SHELLAC
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
904
|
Shellac
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.1.2
|
Quả tươi đã xử lý bề mặt
|
GMP
|
|
04.2.1.2
|
Rau, củ đã xử lý bề mặt (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội), tảo biển, quả hạch và hạt
|
GMP
|
79
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
3
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
CS087
|
05.1.5
|
Các sản phẩm tương tự sô cô la, sản phẩm thay thế sô cô la
|
GMP
|
3
|
05.2
|
Sản phẩm kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga…, khác với các sản phẩm thực phẩm thuộc mã nhóm thực phẩm 050.1, 05.3 và 05.4
|
GMP
|
3
|
05.3
|
Kẹo cao su
|
GMP
|
3
|
05.4
|
Sản phẩm dùng để trang trí thực phẩm (VD sản phẩm trang trí bánh), lớp phủ bề mặt (không phải quả), và nước sốt ngọt
|
GMP
|
|
07.2
|
Bánh nướng nhỏ (ngọt, mặn, hương vị mặn)
|
GMP
|
3
|
13.6
|
Thực phẩm bổ sung
|
GMP
|
3
|
14.1.5
|
Cà phê, sản phẩm tương tự cà phê, chè, đồ uống thảo dược và các loại đồ uống từ ngũ cốc, trừ đồ uống từ cacao
|
GMP
|
108
|
15.0
|
Thực phẩm mặn ăn liền
|
GMP
|
3
|
|
|
|
|
DẦU KHOÁNG (DÙNG CHO THỰC PHẨM)
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
905a
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.2.2
|
Quả khô
|
5000
|
CS067
|
SÁP VI TINH THỂ
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
905c(i)
|
Sáp vi tinh thể
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.6.2.2
|
Bề mặt của pho mát ủ chín
|
30000
|
|
04.1.1.2
|
Quả tươi đã xử lý bề mặt
|
50
|
|
04.2.1.2
|
Rau, củ đã xử lý bề mặt (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ, lô hội), tảo biển, quả hạch và hạt
|
50
|
|
05.2
|
Sản phẩm kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga…, khác với các sản phẩm thực phẩm thuộc mã nhóm thực phẩm 050.1, 05.3 và 05.4
|
GMP
|
3
|
05.3
|
Kẹo cao su
|
20000
|
3
|
|
|
|
|
DẦU KHOÁNG, ĐỘ NHỚT CAO
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
905d
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.2.2
|
Quả khô
|
5000
|
|
05.1
|
Các sản phẩm cacao, các sản phẩm sô cô la kể cả các sản phẩm giống và sản phẩm thay thế sô cô la
|
2000
|
3
|
05.2
|
Sản phẩm kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga…, khác với các sản phẩm thực phẩm thuộc mã nhóm thực phẩm 050.1, 05.3 và 05.4
|
2000
|
3
|
05.3
|
Kẹo cao su
|
20000
|
|
05.4
|
Sản phẩm dùng để trang trí thực phẩm (VD sản phẩm trang trí bánh), lớp phủ bề mặt (không phải quả), và nước sốt ngọt
|
2000
|
3
|
06.1
|
Hạt nguyên, vỡ, kể cả gạo
|
800
|
98
|
07.0
|
Các loại bánh nướng
|
3000
|
125
|
08.2.3
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú nguyên miếng hoặc cắt nhỏ đông lạnh
|
950
|
3
|
08.3.3
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ đông lạnh
|
950
|
3
|
|
|
|
|
DẦU KHOÁNG, ĐỘ NHỚT TRUNG BÌNH VÀ THẤP, NHÓM 1
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
905e
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.2.2
|
Quả khô
|
5000
|
|
05.0
|
Các loại bánh kẹo
|
2000
|
3
|
07.1.1
|
Bánh mỳ và bánh cuộn
|
3000
|
36 & 126
|
|
|
|
|
KHÍ CLOR
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
925
|
Khí clor
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
06.2.1
|
Bột mỳ
|
2500
|
87
|
|
|
|
|
KHÍ CLOR DIOXYD
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
926
|
Khí clor dioxyd
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
06.2.1
|
Bột mỳ
|
30
|
87
|
|
|
|
|
AZODICACBONAMID
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
927a
|
Azodicacbonamid
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
06.2.1
|
Bột mỳ
|
45
|
|
|
|
|
|
BENZOYL PEROXYD
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
928
|
Benzoyl peroxyd
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.8.1
|
Sản phẩm whey và whey lỏng, không bao gồm pho mát whey
|
100
|
74
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
100
|
147
|
06.2.1
|
Bột mỳ
|
75
|
|
06.2.1
|
Bột mỳ
|
60
|
CS152
|
|
|
|
|
KHÍ NITƠ
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
941
|
Khí nitơ
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS275, CS221
|
13.1.1
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi
|
GMP
|
355&CS072
|
13.1.3
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
|
GMP
|
355&CS072
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355&CS074
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
KHÍ NITƠ OXYD
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
942
|
Khí nitơ oxyd
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |