|
Endocor
|
Đức
|
37,000,000
|
28
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
48
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu các kích cỡ (chiều dài từ 8 đến 38mm)
|
khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu, ngăn sự pt của tế bào
|
Endocor
|
Đức
|
38,000,000
|
6
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
49
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
EMAGIC
|
Eurocor
|
Đức
|
55,844,400
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
50
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Eucalimus
|
Eucatech -AG
|
Đức
|
58,041,900
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
50
|
Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
50
|
Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
Đức
|
37,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
50
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Làm bằng Cobalt Chromium phủ hợp chất hydrocarbon, polymer tự tiêu
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
36,900,000
|
176
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
50
|
Stent mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus dài 48mm
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
36,900,000
|
23
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
51
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Paclitaxel và lớp nano camouflage hạn chế huyết khối và tái hẹp, đường kính 2.25mm -> 6.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca TAX
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
51
|
Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKT
|
17/10/2016
|
51
|
Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ.
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
37,800,000
|
40
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
52
|
Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage, đường kính từ 2,25mm đến 6mm, dài từ 8mm đến 48 mm
|
phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
38,985,000
|
106
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
53
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
iVascular ANGIOLITE
|
Life Vascular Devie
|
Tây Ban Nha
|
37,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
54
|
Khung giá đỡ động mạch vành (stent) bọc thuốc các loại (Zotarolimus) Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx
|
Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx
|
Medtronic - Mỹ
|
Ireland / Mỹ
|
59,499,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
54
|
Stent phủ thuốc Zotarolimus
|
Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
200
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
54
|
Stent phủ thuốc Zotarolimus, kích thước từ 2.25 đến 4.0mm, dài 9-38mm, stent có thiết kế đặc biệt từ 1 sợi CoCr duy nhất uốn 3 cấp độ.
|
Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
150
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
54
|
Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity
|
Resolute Integrity
|
Medtronic Ireland
|
Mỹ
|
46,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
54
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus bằng Cobalt- Chromium, phủ lớp Biolink, thiết kế continuous sinusoid, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity
|
Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
250
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
54
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
45,000,000
|
10
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
54
|
Stent Phủ thuốc RESOLUTE INTERGRITY Stent hoặc tương đương.
|
Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
43,200,000
|
100
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
55
|
Giã đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus, bằng Cobalt- Chromium, lõi platinum iridum, phủ lớp Biolink, công nghệ lỗi kép Core wire, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.0 -> 5.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity Onyx
|
Resolute Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
48,500,000
|
50
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
55
|
Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx các cỡ
|
Resolute Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
48,500,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
55
|
Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx
|
Resolute Onyx
|
Medtronic Ireland
|
Mỹ
|
48,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
55
|
Sten mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity
|
Resolute Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
55
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Resolute Onyx, Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
41,800,000
|
20
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
56
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa BIOMIME (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4 5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm)
|
Biomine
|
Meril
|
Ấn Độ
|
51,455,300
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
56
|
Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm
|
Biomine
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
39,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
56
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Biomine
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
20
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
56
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chiều dài đa dạng 40mm, 44mm, 48mm, cấu tạo khung mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân giá đỡ
|
Biomine
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
35
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
56
|
Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus
|
Biomine
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
56
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Biomine
|
Meril
|
Ấn Độ
|
37,500,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
57
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa, thân đàn hồi cao (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4,0, 4.5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) BIOMIME AURA
|
BIOMIME AURA
|
Meril
|
Ấn Độ
|
52,489,800
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại thuôn dần, đường kính hai đầu khác nhau (Đk: 2.75-2.25, 3.00-2.50, 3.50-3.00 mm; Dài 30, 40, 50, 60mm) BIOMIME MORPH
|
BioMime Morph
|
Meril
|
Ấn Độ
|
60,538,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm
|
BioMime Morph
|
Meril Life Sciences
|
Ấn Độ
|
42,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
59
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Amazonia SIR
|
Minvasys
|
Pháp
|
52.380,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
59
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Cobalt- Chromium L60, phủ thuốc polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2,25 -> 5.0mm, dài 10 -> 40mm, loại Amazonia SIR
|
Amazonia Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
37,500,000
|
100
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
59
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus các cỡ
|
Amazonia Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
37,000,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
59
|
polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Amazonia Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
35,000,000
|
30
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
59
|
Giá đỡ có lớp phủ sirolimus
|
Amazonia Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
35,000,000
|
60
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
60
|
Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO; Abrax (tất cả các cỡ)
|
COMBO; Abrax (tất cả các cỡ)
|
Orbus Neich/ Ronti
|
Hà Lan/Thụy Sĩ
|
54,450,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hỏa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
60
|
Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34COMBO (Tất cả các size)
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà lan
|
44,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
60
|
Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học phủ thuốc sirolimus, phủ polymer sinh học trên bề mặt, kháng thể anti CD34, chống huyết khối bên dưới, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Combo
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
43,000,000
|
80
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
60
|
Stent sinh học phủ thuốc Combo
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
43,000,000
|
60
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
60
|
Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus lớp kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu, đường kính từ 2,5mm đến 4mm; chiều dài từ 9mm đền 33mm
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
HÀ LAN
|
42,000,000
|
181
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
60
|
Stent phủ thuốc
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
41,900,000
|
90
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
60
|
Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
40,900,000
|
150
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
61
|
Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus)
|
ABARIS
|
Qualimed
|
Đức
|
38,900,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
61
|
Giá đỡ mạch vành bằng thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus được ion hóa bởi cacbon, phủ toàn bộ, bọc lệch tâm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 10 -> 38mm, loại Abaris
|
ABARIS
|
Qualimed
|
Đức
|
38,900,000
|
25
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
62
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Phủ thuốc
|
Qualimed
|
Ngoại
|
40,000,000
|
20
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
992/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
63
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus bằng thép không gỉ phủ ion carbon, polymer tự tiêu, công nghệ Hiflow, đường kính 2 -> 4mm, dài 10 -> 38mm, loại Abrax
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
41,100,000
|
70
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
63
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus (Kiểu mắt cáo: kết nối hình sin, vật liệu thép không rỉ công nghệ bắn ion carbon, bóng công nghệ 3 nếp gấp, độ dày thanh bên 110µm, khẩu kính 1,05mm, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer 5µm, dài tố
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
40,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
63
|
Stent nong mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus)
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
40,000,000
|
30
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
63
|
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
40,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
63
|
Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirotimus).
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
39,400,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
64
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc paclitaxel bằng cobalt - chromium, phủ lớp polymer polysulfone, công nghệ Highflow, dày 65 -> 95µm, đường kính 2 -> 4mm, dài 8 -> 38mm, loại Phoenix Pico
|
Phoenix Pico
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
39,400,000
|
40
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
65
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
52,470,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
65
|
Stent CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu
|
Ultiniaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
44,800,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
65
|
Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Sirolimus, polymer: Poly (DL-lactide-co-caprolactone), lớp phủ: Abluminal & gradient. Đường kính 2.5-4.0, chiều dài 9-38cm. Profile nhỏ mắt cáo xếp dạng vẩy rắn bổ trợ tối ưu cho stent trong các mạch quanh co
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
44,800,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
65
|
Giá dỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng cobalt - chromium, mắt cáo xếp dạng vẩy rắn, bên ngoài phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Ultimaster
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật
|
44,800,000
|
100
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐYD
|
7/12/2016
|
65
|
Stent phủ thuốc Sirolimus, lớp phủ Abluminal & gradient: phủ mặt ngoài thành Stent, không phủ ở đỉnh và các điểm nối polymer tự tiêu poly (DL-latictide-co-CAPROLACTONE) độ dầy khung Stent: 80 µm. Hàm lượng thuốc phủ 3.9 µg/mm. Mắt cáo xếp dạng vẩy rắn …
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật
|
44,800,000
|
130
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
65
|
Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus phủ mặt áp thành
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
43,396,000
|
30
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
66
|
Rapamycin (Sirolimus) YUKON Choice 4 Des, YUKON Choice PC
|
Yukon Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
54,494,600
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
66
|
Stent mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các cỡ)
|
Yukon Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
39,000,000
|
180
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
66
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Yukon Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
38,000,000
|
60
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
66
|
Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus Yukon Choice PC, công nghệ Pearl Surface, Polymer PLA và Shellac tự tiêu, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm.
|
Yukon Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
37,800,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
66
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng thép không gỉ, phủ lớp polymer tự tiêu sinh học (polyactide và shellac), đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon Choice PC
|
Yukon Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
37,500,000
|
70
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
67
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
YUKON Chrome Des
|
Translumina
|
Đức
|
55,844,400
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
68
|
Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài
|
Pronova
|
Vascular Concept
|
Ấn Độ
|
39,700,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
69
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
|
Pronova XR
|
Vascular Concept
|
Ấn Độ
|
36,950,000
|
200
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
70
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, ái nước, có phủ lớp polymer tự tiêu, thiết kế mắt cáo mở với 3 đoạn nối trên một phân đoạn và 9 vòng, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca Limus
|
Giá đỡ (stent) phủ thuốc Sirolimus USM XplosionTM plus
|
|
Việt Nam
|
29,800,000
|
100
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐYD
|
7/12/2016
|
71
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Stent động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel ACTIVE
|
IBERHOSPITEX,…
|
Tây Ban Nha
|
51,975,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
72
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Covered Stent (Celosia/Silene)
|
Insitu
|
Mỹ
|
96,218,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
73
|
Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ
|
SIRO - Sirolimus-Eluting stent
|
Insitu
|
Mỹ
|
47,025,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
74
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus M’Sure-S
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
49,891,100
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
75
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
YUKON Choice 4
|
Stron Medical-Que
|
Đức
|
55,840,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |