1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang31/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   71




6

NN

B2

Ngoại Ngữ

7,335

3,140

4,195

3,464

731

0.47

7

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

45,051

11,894

33,157

23,859

9,298

0.53

8

QT

CD

Quản Trị Kinh Doanh

16,196

4,047

12,149

8,395

3,754

0.52

9

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

3,211

1,363

1,848

1,438

410

0.45

10

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

27,734

5,835

21,899

16,198

5,701

0.58

11

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

2,400

143

2,257

1,935

322

0.81

12

TH

DH

Tin Học

14,707

4,799

9,908

6,190

3,718

0.42

13

TH

CD

Tin Học

2,101

1,311

790

337

453

0.16

14

TH

B2

Tin Học

167

137

30

20

10

0.12

15

TH

HC

Tin Học

7

0

7

6

1

0.86

16

XH

DH

Xã Hội Học

24,209

4,056

20,153

15,634

4,519

0.65

17

XH

CS

Xã Hội Học

17

4

13

8

5

0.47













227,567

55,179

172,388

125,259

47,129




NĂM HỌC 2005-2006

STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

1

DN

DH

Đông Nam á

7,143

2,100

5,043

3,157

1,886

0.44

2

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

12,987

1,169

11,818

9,187

2,631

0.71

3

KK

HC

Kế toán - Kiểm toán

131

52

79

63

16

0.48

4

KT

DH

Kỹ Thuật Công Nghệ

30,260

8,903

21,357

13,661

7,696

0.45

5

KT

B2

Kỹ Thuật Công Nghệ

150

65

85

47

38

0.31

6

NN

DH

Ngoại Ngữ

24,319

5,450

18,869

14,364

4,505

0.59

7

NN

B2

Ngoại Ngữ

7,294

3,718

3,576

3,003

573

0.41

8

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

47,748

11,603

36,145

27,203

8,942

0.57

9

QT

CD

Quản Trị Kinh Doanh

23,132

4,673

18,459

13,179

5,280

0.57

10

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

3,260

1,143

2,117

1,708

409

0.52

11

QT

HC

Quản Trị Kinh Doanh

113

43

70

53

17

0.47

12

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

26,936

6,060

20,876

15,568

5,308

0.58

13

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

7,985

805

7,180

5,994

1,186

0.75

14

TH

DH

Tin Học

11,932

3,955

7,977

4,938

3,039

0.41

15

TH

CD

Tin Học

2,676

1,337

1,339

663

676

0.25

16

TH

B2

Tin Học

20

0

20

17

3

0.85

17

TH

HC

Tin Học

286

184

102

64

38

0.22

18

XH

DH

Xã Hội Học

27,101

5,104

21,997

17,416

4,581

0.64

19

XH

CS

Xã Hội Học

704

182

522

460

62

0.65













234,177

56,546

177,631

130,745

46,886




NĂM HỌC 2006-2007

STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

1

DN

DH

Đông Nam á

2,393

946

1,447

884

563

0.37

2

KI

DH

Kinh tế

3,313

228

3,085

2,697

388

0.81

3

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

15,883

1,162

14,721

11,676

3,045

0.74

4

KK

B2

Kế toán - Kiểm toán

420

98

322

263

59

0.63

5

KK

HC

Kế toán - Kiểm toán

940

144

796

561

235

0.60

6

KT

DH

Kỹ Thuật Công Nghệ

29,478

5,807

23,671

15,834

7,837

0.54

7

KT

B2

Kỹ Thuật Công Nghệ

418

157

261

187

74

0.45

8

NN

DH

Ngoại Ngữ

24,699

4,464

20,235

16,431

3,804

0.67

9

NN

B2

Ngoại Ngữ

6,424

2,523

3,901

3,248

653

0.51

10

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

41,771

6,903

34,868

27,421

7,447

0.66

11

QT

CD

Quản Trị Kinh Doanh

21,517

3,070

18,447

14,141

4,306

0.66

12

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

3,131

980

2,151

1,697

454

0.54

13

QT

HC

Quản Trị Kinh Doanh

1,869

322

1,547

1,279

268

0.68

14

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

21,788

3,717

18,071

13,865

4,206

0.64

15

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

15,657

1,310

14,347

11,969

2,378

0.76

16

TC

B2

Tài chính - Ngân hàng

235

49

186

152

34

0.65

17

TH

DH

Tin Học

9,397

2,337

7,060

4,326

2,734

0.46

18

TH

CD

Tin Học

3,761

977

2,784

1,320

1,464

0.35


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương