Hành củ
Onion, Bulb
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại ớt cay
|
Peppers Chili
|
2
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.7
|
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
2
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
(trừ củ cải đường)
|
Root and tuber vegetables
(Except sugar beet)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
2
|
Po C
|
|
|
|
Các loại bưởi và bưởi Đông Nam Á
|
Shaddocks or pomelos
|
0.5
|
a,C,z
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
10
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.07
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.1
|
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
15
|
C
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.05
|
(*) a,Z
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
Po C
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
5
|
PoP C
|
45
|
239
|
Cyproconazole
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
(trừ ngô, gạo và lúa miến)
|
Cereal grains
(Except maize, rice and sorghum)
|
0.08
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.01
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.4
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.07
|
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
3
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương tinh luyện
|
Soya bean oil, Refined
|
0.1
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
(trừ ngô, gạo và lúa miến)
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
(Except maize, rice and sorghum)
|
5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
|
46
|
207
|
Cyprodinil
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
0.05
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
3
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.5
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
3
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
10
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
10
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.0004
|
(*) F
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.3
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
1
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
5
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
0.5
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |