BỘ y tế Số: 27/2012/tt-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.54 Mb.
trang51/66
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích6.54 Mb.
#17379
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   66

KALI GLUCONAT

INS

Tên phụ gia







577

Kali gluconat



















Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.6.1

Pho mát tươi

GMP

CS262, CS273, CS275




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















CALCI GLUCONAT

INS

Tên phụ gia







578

Calci gluconat

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.6.1

Pho mát tươi

GMP

CS262, CS273, CS275

04.1.2.4

Quả đóng hộp hoặc đóng chai (đã thanh trùng)

350

305,58, CS099,

04.1.2.4

Quả đóng hộp hoặc đóng chai (đã thanh trùng)

350

58, CS062

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

250

305,CS115




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















SẮT (II) GLUCONAT

INS

Tên phụ gia







579

Sắt (II) gluconat

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

150

23&48

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

150

23, CS066













MAGNESI GLUCONAT

INS

Tên phụ gia







580

Magnesi gluconat

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















SẮT (II) LACTAT

INS

Tên phụ gia







585

Sắt (II) lactate

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

150

23&48

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

150

23, CS066













ACID GLUTAMIC (L(+)-)

INS

Tên phụ gia







620

Acid glutamic (L(+)-)

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243

06.4.3

Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự

GMP

CS249




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















MONONATRI GLUTAMAT

INS

Tên phụ gia







621

Mononatri glutamat

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243

04.1.2.3

Quả ngâm dấm, dầu, hoặc nước muối

GMP

CS260

04.2.2.3

Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

1500

CS066

04.2.2.7

Rau, củ lên men (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội) và sản phẩm rong biển lên men không bao gồm sản phẩm đậu tương lên men của mã thực phẩm 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 19.9.2.1, 12.9.2.3

GMP

CS223

06.4.3

Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự

GMP

CS249

08.2.2

Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú nguyên miếng hoặc cắt nhỏ đã xử lý nhiệt

GMP

CS096, CS097

08.3.2

Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ đã qua xử lý nhiệt

GMP

CS098, CS089

09.2.2

Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP

CS166

09.2.5

Cá, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP

CS222

09.4

Cá, sản phẩm thủy sản lên men hoặc đóng hộp, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai đóng hộp được bảo quản hoàn toàn

GMP

CS090

12.6.4

Nước chấm trong (VD: nước mắm)

GMP

CS302




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















MONOKALI GLUTAMAT

INS

Tên phụ gia







622

Monokali glutamat

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú













01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243

09.2.2

Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP

CS166




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















CALCI GLUTAMAT

INS

Tên phụ gia







623

Calci glutamat



















Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú













01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















MONOAMONI GLUTAMAT

INS

Tên phụ gia







624

Monoamoni glutamat

 

 

Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP




MAGNESI DI-L GLUTAMAT

INS

Tên phụ gia







625

Magnesi di-L glutamate

 

 













Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

Ghi chú

01.2.1

Sữa lên men (nguyên chất)

GMP

CS243




Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500

GMP
















ACID GUANYLIC

INS

Tên phụ gia







626

Acid guanylic

 

 














tải về 6.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương