1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


Dữ liệu về hoạt động quản lý thuộc lĩnh vực khảo thí



tải về 11.15 Mb.
trang29/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   71


1.6 Dữ liệu về hoạt động quản lý thuộc lĩnh vực khảo thí

Bảng 6.1: Số lượng thi và kết quả chung qua 10 năm

SL-DKY

KG_DUTHI

DU_THI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




2,247,333

399,474

1,847,859

1,410,296

437,563










17.78%

82.22%

62.75%

19.47%

76.32%





Bảng 6.2: Kết quả thi hệ chính quy từ năm 2002 đến 28/06/2012

KHOA ĐÔNG NAM Á HỌC

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2002

14,507

17

14,490

8,847

5,643

0.61

2003

13,938

1,370

12,568

8,045

4,523

0.64

2004

11,596

2,955

8,641

6,267

2,374

0.73

2005

7,143

2,100

5,043

3,157

1,886

0.63

2006

2,393

946

1,447

884

563

0.61

2007

814

287

527

314

213

0.60

2008

281

130

151

78

73

0.52

2009

104

34

70

42

28

0.60

2010

24

12

12

10

2

0.83

KHOA KINH TẾ

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2006

3,313

228

3,085

2,697

388

0.81

2007

7,406

517

6,889

5,757

1,132

0.78

2008

11,210

990

10,220

8,685

1,535

0.77

2009

14,810

1,261

13,549

11,246

2,303

0.76

2009

16,382

1,206

15,176

12,707

2,469

0.78

2010

20,488

6,998

13,490

11,959

1,531

0.58

KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2002

1,054

1

1,053

692

361

0.66

2003

4,916

380

4,536

2,851

1,685

0.63

2004

8,047

673

7,374

5,788

1,586

0.78

2005

12,987

1,169

11,818

9,187

2,631

0.78

2006

15,883

1,162

14,721

11,676

3,045

0.79

2007

18,001

1,424

16,577

13,095

3,482

0.79

2008

20,008

1,950

18,058

14,905

3,153

0.83

2009

21,343

1,682

19,661

16,275

3,386

0.83

2010

20,814

1,339

19,475

16,722

2,753

0.86

KHOA XÂY DỰNG VÀ ĐIỆN

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2002

21,302

5

21,297

12,485

8,812

0.59

2003

35,531

4,122

31,409

18,109

13,300

0.58

2004

36,318

9,266

27,052

17,506

9,546

0.65

2005

30,260

8,903

21,357

13,661

7,696

0.64

2006

29,478

5,807

23,671

15,834

7,837

0.67

2007

29,163

5,596

23,567

15,638

7,929

0.66

2008

30,065

5,855

24,210

17,153

7,057

0.71

2009

28,827

5,185

23,642

16,067

7,575

0.68

2010

27,665

4,423

23,242

16,535

6,707

0.71

KHOA NGOẠI NGỮ

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2002

15,976

175

15,801

10,814

4,987

0.68

2003

25,343

2,265

23,078

15,862

7,216

0.69

2004

28,243

5,404

22,839

18,177

4,662

0.80

2005

24,319

5,450

18,869

14,364

4,505

0.76

2006

24,699

4,464

20,235

16,431

3,804

0.81

2007

20,183

3,062

17,121

14,786

2,335

0.86

2008

20,683

2,935

17,748

15,580

2,168

0.88

2009

20,414

2,367

18,047

15,653

2,394

0.87

2010

20,933

2,128

18,805

16,045

2,760

0.85

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

2002

26,679

10

26,669

16,248

10,421

0.61

2003

40,412

5,450

34,962

20,596

14,366

0.59

2004

45,051

11,894

33,157

23,859

9,298

0.72

2005

47,748

11,603

36,145

27,203

8,942

0.75

2006

41,771

6,903

34,868

27,421

7,447

0.79

2007

35,893

5,846

30,047

23,539

6,508

0.78

2008

32,194

4,755

27,439

22,530

4,909

0.82

2009

29,698

3,438

26,260

22,739

3,521

0.87

2010

27,069

2,018

25,051

21,712

3,339

0.87


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương