C5.3. XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
755
|
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân
|
32.000
|
|
756
|
Tìm Bilirubin
|
6.000
|
|
757
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
6.000
|
|
758
|
Xác định Canxi, Phospho
|
6.000
|
|
|
C5.4. XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (Dich rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...)
|
|
|
|
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
759
|
Kháng sinh đồ
|
159.000
|
|
760
|
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)
|
52.000
|
|
761
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
|
35.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
|
|
|
762
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...)
|
38.000
|
|
763
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...) có đếm số lượng tế bào
|
73.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
|
|
|
764
|
Clo dịch
|
18.000
|
|
765
|
Glucose dịch
|
15.000
|
|
766
|
Phản ứng Pandy
|
7.000
|
|
767
|
Protein dịch
|
11.000
|
|
768
|
Rivalta
|
7.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
769
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
35.000
|
|
770
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
75.000
|
|
771
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
120.000
|
|
|
ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
772
|
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I - 131
|
100.000
|
|
773
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I - 131
|
100.000
|
|
|
C6. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
774
|
Điện não đồ
|
51.000
|
|
775
|
Điện tâm đồ
|
30.000
|
|
776
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
100.000
|
|
777
|
Đo chức năng hô hấp
|
72.000
|
|
778
|
Lưu huyết não
|
23.000
|
|
779
|
Test dung nạp Glucagon
|
31.000
|
|
780
|
Test thanh thải Creatinine
|
52.000
|
|
781
|
Test thanh thải Ure
|
52.000
|
|
782
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
|