|
|
trang | 4/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 1.47 Mb. | | #27485 |
| | III
Mực nước
|
|
1
|
Kìm, cà lê mỏ lết, búa
|
bộ
|
24
|
0,05
|
2
|
Đèn pin
|
cái
|
12
|
0,34
|
3
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
1,00
|
4
|
Mũ bảo hộ
|
cái
|
24
|
1,00
|
5
|
Áo phao
|
cái
|
24
|
1,00
|
6
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
1,00
|
7
|
Áo rét BHLĐ
|
bộ
|
18
|
0,25
|
8
|
Áo mưa
|
cái
|
24
|
0,25
|
9
|
Giầy BHLĐ
|
đôi
|
6
|
1,00
|
10
|
Tất sợi
|
đôi
|
3
|
1,00
|
11
|
Ma ní các loại
|
cái
|
24
|
3,00
|
12
|
Cóc
|
cái
|
6
|
3,00
|
13
|
Dây điện đôi
|
mét
|
24
|
0,09
|
14
|
Ổ cắm điện
|
cái
|
24
|
0,09
|
15
|
Dây nylon thả máy φ 30
|
mét
|
36
|
1,00
|
16
|
Phao xốp
|
cái
|
36
|
4,00
|
17
|
Phao tròn nhựa
|
cái
|
48
|
6,00
|
18
|
Đèn nháy
|
cái
|
12
|
4,00
|
19
|
Quả nặng bằng sắt loại 10kg
|
cái
|
60
|
6,00
|
20
|
Khung thả máy
|
cái
|
60
|
1,00
|
21
|
Neo sắt
|
cái
|
60
|
2,00
|
22
|
Móc sắt vớt dây
|
cái
|
36
|
0,34
|
23
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
48
|
0,05
|
24
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
6
|
0,05
|
25
|
Sổ nhật ký
|
quyển
|
6
|
0,05
|
26
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
VI
|
Độ trong suốt nước biển
|
|
1
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
48
|
0,02
|
2
|
Đĩa đo độ trong suốt
|
cái
|
60
|
0,09
|
3
|
Hộp so màu
|
hộp
|
60
|
0,03
|
4
|
Dây nylon thả máy φ 10
|
mét
|
24
|
0,09
|
5
|
Mũ BHLĐ
|
cái
|
24
|
0,20
|
6
|
Áo phao
|
cái
|
24
|
0,20
|
7
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,20
|
8
|
Áo rét BHLĐ
|
bộ
|
18
|
0,06
|
9
|
Áo mưa
|
bộ
|
24
|
0,03
|
10
|
Giầy BHLĐ
|
đôi
|
6
|
0,20
|
11
|
Tất BHLĐ
|
đôi
|
3
|
0,20
|
12
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
0,05
|
13
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
B
|
Hoàn thiện tài liệu (nội nghiệp)
|
|
I
|
Dòng chảy
|
|
I.1
|
Đo dòng chảy bằng máy đo trực tiếp AEM-213D
|
|
1
|
Ổn áp
|
cái
|
60
|
0,10
|
2
|
Dây điện đôi
|
cái
|
36
|
0,10
|
3
|
USB
|
cái
|
36
|
0,10
|
4
|
Bàn máy tính
|
cái
|
60
|
0,10
|
5
|
Ghế máy tính
|
cái
|
60
|
0,10
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,02
|
7
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
48
|
0,10
|
8
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
48
|
0,10
|
9
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
24
|
0,40
|
10
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
I.2
|
Đo dòng chảy bằng máy tự ghi Compact-EM
|
|
1
|
Ổn áp
|
cái
|
60
|
0,50
|
2
|
USB
|
cái
|
36
|
0,20
|
3
|
Bàn máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
4
|
Ghế máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
5
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,30
|
6
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
48
|
0,50
|
7
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
48
|
0,50
|
8
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
24
|
2,00
|
9
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
I.3
|
Đo dòng chảy bằng máy tự ghi ADCP
|
Áp dụng chương II, phần III Định mức kinh tế - kỹ thuật điều tra khảo sát khí tượng thủy văn
|
II
|
Đo sóng bằng máy tự ghi AWAC
|
|
1
|
Ổn áp
|
cái
|
60
|
0,50
|
2
|
USB
|
cái
|
36
|
0,20
|
3
|
Bàn máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
4
|
Ghế máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
5
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,30
|
6
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
48
|
0,50
|
7
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
48
|
0,50
|
8
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
24
|
2,00
|
9
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
III
|
Mực nước
|
|
1
|
Ổn áp
|
cái
|
60
|
0,50
|
2
|
Dây điện đôi
|
cái
|
36
|
0,50
|
3
|
USB
|
cái
|
36
|
0,20
|
4
|
Bàn máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
5
|
Ghế máy tính
|
cái
|
60
|
0,50
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,25
|
7
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
48
|
0,50
|
8
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
48
|
0,50
|
9
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
24
|
2,00
|
10
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
IV
|
Độ trong suốt nước biển, quan trắc sóng bằng mắt
|
|
1
|
Máy tính cầm tay
|
cái
|
36
|
0,05
|
2
|
Ổn áp
|
cái
|
60
|
0,05
|
3
|
Dây điện đôi
|
cái
|
36
|
0,05
|
4
|
Bàn máy tính
|
cái
|
60
|
0,05
|
5
|
Ghế máy tính
|
cái
|
60
|
0,05
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,13
|
7
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
48
|
0,05
|
8
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
48
|
0,05
|
9
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
24
|
0,17
|
10
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|