Tổng cộng
|
150
|
|
Phú Yên
|
|
|
TCD3901
|
Trường TCN Thanh niên Dân tộc Phú Yên - Thôn Tân Phú, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên - Đt: 057.3822873; Fax: 057.3893221
|
|
Nghề Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
20
|
|
Nghề May thời trang
|
20
|
|
Nghề Hàn
|
20
|
|
Nghề Điện dân dụng
|
20
|
|
Tổng cộng
|
80
|
|
|
Khánh Hòa
|
|
|
TCD4101
|
Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa - Quốc lộ 1A, Bắc thị trấn Ninh Hòa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa - Đt: 058.3630918; Fax: 058.3630929
|
|
May thời trang
|
120
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
50
|
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
|
Thiết kế đồ họa
|
30
|
|
Hàn
|
200
|
|
Cắt gọt kim loại
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
40
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
Tổng cộng
|
700
|
|
TCD4102
|
Trường Trung cấp nghề Cam Ranh - Số 137 Lê Hồng Phong, phường Cam Lộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà - Đt: 058.3854535
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
|
May thời trang
|
40
|
|
Hàn
|
40
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
80
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
40
|
|
Tin học
|
40
|
|
Tổng cộng
|
400
|
|
TCD4107
|
Trường Trung cấp nghề Cam Lâm - Thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà - Đt 058.3680234
|
|
May thời trang
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
|
Hàn
|
30
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
30
|
|
Tổng cộng
|
150
|
|
TCD4105
|
Trường Trung cấp nghề Diên Khánh - Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà - Đt 058.385256
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
30
|
|
May thời trang
|
20
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
|
Tổng cộng
|
100
|
|
TCD4106
|
Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh - Xã Vạn Lượng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà - Đt 058.3910449
|
|
May thời trang
|
20
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
40
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
Cắt gọt kim loại
|
25
|
|
Hàn
|
30
|
|
Vận hành sữa chữa thiết bị lạnh
|
25
|
|
Tổng cộng
|
170
|
|
|
TCN DTNT Khánh Sơn
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
20
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
20
|
|
May thời trang
|
29
|
|
Thú Y
|
20
|
|
Văn thu hành chính
|
21
|
|
Hàn
|
20
|
|
Lâm sinh
|
20
|
|
Tổng cộng
|
150
|
|
|
Bình Thuận
|
|
|
TCT4701
|
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận -
Số 417 Trần Hưng Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đt: 062.3829342; Fax: 062.3824375
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
20
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
45
|
30
|
Kỹ thuật máy lạnh & Điều hòa không khí
|
30
|
20
|
Quản trị Khu Resort
|
20
|
10
|
Công tác xã hội
|
40
|
10
|
Công nghệ thông tin &Ứng dụng phần mềm
|
20
|
15
|
Tổng cộng
|
195
|
105
|
|
Kon Tum
|
|
|
TCD3601
|
Trường TCN Kon Tum - Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố KonTum,
tỉnh Kon Tum - Đt: 060.3501776; Fax: 060.3862885
|
|
Công nghệ Ô tô (chính quy; VLVH)
|
25
|
15
|
Văn thư hành chính
|
|
10
|
Công nghệ thông tin (UDPM)
|
10
|
10
|
Điện công nghiệp
|
10
|
15
|
May thời trang
|
35
|
15
|
Hàn
|
15
|
10
|
Trồng cây công nghiệp
|
15
|
5
|
Vận hành máy thi công nền
|
10
|
10
|
Tổng cộng
|
120
|
90
|
|
Gia Lai
|
|
|
TCT3805
|
Trường TCN số 21 - BQP - Số 59A Đinh Công Tráng, thành phố Pleiku,
tỉnh Gia Lai - Đt: 059.3865957; Fax: 059.6250624
|
|
Kỹ thuật Dược
|
|
50
|
Điều dưỡng
|
|
80
|
Công nghệ ô tô
|
|
80
|
Hàn
|
|
60
|
Lập trình máy tính
|
|
30
|
Tổng cộng
|
|
300
|
TCT3802
|
Trường TCN Số 15 - BQP - Tổ 12, phường Yên Thế, Pleiku, Gia Lai -
ĐT: 059.3865.405; Fax: 059.3865.407
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
50
|
Điện công nghiệp
|
20
|
30
|
Hàn
|
20
|
15
|
Quản Trị mạng máy tính
|
5
|
15
|
Điện dân dụng
|
10
|
15
|
Cắt gọt kim loại
|
|
15
|
KT lạnh và điều hòa không khí
|
|
15
|
Tổng cộng
|
105
|
155
|
TCD3804
|
Trường TCN Ayun Pa - Số 69 Nguyễn Huệ, phường Đoàn Kết, Ayun Pa,
Gia Lai - Đt/Fax: 0593.652882
|
|
Nghề Điện dân dụng
|
25
|
|
Nghề Công nghệ ô tô
|
25
|
|
Nghề Tin học văn phòng
|
25
|
|
Nghề Kỹ thuật chế biến món ăn
|
25
|
|
Tổng cộng
|
100
|
|
TCD3803
|
Trường TCN An Khê - Số 279 Hoàng Hoa Thám, phường An Phú, thị xã
An Khê, tỉnh Gia Lai - Đt: 059.3837410; Fax: 059.3523219
|
|
Văn thư hành chính
|
25
|
|
Công nghệ ô tô
|
25
|
|
Cơ điện nông thôn
|
25
|
|
Chăn nuôi gia súc gia cầm
|
25
|
|
Tổng cộng
|
100
|
|
|
Đăk Nông
|
|
|
TCD6301
|
Trường Trung cấp nghề Đăk Nông - ĐC: Tổ dân phố 4, Phường Nghĩa Tân, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đăk Nông - ĐT: 05013.548.595
|
|
Điện công nghiệp
|
25
|
5
|
Công tác xã hội
|
25
|
5
|
#NAME?
|
25
|
5
|
Bảo vệ thực vật
|
25
|
5
|
Hàn
|
20
|
10
|
Kỹ thuật sửa chữa & lắp ráp máy tính
|
20
|
5
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
5
|
Tổng cộng
|
160
|
40
|
|
Lâm đồng
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề Bảo Lộc
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
20
|
Điện công nghiệp
|
12
|
8
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
20
|
Thú y
|
10
|
10
|
May thời trang
|
10
|
10
|
Văn thư hành chính
|
15
|
10
|
lâm sinh
|
15
|
15
|
Kỹ thuật xây dựng
|
10
|
5
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
10
|
5
|
Quản trị mạng máy tính
|
12
|
8
|
Kỹ thuật dược
|
10
|
10
|
Tổng cộng
|
164
|
121
|
|
Trường trung cấp nghề tư thục Tân Tiến
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
10
|
Công nghệ ô tô
|
80
|
10
|
May thời trang
|
45
|
5
|
Kỹ thuật máy lạng điều hòa không khí
|
17
|
3
|
Thiết kế đồ họa
|
55
|
5
|
Hàn
|
100
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
18
|
2
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |